0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Guernsey Pound (GGP) là £0.2491. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong GGP ở mức £165,369,426.89. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng GGP đã tăng theo £0.003833, mức tăng +0.69%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng GGP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £1.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng GGP được ghi nhận là £0.09439.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang GGP
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3185 | +0.69% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000507 | +2.21% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001255 | -1.18% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3189 | +0.89% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Guernsey Pound
Bảng chuyển đổi ZRX sang GGP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 0.24GGP |
2ZRX | 0.49GGP |
3ZRX | 0.74GGP |
4ZRX | 0.99GGP |
5ZRX | 1.24GGP |
6ZRX | 1.49GGP |
7ZRX | 1.74GGP |
8ZRX | 1.99GGP |
9ZRX | 2.24GGP |
10ZRX | 2.49GGP |
1000ZRX | 249.16GGP |
5000ZRX | 1,245.81GGP |
10000ZRX | 2,491.62GGP |
50000ZRX | 12,458.12GGP |
100000ZRX | 24,916.25GGP |
Bảng chuyển đổi GGP sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GGP | 4.01ZRX |
2GGP | 8.02ZRX |
3GGP | 12.04ZRX |
4GGP | 16.05ZRX |
5GGP | 20.06ZRX |
6GGP | 24.08ZRX |
7GGP | 28.09ZRX |
8GGP | 32.10ZRX |
9GGP | 36.12ZRX |
10GGP | 40.13ZRX |
100GGP | 401.34ZRX |
500GGP | 2,006.72ZRX |
1000GGP | 4,013.44ZRX |
5000GGP | 20,067.22ZRX |
10000GGP | 40,134.44ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang BDT | ৳37.40 BDT |
ZRX chuyển đổi sang HUF | Ft114.28 HUF |
ZRX chuyển đổi sang NOK | kr3.33 NOK |
ZRX chuyển đổi sang MAD | د.م.3.17 MAD |
ZRX chuyển đổi sang BTN | Nu.26.47 BTN |
ZRX chuyển đổi sang BGN | лв0.57 BGN |
ZRX chuyển đổi sang KES | KSh41.57 KES |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MXN | $5.62 MXN |
ZRX chuyển đổi sang COP | $1225.60 COP |
ZRX chuyển đổi sang ILS | ₪1.16 ILS |
ZRX chuyển đổi sang CLP | $292.55 CLP |
ZRX chuyển đổi sang NPR | रू42.35 NPR |
ZRX chuyển đổi sang GEL | ₾0.89 GEL |
ZRX chuyển đổi sang TND | د.ت0.99 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GGP
- ETH chuyển đổi sang GGP
- USDT chuyển đổi sang GGP
- BNB chuyển đổi sang GGP
- SOL chuyển đổi sang GGP
- USDC chuyển đổi sang GGP
- XRP chuyển đổi sang GGP
- STETH chuyển đổi sang GGP
- SMART chuyển đổi sang GGP
- DOGE chuyển đổi sang GGP
- TON chuyển đổi sang GGP
- TRX chuyển đổi sang GGP
- ADA chuyển đổi sang GGP
- AVAX chuyển đổi sang GGP
- WBTC chuyển đổi sang GGP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.48 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2506 |
FIDA | 1,888.15 |
SOL | 4.32 |
PEPE | 78,984,304.80 |
CAT | 16,309,609.94 |
POPCAT | 708.58 |
CATI | 637.86 |
FTN | 280.10 |
ZBU | 134.44 |
TAO | 1.56 |
TURBO | 108,424.54 |
USBT | 667.85 |
BABYDOGE | 310,775,549,209.07 |
Cách đổi từ 0xProject sang Guernsey Pound
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guernsey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guernsey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Guernsey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.