0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Congolese Franc (CDF) là FC884.90. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong CDF ở mức FC2,077,361,299,759,684.01. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng CDF đã tăng theo FC14.94, mức tăng +1.71%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng CDF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FC6,917.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng CDF được ghi nhận là FC333.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang CDF
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3198 | +2.27% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000508 | +2.21% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001255 | -1.10% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3195 | +2.21% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi ZRX sang CDF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 884.90CDF |
2ZRX | 1,769.80CDF |
3ZRX | 2,654.70CDF |
4ZRX | 3,539.61CDF |
5ZRX | 4,424.51CDF |
6ZRX | 5,309.41CDF |
7ZRX | 6,194.32CDF |
8ZRX | 7,079.22CDF |
9ZRX | 7,964.12CDF |
10ZRX | 8,849.03CDF |
100ZRX | 88,490.30CDF |
500ZRX | 442,451.51CDF |
1000ZRX | 884,903.03CDF |
5000ZRX | 4,424,515.18CDF |
10000ZRX | 8,849,030.37CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CDF | 0.00113ZRX |
2CDF | 0.00226ZRX |
3CDF | 0.00339ZRX |
4CDF | 0.00452ZRX |
5CDF | 0.00565ZRX |
6CDF | 0.00678ZRX |
7CDF | 0.00791ZRX |
8CDF | 0.00904ZRX |
9CDF | 0.01017ZRX |
10CDF | 0.0113ZRX |
100000CDF | 113.00ZRX |
500000CDF | 565.03ZRX |
1000000CDF | 1,130.06ZRX |
5000000CDF | 5,650.33ZRX |
10000000CDF | 11,300.67ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang MRU | UM12.62 MRU |
ZRX chuyển đổi sang MVR | ރ.4.93 MVR |
ZRX chuyển đổi sang MWK | MK557.05 MWK |
ZRX chuyển đổi sang NIO | C$11.76 NIO |
ZRX chuyển đổi sang PAB | B/.0.32 PAB |
ZRX chuyển đổi sang PYG | ₲2398.49 PYG |
ZRX chuyển đổi sang SBD | $2.65 SBD |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang SCR | ₨4.38 SCR |
ZRX chuyển đổi sang SDG | ج.س.145.09 SDG |
ZRX chuyển đổi sang SHP | £0.25 SHP |
ZRX chuyển đổi sang SOS | Sh182.81 SOS |
ZRX chuyển đổi sang SRD | $10.30 SRD |
ZRX chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
ZRX chuyển đổi sang SZL | L5.93 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CDF
- ETH chuyển đổi sang CDF
- USDT chuyển đổi sang CDF
- BNB chuyển đổi sang CDF
- SOL chuyển đổi sang CDF
- USDC chuyển đổi sang CDF
- XRP chuyển đổi sang CDF
- STETH chuyển đổi sang CDF
- SMART chuyển đổi sang CDF
- DOGE chuyển đổi sang CDF
- TON chuyển đổi sang CDF
- TRX chuyển đổi sang CDF
- ADA chuyển đổi sang CDF
- AVAX chuyển đổi sang CDF
- WBTC chuyển đổi sang CDF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0214 |
USDT | 0.1806 |
BTC | 0.000002872 |
ETH | 0.00007099 |
FIDA | 0.5465 |
SOL | 0.001233 |
PEPE | 22,394.07 |
CAT | 4,603.41 |
CATI | 0.1967 |
POPCAT | 0.203 |
TAO | 0.0004448 |
FTN | 0.07886 |
ZBU | 0.03804 |
SUI | 0.1203 |
USBT | 0.2016 |
UXLINK | 0.2776 |
Cách đổi từ 0xProject sang Congolese Franc
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.