1inch Thị trường hôm nay
1inch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1inch tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋19.22. Với 1,270,470,000.00 1INCH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 1inch tính bằng AFN hiện là ؋1,741,597,006,073.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 1inch ở AFN đã giảm ؋-0.2138, mức giảm -0.55%. Trong lịch sử, 1inch tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋616.69. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 1inch tính bằng AFN được ghi nhận là ؋15.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INCH sang AFN
Giao dịch 1inch
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
1INCH/USDT Spot | $ 0.2698 | -0.62% | |
1INCH/ETH Spot | $ 0.0001071 | -2.72% | |
1INCH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2696 | -0.99% |
Bảng chuyển đổi 1inch sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi 1INCH sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
11INCH | 19.22AFN |
21INCH | 38.45AFN |
31INCH | 57.68AFN |
41INCH | 76.91AFN |
51INCH | 96.13AFN |
61INCH | 115.36AFN |
71INCH | 134.59AFN |
81INCH | 153.82AFN |
91INCH | 173.05AFN |
101INCH | 192.27AFN |
1001INCH | 1,922.79AFN |
5001INCH | 9,613.95AFN |
10001INCH | 19,227.91AFN |
50001INCH | 96,139.55AFN |
100001INCH | 192,279.10AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang 1INCH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 0.0521INCH |
2AFN | 0.1041INCH |
3AFN | 0.1561INCH |
4AFN | 0.2081INCH |
5AFN | 0.261INCH |
6AFN | 0.3121INCH |
7AFN | 0.3641INCH |
8AFN | 0.4161INCH |
9AFN | 0.4681INCH |
10AFN | 0.521INCH |
10000AFN | 520.071INCH |
50000AFN | 2,600.381INCH |
100000AFN | 5,200.771INCH |
500000AFN | 26,003.861INCH |
1000000AFN | 52,007.731INCH |
Chuyển đổi 1inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang BDT | ৳31.67 BDT |
1INCH chuyển đổi sang HUF | Ft96.77 HUF |
1INCH chuyển đổi sang NOK | kr2.82 NOK |
1INCH chuyển đổi sang MAD | د.م.2.68 MAD |
1INCH chuyển đổi sang BTN | Nu.22.42 BTN |
1INCH chuyển đổi sang BGN | лв0.48 BGN |
1INCH chuyển đổi sang KES | KSh35.20 KES |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang MXN | $4.76 MXN |
1INCH chuyển đổi sang COP | $1037.82 COP |
1INCH chuyển đổi sang ILS | ₪0.99 ILS |
1INCH chuyển đổi sang CLP | $247.73 CLP |
1INCH chuyển đổi sang NPR | रू35.86 NPR |
1INCH chuyển đổi sang GEL | ₾0.75 GEL |
1INCH chuyển đổi sang TND | د.ت0.84 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.83 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001117 |
ETH | 0.002764 |
FIDA | 20.89 |
SOL | 0.04782 |
PEPE | 868,943.42 |
CAT | 181,080.36 |
POPCAT | 7.89 |
CATI | 7.03 |
FTN | 3.08 |
TAO | 0.01735 |
ZBU | 1.47 |
USBT | 7.67 |
BABYDOGE | 3,510,482,733.16 |
TURBO | 1,181.57 |
Cách đổi từ 1inch sang Afghan Afghani
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.