0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Panamanian Balboa (PAB) là B/.0.3173. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong PAB ở mức B/.269,196,368.10. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng PAB đã tăng theo B/.0.0058, mức tăng +1.86%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng PAB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là B/.2.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng PAB được ghi nhận là B/.0.1206.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang PAB
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3173 | +1.66% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000506 | +2.63% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001249 | -2.42% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3178 | +1.50% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Panamanian Balboa
Bảng chuyển đổi ZRX sang PAB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 0.31PAB |
2ZRX | 0.63PAB |
3ZRX | 0.95PAB |
4ZRX | 1.26PAB |
5ZRX | 1.58PAB |
6ZRX | 1.90PAB |
7ZRX | 2.22PAB |
8ZRX | 2.53PAB |
9ZRX | 2.85PAB |
10ZRX | 3.17PAB |
1000ZRX | 317.30PAB |
5000ZRX | 1,586.50PAB |
10000ZRX | 3,173.00PAB |
50000ZRX | 15,865.00PAB |
100000ZRX | 31,730.00PAB |
Bảng chuyển đổi PAB sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PAB | 3.15ZRX |
2PAB | 6.30ZRX |
3PAB | 9.45ZRX |
4PAB | 12.60ZRX |
5PAB | 15.75ZRX |
6PAB | 18.90ZRX |
7PAB | 22.06ZRX |
8PAB | 25.21ZRX |
9PAB | 28.36ZRX |
10PAB | 31.51ZRX |
100PAB | 315.15ZRX |
500PAB | 1,575.79ZRX |
1000PAB | 3,151.59ZRX |
5000PAB | 15,757.95ZRX |
10000PAB | 31,515.91ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang BDT | ৳37.26 BDT |
ZRX chuyển đổi sang HUF | Ft113.85 HUF |
ZRX chuyển đổi sang NOK | kr3.32 NOK |
ZRX chuyển đổi sang MAD | د.م.3.16 MAD |
ZRX chuyển đổi sang BTN | Nu.26.37 BTN |
ZRX chuyển đổi sang BGN | лв0.57 BGN |
ZRX chuyển đổi sang KES | KSh41.41 KES |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MXN | $5.60 MXN |
ZRX chuyển đổi sang COP | $1220.98 COP |
ZRX chuyển đổi sang ILS | ₪1.16 ILS |
ZRX chuyển đổi sang CLP | $291.45 CLP |
ZRX chuyển đổi sang NPR | रू42.19 NPR |
ZRX chuyển đổi sang GEL | ₾0.89 GEL |
ZRX chuyển đổi sang TND | د.ت0.99 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PAB
- ETH chuyển đổi sang PAB
- USDT chuyển đổi sang PAB
- BNB chuyển đổi sang PAB
- SOL chuyển đổi sang PAB
- USDC chuyển đổi sang PAB
- XRP chuyển đổi sang PAB
- STETH chuyển đổi sang PAB
- SMART chuyển đổi sang PAB
- DOGE chuyển đổi sang PAB
- TON chuyển đổi sang PAB
- TRX chuyển đổi sang PAB
- ADA chuyển đổi sang PAB
- AVAX chuyển đổi sang PAB
- WBTC chuyển đổi sang PAB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 59.18 |
USDT | 500.00 |
BTC | 0.007943 |
ETH | 0.1969 |
FIDA | 1,488.98 |
SOL | 3.39 |
PEPE | 61,440,157.28 |
CAT | 13,148,206.58 |
POPCAT | 549.39 |
CATI | 511.03 |
TURBO | 84,545.14 |
FTN | 218.84 |
BABYDOGE | 241,779,497,098.64 |
USBT | 525.21 |
TAO | 1.21 |
ZBU | 105.19 |
Cách đổi từ 0xProject sang Panamanian Balboa
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Panamanian Balboa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Panamanian Balboa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Panamanian Balboa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.