0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Tanzanian Shilling (TZS) là Sh839.55. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong TZS ở mức Sh1,851,966,133,907,946.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng TZS đã tăng theo Sh39.52, mức tăng +5.41%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng TZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh6,500.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng TZS được ghi nhận là Sh313.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang TZS
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3229 | +5.11% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000518 | +6.58% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.000129 | +2.62% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3224 | +5.39% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi ZRX sang TZS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 839.55TZS |
2ZRX | 1,679.11TZS |
3ZRX | 2,518.67TZS |
4ZRX | 3,358.23TZS |
5ZRX | 4,197.79TZS |
6ZRX | 5,037.35TZS |
7ZRX | 5,876.90TZS |
8ZRX | 6,716.46TZS |
9ZRX | 7,556.02TZS |
10ZRX | 8,395.58TZS |
100ZRX | 83,955.85TZS |
500ZRX | 419,779.26TZS |
1000ZRX | 839,558.53TZS |
5000ZRX | 4,197,792.67TZS |
10000ZRX | 8,395,585.34TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TZS | 0.001191ZRX |
2TZS | 0.002382ZRX |
3TZS | 0.003573ZRX |
4TZS | 0.004764ZRX |
5TZS | 0.005955ZRX |
6TZS | 0.007146ZRX |
7TZS | 0.008337ZRX |
8TZS | 0.009528ZRX |
9TZS | 0.01071ZRX |
10TZS | 0.01191ZRX |
100000TZS | 119.11ZRX |
500000TZS | 595.55ZRX |
1000000TZS | 1,191.10ZRX |
5000000TZS | 5,955.51ZRX |
10000000TZS | 11,911.02ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang NAD | $5.94 NAD |
ZRX chuyển đổi sang AZN | ₼0.54 AZN |
ZRX chuyển đổi sang TZS | Sh832.54 TZS |
ZRX chuyển đổi sang UZS | so'm4059.45 UZS |
ZRX chuyển đổi sang XOF | FCFA192.96 XOF |
ZRX chuyển đổi sang ARS | $276.89 ARS |
ZRX chuyển đổi sang DZD | دج43.09 DZD |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MUR | ₨14.79 MUR |
ZRX chuyển đổi sang OMR | ﷼0.12 OMR |
ZRX chuyển đổi sang PEN | S/1.19 PEN |
ZRX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.34.59 RSD |
ZRX chuyển đổi sang JMD | $49.75 JMD |
ZRX chuyển đổi sang TTD | TT$2.15 TTD |
ZRX chuyển đổi sang ISK | kr44.11 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TZS
- ETH chuyển đổi sang TZS
- USDT chuyển đổi sang TZS
- BNB chuyển đổi sang TZS
- SOL chuyển đổi sang TZS
- USDC chuyển đổi sang TZS
- XRP chuyển đổi sang TZS
- STETH chuyển đổi sang TZS
- SMART chuyển đổi sang TZS
- DOGE chuyển đổi sang TZS
- TON chuyển đổi sang TZS
- TRX chuyển đổi sang TZS
- ADA chuyển đổi sang TZS
- AVAX chuyển đổi sang TZS
- WBTC chuyển đổi sang TZS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02263 |
USDT | 0.1923 |
BTC | 0.00000303 |
ETH | 0.00007519 |
FIDA | 0.5822 |
PEPE | 23,440.20 |
SOL | 0.001277 |
CAT | 4,989.32 |
POPCAT | 0.2046 |
USBT | 0.1744 |
FTN | 0.08432 |
TURBO | 32.44 |
BABYDOGE | 90,368,161.10 |
TAO | 0.0004519 |
REEF | 43.26 |
MEW | 34.85 |
Cách đổi từ 0xProject sang Tanzanian Shilling
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.