0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Czech Koruna (CZK) là Kč7.23. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong CZK ở mức Kč139,394,644,933.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng CZK đã tăng theo Kč0.04769, mức tăng +0.63%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng CZK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kč56.78. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng CZK được ghi nhận là Kč2.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang CZK
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3185 | +1.04% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000506 | +2.01% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.000125 | -1.57% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3181 | +0.6% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi ZRX sang CZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 7.23CZK |
2ZRX | 14.46CZK |
3ZRX | 21.70CZK |
4ZRX | 28.93CZK |
5ZRX | 36.16CZK |
6ZRX | 43.40CZK |
7ZRX | 50.63CZK |
8ZRX | 57.87CZK |
9ZRX | 65.10CZK |
10ZRX | 72.33CZK |
100ZRX | 723.39CZK |
500ZRX | 3,616.99CZK |
1000ZRX | 7,233.99CZK |
5000ZRX | 36,169.97CZK |
10000ZRX | 72,339.94CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CZK | 0.1382ZRX |
2CZK | 0.2764ZRX |
3CZK | 0.4147ZRX |
4CZK | 0.5529ZRX |
5CZK | 0.6911ZRX |
6CZK | 0.8294ZRX |
7CZK | 0.9676ZRX |
8CZK | 1.10ZRX |
9CZK | 1.24ZRX |
10CZK | 1.38ZRX |
1000CZK | 138.23ZRX |
5000CZK | 691.18ZRX |
10000CZK | 1,382.36ZRX |
50000CZK | 6,911.81ZRX |
100000CZK | 13,823.62ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang JOD | د.ا0.23 JOD |
ZRX chuyển đổi sang KZT | ₸142.45 KZT |
ZRX chuyển đổi sang BND | $0.43 BND |
ZRX chuyển đổi sang LBP | ل.ل28505.75 LBP |
ZRX chuyển đổi sang AMD | ֏123.48 AMD |
ZRX chuyển đổi sang RWF | RF417.83 RWF |
ZRX chuyển đổi sang PGK | K1.22 PGK |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang QAR | ﷼1.16 QAR |
ZRX chuyển đổi sang BWP | P4.37 BWP |
ZRX chuyển đổi sang BYN | Br1.04 BYN |
ZRX chuyển đổi sang DOP | $18.83 DOP |
ZRX chuyển đổi sang MNT | ₮1091.85 MNT |
ZRX chuyển đổi sang MZN | MT20.35 MZN |
ZRX chuyển đổi sang ZMW | ZK8.28 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CZK
- ETH chuyển đổi sang CZK
- USDT chuyển đổi sang CZK
- BNB chuyển đổi sang CZK
- SOL chuyển đổi sang CZK
- USDC chuyển đổi sang CZK
- XRP chuyển đổi sang CZK
- STETH chuyển đổi sang CZK
- SMART chuyển đổi sang CZK
- DOGE chuyển đổi sang CZK
- TON chuyển đổi sang CZK
- TRX chuyển đổi sang CZK
- ADA chuyển đổi sang CZK
- AVAX chuyển đổi sang CZK
- WBTC chuyển đổi sang CZK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.60 |
USDT | 22.01 |
BTC | 0.0003507 |
ETH | 0.008673 |
FIDA | 65.65 |
SOL | 0.1501 |
PEPE | 2,728,909.81 |
CAT | 566,454.35 |
POPCAT | 24.79 |
CATI | 22.03 |
FTN | 9.68 |
TAO | 0.05446 |
ZBU | 4.63 |
USBT | 24.13 |
BABYDOGE | 11,010,911,544.45 |
TURBO | 3,749.89 |
Cách đổi từ 0xProject sang Czech Koruna
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.