0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Tajikistani Somoni (TJS) là SM3.45. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong TJS ở mức SM31,553,245,561.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng TJS đã tăng theo SM0.1238, mức tăng +3.74%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng TJS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SM26.93. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng TJS được ghi nhận là SM1.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang TJS
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3205 | +3.85% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.0000051 | +2.40% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.000129 | -- | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3189 | +1.46% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi ZRX sang TJS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 3.45TJS |
2ZRX | 6.90TJS |
3ZRX | 10.35TJS |
4ZRX | 13.81TJS |
5ZRX | 17.26TJS |
6ZRX | 20.71TJS |
7ZRX | 24.16TJS |
8ZRX | 27.62TJS |
9ZRX | 31.07TJS |
10ZRX | 34.52TJS |
100ZRX | 345.25TJS |
500ZRX | 1,726.26TJS |
1000ZRX | 3,452.52TJS |
5000ZRX | 17,262.61TJS |
10000ZRX | 34,525.22TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TJS | 0.2896ZRX |
2TJS | 0.5792ZRX |
3TJS | 0.8689ZRX |
4TJS | 1.15ZRX |
5TJS | 1.44ZRX |
6TJS | 1.73ZRX |
7TJS | 2.02ZRX |
8TJS | 2.31ZRX |
9TJS | 2.60ZRX |
10TJS | 2.89ZRX |
1000TJS | 289.64ZRX |
5000TJS | 1,448.21ZRX |
10000TJS | 2,896.43ZRX |
50000TJS | 14,482.16ZRX |
100000TJS | 28,964.33ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang NAD | $5.91 NAD |
ZRX chuyển đổi sang AZN | ₼0.54 AZN |
ZRX chuyển đổi sang TZS | Sh828.64 TZS |
ZRX chuyển đổi sang UZS | so'm4040.43 UZS |
ZRX chuyển đổi sang XOF | FCFA192.05 XOF |
ZRX chuyển đổi sang ARS | $275.60 ARS |
ZRX chuyển đổi sang DZD | دج42.89 DZD |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MUR | ₨14.72 MUR |
ZRX chuyển đổi sang OMR | ﷼0.12 OMR |
ZRX chuyển đổi sang PEN | S/1.19 PEN |
ZRX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.34.43 RSD |
ZRX chuyển đổi sang JMD | $49.52 JMD |
ZRX chuyển đổi sang TTD | TT$2.14 TTD |
ZRX chuyển đổi sang ISK | kr43.90 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TJS
- ETH chuyển đổi sang TJS
- USDT chuyển đổi sang TJS
- BNB chuyển đổi sang TJS
- SOL chuyển đổi sang TJS
- USDC chuyển đổi sang TJS
- XRP chuyển đổi sang TJS
- STETH chuyển đổi sang TJS
- SMART chuyển đổi sang TJS
- DOGE chuyển đổi sang TJS
- TON chuyển đổi sang TJS
- TRX chuyển đổi sang TJS
- ADA chuyển đổi sang TJS
- AVAX chuyển đổi sang TJS
- WBTC chuyển đổi sang TJS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.49 |
USDT | 46.41 |
BTC | 0.0007403 |
ETH | 0.01837 |
FIDA | 138.14 |
PEPE | 5,755,157.22 |
SOL | 0.3155 |
CAT | 1,241,616.32 |
POPCAT | 50.68 |
FTN | 20.45 |
USBT | 42.62 |
TURBO | 7,907.34 |
BABYDOGE | 22,631,694,892.87 |
TAO | 0.1131 |
REEF | 10,460.03 |
MEW | 8,651.50 |
Cách đổi từ 0xProject sang Tajikistani Somoni
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.