0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Samoan Tala (WST) là WS$0.8709. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong WST ở mức WS$2,019,133,810.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng WST đã tăng theo WS$0.04782, mức tăng +5.11%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng WST đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là WS$6.83. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng WST được ghi nhận là WS$0.3297.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang WST
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3187 | +3.74% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000511 | +5.14% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.000129 | +2.62% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3203 | +1.91% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi ZRX sang WST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 0.87WST |
2ZRX | 1.74WST |
3ZRX | 2.61WST |
4ZRX | 3.48WST |
5ZRX | 4.35WST |
6ZRX | 5.22WST |
7ZRX | 6.09WST |
8ZRX | 6.96WST |
9ZRX | 7.83WST |
10ZRX | 8.70WST |
1000ZRX | 870.91WST |
5000ZRX | 4,354.55WST |
10000ZRX | 8,709.11WST |
50000ZRX | 43,545.57WST |
100000ZRX | 87,091.14WST |
Bảng chuyển đổi WST sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WST | 1.14ZRX |
2WST | 2.29ZRX |
3WST | 3.44ZRX |
4WST | 4.59ZRX |
5WST | 5.74ZRX |
6WST | 6.88ZRX |
7WST | 8.03ZRX |
8WST | 9.18ZRX |
9WST | 10.33ZRX |
10WST | 11.48ZRX |
100WST | 114.82ZRX |
500WST | 574.11ZRX |
1000WST | 1,148.22ZRX |
5000WST | 5,741.11ZRX |
10000WST | 11,482.22ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang CHF | CHF0.29 CHF |
ZRX chuyển đổi sang DKK | kr2.20 DKK |
ZRX chuyển đổi sang EGP | £15.14 EGP |
ZRX chuyển đổi sang VND | ₫8159.27 VND |
ZRX chuyển đổi sang BAM | KM0.58 BAM |
ZRX chuyển đổi sang UGX | USh1226.72 UGX |
ZRX chuyển đổi sang RON | lei1.47 RON |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang SAR | ﷼1.20 SAR |
ZRX chuyển đổi sang GHS | ₵4.81 GHS |
ZRX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.10 KWD |
ZRX chuyển đổi sang NGN | ₦472.97 NGN |
ZRX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.12 BHD |
ZRX chuyển đổi sang XAF | FCFA193.56 XAF |
ZRX chuyển đổi sang MMK | K674.28 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang WST
- ETH chuyển đổi sang WST
- USDT chuyển đổi sang WST
- BNB chuyển đổi sang WST
- SOL chuyển đổi sang WST
- USDC chuyển đổi sang WST
- XRP chuyển đổi sang WST
- STETH chuyển đổi sang WST
- SMART chuyển đổi sang WST
- DOGE chuyển đổi sang WST
- TON chuyển đổi sang WST
- TRX chuyển đổi sang WST
- ADA chuyển đổi sang WST
- AVAX chuyển đổi sang WST
- WBTC chuyển đổi sang WST
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.64 |
USDT | 182.96 |
BTC | 0.002905 |
ETH | 0.07225 |
FIDA | 549.12 |
PEPE | 22,653,116.82 |
SOL | 1.23 |
CAT | 4,911,398.09 |
POPCAT | 199.98 |
USBT | 154.40 |
FTN | 80.06 |
TURBO | 31,608.54 |
BABYDOGE | 88,781,224,016.89 |
TAO | 0.4403 |
REEF | 41,315.36 |
MEW | 34,097.88 |
Cách đổi từ 0xProject sang Samoan Tala
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.