0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.16. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject tính bằng ILS hiện là ₪3,624,955,717.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject ở ILS đã giảm ₪0.008046, mức giảm -0.31%. Trong lịch sử, 0xProject tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪9.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.4413.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang ILS
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3194 | +1.42% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.0000051 | +2.61% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001263 | -2.39% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3188 | +2.11% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ZRX sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 1.16ILS |
2ZRX | 2.33ILS |
3ZRX | 3.50ILS |
4ZRX | 4.67ILS |
5ZRX | 5.84ILS |
6ZRX | 7.00ILS |
7ZRX | 8.17ILS |
8ZRX | 9.34ILS |
9ZRX | 10.51ILS |
10ZRX | 11.68ILS |
100ZRX | 116.82ILS |
500ZRX | 584.10ILS |
1000ZRX | 1,168.20ILS |
5000ZRX | 5,841.02ILS |
10000ZRX | 11,682.05ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 0.856ZRX |
2ILS | 1.71ZRX |
3ILS | 2.56ZRX |
4ILS | 3.42ZRX |
5ILS | 4.28ZRX |
6ILS | 5.13ZRX |
7ILS | 5.99ZRX |
8ILS | 6.84ZRX |
9ILS | 7.70ZRX |
10ILS | 8.56ZRX |
1000ILS | 856.01ZRX |
5000ILS | 4,280.06ZRX |
10000ILS | 8,560.13ZRX |
50000ILS | 42,800.68ZRX |
100000ILS | 85,601.37ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MRU | UM12.65 MRU |
ZRX chuyển đổi sang MVR | ރ.4.94 MVR |
ZRX chuyển đổi sang MWK | MK558.45 MWK |
ZRX chuyển đổi sang NIO | C$11.79 NIO |
ZRX chuyển đổi sang PAB | B/.0.32 PAB |
ZRX chuyển đổi sang PYG | ₲2404.50 PYG |
ZRX chuyển đổi sang SBD | $2.66 SBD |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang SCR | ₨4.39 SCR |
ZRX chuyển đổi sang SDG | ج.س.145.45 SDG |
ZRX chuyển đổi sang SHP | £0.25 SHP |
ZRX chuyển đổi sang SOS | Sh183.27 SOS |
ZRX chuyển đổi sang SRD | $10.33 SRD |
ZRX chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
ZRX chuyển đổi sang SZL | L5.94 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.19 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002165 |
ETH | 0.05387 |
FIDA | 400.07 |
SOL | 0.9289 |
PEPE | 16,833,567.27 |
CAT | 3,561,427.63 |
POPCAT | 150.12 |
FTN | 59.55 |
TURBO | 23,234.59 |
USBT | 135.79 |
BABYDOGE | 65,897,999,452.05 |
TAO | 0.3314 |
CATI | 128.66 |
MEW | 25,490.47 |
Cách đổi từ 0xProject sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.