0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Dominican Peso (DOP) là $18.83. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong DOP ở mức $944,488,144,585.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng DOP đã tăng theo $0.1241, mức tăng +0.63%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng DOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $147.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng DOP được ghi nhận là $7.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang DOP
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3185 | +1.04% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000506 | +2.01% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.000125 | -1.57% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3181 | +0.6% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Dominican Peso
Bảng chuyển đổi ZRX sang DOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 18.83DOP |
2ZRX | 37.66DOP |
3ZRX | 56.49DOP |
4ZRX | 75.32DOP |
5ZRX | 94.15DOP |
6ZRX | 112.98DOP |
7ZRX | 131.81DOP |
8ZRX | 150.64DOP |
9ZRX | 169.47DOP |
10ZRX | 188.30DOP |
100ZRX | 1,883.01DOP |
500ZRX | 9,415.06DOP |
1000ZRX | 18,830.13DOP |
5000ZRX | 94,150.67DOP |
10000ZRX | 188,301.34DOP |
Bảng chuyển đổi DOP sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DOP | 0.0531ZRX |
2DOP | 0.1062ZRX |
3DOP | 0.1593ZRX |
4DOP | 0.2124ZRX |
5DOP | 0.2655ZRX |
6DOP | 0.3186ZRX |
7DOP | 0.3717ZRX |
8DOP | 0.4248ZRX |
9DOP | 0.4779ZRX |
10DOP | 0.531ZRX |
10000DOP | 531.06ZRX |
50000DOP | 2,655.31ZRX |
100000DOP | 5,310.63ZRX |
500000DOP | 26,553.18ZRX |
1000000DOP | 53,106.36ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang USD | $0.32 USD |
ZRX chuyển đổi sang EUR | €0.29 EUR |
ZRX chuyển đổi sang INR | ₹26.47 INR |
ZRX chuyển đổi sang IDR | Rp5170.63 IDR |
ZRX chuyển đổi sang CAD | $0.43 CAD |
ZRX chuyển đổi sang GBP | £0.25 GBP |
ZRX chuyển đổi sang THB | ฿11.69 THB |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang RUB | ₽28.45 RUB |
ZRX chuyển đổi sang BRL | R$1.67 BRL |
ZRX chuyển đổi sang AED | د.إ1.17 AED |
ZRX chuyển đổi sang TRY | ₺10.25 TRY |
ZRX chuyển đổi sang CNY | ¥2.31 CNY |
ZRX chuyển đổi sang JPY | ¥49.77 JPY |
ZRX chuyển đổi sang HKD | $2.49 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DOP
- ETH chuyển đổi sang DOP
- USDT chuyển đổi sang DOP
- BNB chuyển đổi sang DOP
- SOL chuyển đổi sang DOP
- USDC chuyển đổi sang DOP
- XRP chuyển đổi sang DOP
- STETH chuyển đổi sang DOP
- SMART chuyển đổi sang DOP
- DOGE chuyển đổi sang DOP
- TON chuyển đổi sang DOP
- TRX chuyển đổi sang DOP
- ADA chuyển đổi sang DOP
- AVAX chuyển đổi sang DOP
- WBTC chuyển đổi sang DOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9995 |
USDT | 8.45 |
BTC | 0.0001347 |
ETH | 0.003334 |
FIDA | 25.23 |
SOL | 0.05763 |
PEPE | 1,050,712.99 |
CAT | 218,577.19 |
POPCAT | 9.50 |
CATI | 8.47 |
FTN | 3.72 |
TAO | 0.02092 |
ZBU | 1.78 |
USBT | 9.00 |
BABYDOGE | 4,237,280,857.88 |
TURBO | 1,443.25 |
Cách đổi từ 0xProject sang Dominican Peso
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Dominican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Dominican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Dominican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.