0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr3.33. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong NOK ở mức kr29,625,268,778.56. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng NOK đã tăng theo kr0.0607, mức tăng +1.86%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr26.16. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng NOK được ghi nhận là kr1.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang NOK
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3209 | +2.81% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000506 | +2.63% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001249 | -2.42% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3208 | +2.46% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi ZRX sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 3.33NOK |
2ZRX | 6.67NOK |
3ZRX | 10.00NOK |
4ZRX | 13.34NOK |
5ZRX | 16.68NOK |
6ZRX | 20.01NOK |
7ZRX | 23.35NOK |
8ZRX | 26.69NOK |
9ZRX | 30.02NOK |
10ZRX | 33.36NOK |
100ZRX | 333.64NOK |
500ZRX | 1,668.24NOK |
1000ZRX | 3,336.49NOK |
5000ZRX | 16,682.48NOK |
10000ZRX | 33,364.97NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 0.2997ZRX |
2NOK | 0.5994ZRX |
3NOK | 0.8991ZRX |
4NOK | 1.19ZRX |
5NOK | 1.49ZRX |
6NOK | 1.79ZRX |
7NOK | 2.09ZRX |
8NOK | 2.39ZRX |
9NOK | 2.69ZRX |
10NOK | 2.99ZRX |
1000NOK | 299.71ZRX |
5000NOK | 1,498.57ZRX |
10000NOK | 2,997.15ZRX |
50000NOK | 14,985.77ZRX |
100000NOK | 29,971.55ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MRU | UM12.64 MRU |
ZRX chuyển đổi sang MVR | ރ.4.94 MVR |
ZRX chuyển đổi sang MWK | MK557.92 MWK |
ZRX chuyển đổi sang NIO | C$11.78 NIO |
ZRX chuyển đổi sang PAB | B/.0.32 PAB |
ZRX chuyển đổi sang PYG | ₲2402.25 PYG |
ZRX chuyển đổi sang SBD | $2.66 SBD |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang SCR | ₨4.39 SCR |
ZRX chuyển đổi sang SDG | ج.س.145.31 SDG |
ZRX chuyển đổi sang SHP | £0.25 SHP |
ZRX chuyển đổi sang SOS | Sh183.10 SOS |
ZRX chuyển đổi sang SRD | $10.32 SRD |
ZRX chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
ZRX chuyển đổi sang SZL | L5.94 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.64 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007544 |
ETH | 0.0187 |
FIDA | 142.90 |
SOL | 0.3217 |
PEPE | 5,816,955.61 |
CAT | 1,234,710.58 |
POPCAT | 51.79 |
CATI | 48.21 |
TURBO | 7,947.60 |
FTN | 20.80 |
BABYDOGE | 22,902,519,894.64 |
USBT | 51.03 |
TAO | 0.1147 |
ZBU | 10.05 |
Cách đổi từ 0xProject sang Norwegian Krone
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.