0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Algerian Dinar (DZD) là دج42.85. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong DZD ở mức دج4,893,205,411,604.26. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng DZD đã tăng theo دج0.2825, mức tăng +0.63%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng DZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là دج336.42. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng DZD được ghi nhận là دج16.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang DZD
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3185 | +1.04% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000506 | +2.01% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001253 | -1.33% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3176 | +0.44% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi ZRX sang DZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 42.85DZD |
2ZRX | 85.71DZD |
3ZRX | 128.57DZD |
4ZRX | 171.43DZD |
5ZRX | 214.29DZD |
6ZRX | 257.15DZD |
7ZRX | 300.01DZD |
8ZRX | 342.87DZD |
9ZRX | 385.73DZD |
10ZRX | 428.59DZD |
100ZRX | 4,285.99DZD |
500ZRX | 21,429.98DZD |
1000ZRX | 42,859.97DZD |
5000ZRX | 214,299.85DZD |
10000ZRX | 428,599.71DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DZD | 0.02333ZRX |
2DZD | 0.04666ZRX |
3DZD | 0.06999ZRX |
4DZD | 0.09332ZRX |
5DZD | 0.1166ZRX |
6DZD | 0.1399ZRX |
7DZD | 0.1633ZRX |
8DZD | 0.1866ZRX |
9DZD | 0.2099ZRX |
10DZD | 0.2333ZRX |
10000DZD | 233.31ZRX |
50000DZD | 1,166.58ZRX |
100000DZD | 2,333.17ZRX |
500000DZD | 11,665.89ZRX |
1000000DZD | 23,331.79ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang CRC | ₡166.83 CRC |
ZRX chuyển đổi sang ETB | Br18.33 ETB |
ZRX chuyển đổi sang IRR | ﷼13397.05 IRR |
ZRX chuyển đổi sang UYU | $U12.33 UYU |
ZRX chuyển đổi sang ALL | L29.55 ALL |
ZRX chuyển đổi sang AOA | Kz274.85 AOA |
ZRX chuyển đổi sang BBD | $0.64 BBD |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang BSD | $0.32 BSD |
ZRX chuyển đổi sang BZD | $0.64 BZD |
ZRX chuyển đổi sang DJF | Fdj56.60 DJF |
ZRX chuyển đổi sang GIP | £0.25 GIP |
ZRX chuyển đổi sang GYD | $66.68 GYD |
ZRX chuyển đổi sang HRK | kn2.20 HRK |
ZRX chuyển đổi sang IQD | ع.د417.19 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DZD
- ETH chuyển đổi sang DZD
- USDT chuyển đổi sang DZD
- BNB chuyển đổi sang DZD
- SOL chuyển đổi sang DZD
- USDC chuyển đổi sang DZD
- XRP chuyển đổi sang DZD
- STETH chuyển đổi sang DZD
- SMART chuyển đổi sang DZD
- DOGE chuyển đổi sang DZD
- TON chuyển đổi sang DZD
- TRX chuyển đổi sang DZD
- ADA chuyển đổi sang DZD
- AVAX chuyển đổi sang DZD
- WBTC chuyển đổi sang DZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4395 |
USDT | 3.71 |
BTC | 0.00005922 |
ETH | 0.001464 |
FIDA | 11.10 |
SOL | 0.02535 |
PEPE | 460,134.74 |
CAT | 95,139.75 |
POPCAT | 4.18 |
CATI | 4.00 |
FTN | 1.63 |
TAO | 0.009194 |
ZBU | 0.782 |
USBT | 4.08 |
BABYDOGE | 1,865,817,053.82 |
TURBO | 629.04 |
Cách đổi từ 0xProject sang Algerian Dinar
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.