0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸142.45. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong KZT ở mức ₸54,052,461,222,441.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng KZT đã tăng theo ₸0.9392, mức tăng +1.04%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸1,118.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng KZT được ghi nhận là ₸53.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang KZT
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3185 | +1.04% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000506 | +2.01% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001253 | -1.33% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3174 | +0.38% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi ZRX sang KZT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 142.45KZT |
2ZRX | 284.90KZT |
3ZRX | 427.35KZT |
4ZRX | 569.80KZT |
5ZRX | 712.25KZT |
6ZRX | 854.70KZT |
7ZRX | 997.15KZT |
8ZRX | 1,139.60KZT |
9ZRX | 1,282.05KZT |
10ZRX | 1,424.50KZT |
100ZRX | 14,245.01KZT |
500ZRX | 71,225.07KZT |
1000ZRX | 142,450.14KZT |
5000ZRX | 712,250.72KZT |
10000ZRX | 1,424,501.44KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KZT | 0.007019ZRX |
2KZT | 0.01403ZRX |
3KZT | 0.02105ZRX |
4KZT | 0.02807ZRX |
5KZT | 0.03509ZRX |
6KZT | 0.04211ZRX |
7KZT | 0.04913ZRX |
8KZT | 0.05615ZRX |
9KZT | 0.06317ZRX |
10KZT | 0.07019ZRX |
100000KZT | 701.99ZRX |
500000KZT | 3,509.99ZRX |
1000000KZT | 7,019.99ZRX |
5000000KZT | 35,099.99ZRX |
10000000KZT | 70,199.99ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang BDT | ৳37.40 BDT |
ZRX chuyển đổi sang HUF | Ft114.28 HUF |
ZRX chuyển đổi sang NOK | kr3.33 NOK |
ZRX chuyển đổi sang MAD | د.م.3.17 MAD |
ZRX chuyển đổi sang BTN | Nu.26.47 BTN |
ZRX chuyển đổi sang BGN | лв0.57 BGN |
ZRX chuyển đổi sang KES | KSh41.57 KES |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MXN | $5.62 MXN |
ZRX chuyển đổi sang COP | $1225.60 COP |
ZRX chuyển đổi sang ILS | ₪1.16 ILS |
ZRX chuyển đổi sang CLP | $292.55 CLP |
ZRX chuyển đổi sang NPR | रू42.35 NPR |
ZRX chuyển đổi sang GEL | ₾0.89 GEL |
ZRX chuyển đổi sang TND | د.ت0.99 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KZT
- ETH chuyển đổi sang KZT
- USDT chuyển đổi sang KZT
- BNB chuyển đổi sang KZT
- SOL chuyển đổi sang KZT
- USDC chuyển đổi sang KZT
- XRP chuyển đổi sang KZT
- STETH chuyển đổi sang KZT
- SMART chuyển đổi sang KZT
- DOGE chuyển đổi sang KZT
- TON chuyển đổi sang KZT
- TRX chuyển đổi sang KZT
- ADA chuyển đổi sang KZT
- AVAX chuyển đổi sang KZT
- WBTC chuyển đổi sang KZT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1323 |
USDT | 1.11 |
BTC | 0.00001783 |
ETH | 0.0004413 |
FIDA | 3.35 |
SOL | 0.00764 |
PEPE | 138,960.22 |
CAT | 28,843.98 |
CATI | 1.19 |
POPCAT | 1.26 |
FTN | 0.4922 |
ZBU | 0.2354 |
TAO | 0.002776 |
USBT | 1.23 |
BABYDOGE | 562,851,166.18 |
SUI | 0.7615 |
Cách đổi từ 0xProject sang Kazakhstani Tenge
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.