0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5,345.96. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong IDR ở mức Rp73,630,695,741,085,616.26. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng IDR đã tăng theo Rp399.36, mức tăng +7.09%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng IDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Rp40,585.79. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng IDR được ghi nhận là Rp1,958.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang IDR
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3293 | +7.61% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000518 | +6.14% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.000129 | +2.62% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3292 | +8.40% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZRX sang IDR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 5,345.96IDR |
2ZRX | 10,691.92IDR |
3ZRX | 16,037.88IDR |
4ZRX | 21,383.84IDR |
5ZRX | 26,729.80IDR |
6ZRX | 32,075.76IDR |
7ZRX | 37,421.72IDR |
8ZRX | 42,767.68IDR |
9ZRX | 48,113.64IDR |
10ZRX | 53,459.60IDR |
100ZRX | 534,596.06IDR |
500ZRX | 2,672,980.31IDR |
1000ZRX | 5,345,960.62IDR |
5000ZRX | 26,729,803.10IDR |
10000ZRX | 53,459,606.21IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.000187ZRX |
2IDR | 0.0003741ZRX |
3IDR | 0.0005611ZRX |
4IDR | 0.0007482ZRX |
5IDR | 0.0009352ZRX |
6IDR | 0.001122ZRX |
7IDR | 0.001309ZRX |
8IDR | 0.001496ZRX |
9IDR | 0.001683ZRX |
10IDR | 0.00187ZRX |
1000000IDR | 187.05ZRX |
5000000IDR | 935.28ZRX |
10000000IDR | 1,870.57ZRX |
50000000IDR | 9,352.85ZRX |
100000000IDR | 18,705.71ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang NAD | $6.03 NAD |
ZRX chuyển đổi sang AZN | ₼0.55 AZN |
ZRX chuyển đổi sang TZS | Sh846.32 TZS |
ZRX chuyển đổi sang UZS | so'm4126.64 UZS |
ZRX chuyển đổi sang XOF | FCFA196.15 XOF |
ZRX chuyển đổi sang ARS | $281.48 ARS |
ZRX chuyển đổi sang DZD | دج43.80 DZD |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MUR | ₨15.03 MUR |
ZRX chuyển đổi sang OMR | ﷼0.13 OMR |
ZRX chuyển đổi sang PEN | S/1.21 PEN |
ZRX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.35.16 RSD |
ZRX chuyển đổi sang JMD | $50.58 JMD |
ZRX chuyển đổi sang TTD | TT$2.19 TTD |
ZRX chuyển đổi sang ISK | kr44.84 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IDR
- ETH chuyển đổi sang IDR
- USDT chuyển đổi sang IDR
- BNB chuyển đổi sang IDR
- SOL chuyển đổi sang IDR
- USDC chuyển đổi sang IDR
- XRP chuyển đổi sang IDR
- STETH chuyển đổi sang IDR
- SMART chuyển đổi sang IDR
- DOGE chuyển đổi sang IDR
- TON chuyển đổi sang IDR
- TRX chuyển đổi sang IDR
- ADA chuyển đổi sang IDR
- AVAX chuyển đổi sang IDR
- WBTC chuyển đổi sang IDR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.003615 |
USDT | 0.03079 |
BTC | 0.0000004856 |
ETH | 0.00001208 |
FIDA | 0.08622 |
SOL | 0.0002047 |
PEPE | 3,708.93 |
POPCAT | 0.03246 |
CAT | 801.05 |
USBT | 0.03321 |
FTN | 0.01346 |
BABYDOGE | 13,889,670.28 |
TAO | 0.00007315 |
REEF | 7.05 |
MEW | 5.47 |
TURBO | 5.15 |
Cách đổi từ 0xProject sang Indonesian Rupiah
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.