0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Seychellois Rupee (SCR) là ₨4.36. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong SCR ở mức ₨50,748,758,186.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng SCR đã tăng theo ₨0.07944, mức tăng +1.86%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng SCR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₨34.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng SCR được ghi nhận là ₨1.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang SCR
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3188 | +2.14% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000506 | +2.63% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001249 | -2.42% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3201 | +2.24% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Seychellois Rupee
Bảng chuyển đổi ZRX sang SCR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 4.36SCR |
2ZRX | 8.73SCR |
3ZRX | 13.10SCR |
4ZRX | 17.46SCR |
5ZRX | 21.83SCR |
6ZRX | 26.20SCR |
7ZRX | 30.56SCR |
8ZRX | 34.93SCR |
9ZRX | 39.30SCR |
10ZRX | 43.66SCR |
100ZRX | 436.68SCR |
500ZRX | 2,183.44SCR |
1000ZRX | 4,366.89SCR |
5000ZRX | 21,834.45SCR |
10000ZRX | 43,668.90SCR |
Bảng chuyển đổi SCR sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SCR | 0.2289ZRX |
2SCR | 0.4579ZRX |
3SCR | 0.6869ZRX |
4SCR | 0.9159ZRX |
5SCR | 1.14ZRX |
6SCR | 1.37ZRX |
7SCR | 1.60ZRX |
8SCR | 1.83ZRX |
9SCR | 2.06ZRX |
10SCR | 2.28ZRX |
1000SCR | 228.99ZRX |
5000SCR | 1,144.97ZRX |
10000SCR | 2,289.95ZRX |
50000SCR | 11,449.79ZRX |
100000SCR | 22,899.58ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang NAD | $5.88 NAD |
ZRX chuyển đổi sang AZN | ₼0.54 AZN |
ZRX chuyển đổi sang TZS | Sh825.00 TZS |
ZRX chuyển đổi sang UZS | so'm4022.69 UZS |
ZRX chuyển đổi sang XOF | FCFA191.21 XOF |
ZRX chuyển đổi sang ARS | $274.39 ARS |
ZRX chuyển đổi sang DZD | دج42.70 DZD |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MUR | ₨14.65 MUR |
ZRX chuyển đổi sang OMR | ﷼0.12 OMR |
ZRX chuyển đổi sang PEN | S/1.18 PEN |
ZRX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.34.28 RSD |
ZRX chuyển đổi sang JMD | $49.30 JMD |
ZRX chuyển đổi sang TTD | TT$2.14 TTD |
ZRX chuyển đổi sang ISK | kr43.71 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SCR
- ETH chuyển đổi sang SCR
- USDT chuyển đổi sang SCR
- BNB chuyển đổi sang SCR
- SOL chuyển đổi sang SCR
- USDC chuyển đổi sang SCR
- XRP chuyển đổi sang SCR
- STETH chuyển đổi sang SCR
- SMART chuyển đổi sang SCR
- DOGE chuyển đổi sang SCR
- TON chuyển đổi sang SCR
- TRX chuyển đổi sang SCR
- ADA chuyển đổi sang SCR
- AVAX chuyển đổi sang SCR
- WBTC chuyển đổi sang SCR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 4.31 |
USDT | 36.50 |
BTC | 0.0005767 |
ETH | 0.01429 |
FIDA | 109.22 |
SOL | 0.2458 |
PEPE | 4,451,999.70 |
CAT | 954,249.33 |
POPCAT | 39.57 |
CATI | 37.04 |
TURBO | 6,101.65 |
FTN | 15.89 |
BABYDOGE | 17,481,774,690.46 |
USBT | 38.48 |
TAO | 0.08766 |
ZBU | 7.67 |
Cách đổi từ 0xProject sang Seychellois Rupee
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Seychellois Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Seychellois Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Seychellois Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.