0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼1.15. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong QAR ở mức ﷼3,580,233,303.84. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng QAR đã tăng theo ﷼0.007643, mức tăng +0.63%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼9.10. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼0.4392.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang QAR
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3185 | +1.04% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000506 | +2.01% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001253 | -1.33% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3176 | +0.44% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi ZRX sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 1.15QAR |
2ZRX | 2.31QAR |
3ZRX | 3.47QAR |
4ZRX | 4.63QAR |
5ZRX | 5.79QAR |
6ZRX | 6.95QAR |
7ZRX | 8.11QAR |
8ZRX | 9.27QAR |
9ZRX | 10.43QAR |
10ZRX | 11.59QAR |
100ZRX | 115.93QAR |
500ZRX | 579.67QAR |
1000ZRX | 1,159.34QAR |
5000ZRX | 5,796.70QAR |
10000ZRX | 11,593.40QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 0.8625ZRX |
2QAR | 1.72ZRX |
3QAR | 2.58ZRX |
4QAR | 3.45ZRX |
5QAR | 4.31ZRX |
6QAR | 5.17ZRX |
7QAR | 6.03ZRX |
8QAR | 6.90ZRX |
9QAR | 7.76ZRX |
10QAR | 8.62ZRX |
1000QAR | 862.55ZRX |
5000QAR | 4,312.79ZRX |
10000QAR | 8,625.59ZRX |
50000QAR | 43,127.98ZRX |
100000QAR | 86,255.97ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang CHF | CHF0.29 CHF |
ZRX chuyển đổi sang DKK | kr2.18 DKK |
ZRX chuyển đổi sang EGP | £15.02 EGP |
ZRX chuyển đổi sang VND | ₫8090.68 VND |
ZRX chuyển đổi sang BAM | KM0.57 BAM |
ZRX chuyển đổi sang UGX | USh1216.41 UGX |
ZRX chuyển đổi sang RON | lei1.46 RON |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang SAR | ﷼1.19 SAR |
ZRX chuyển đổi sang GHS | ₵4.77 GHS |
ZRX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.10 KWD |
ZRX chuyển đổi sang NGN | ₦468.99 NGN |
ZRX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.12 BHD |
ZRX chuyển đổi sang XAF | FCFA191.93 XAF |
ZRX chuyển đổi sang MMK | K668.61 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.24 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002188 |
ETH | 0.05416 |
FIDA | 410.52 |
SOL | 0.9373 |
PEPE | 17,027,722.49 |
CAT | 3,529,086.59 |
POPCAT | 154.60 |
CATI | 140.76 |
FTN | 60.44 |
TAO | 0.34 |
ZBU | 28.91 |
USBT | 150.79 |
BABYDOGE | 68,977,923,753.45 |
TURBO | 23,255.39 |
Cách đổi từ 0xProject sang Qatari Riyal
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.