Tính giá Zebec Protocol ZBCN
Giới thiệu về Zebec Protocol ( ZBCN )
Xu hướng giá Zebec Protocol (ZBCN)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.000001886 | +0.13% |
24H | $0.00005089 | +3.63% |
7 ngày | $0.0003578 | +32.68% |
30 ngày | $0.0005611 | +62.92% |
1 year | -$0.0009356 | -39.17% |
Thành viên của đội
Sam Thapaliya
Founder
Sajjan Thapaliya
Co-Founder
Simon Babakhani
COO
Elena Solovyov
CMO
Nhà đầu tư
Coinbase Ventures
Circle
Shima Capital
NGC Ventures
Solana Ventures
OKX Ventures
Infinity Ventures Crypto
Lightspeed Venture Partners
Cập nhật trực tiếp giá Zebec Protocol (ZBCN)
Giá Zebec Protocol hôm nay là $0.001453 với khối lượng giao dịch trong 24h là $213.52K và như vậy Zebec Protocol có vốn hóa thị trường là $93.98M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0054%. Giá Zebec Protocol đã biến động +3.63% trong 24h qua.
Zebec Protocol đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00344, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000686. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000686 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00344. Cảm xúc xã hội của Zebec Protocol hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Zebec Protocol (ZBCN)
Điều gì quyết định biến động giá của Zebec Protocol (ZBCN)?
Giá cao nhất của Zebec Protocol trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Zebec Protocol trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Zebec Protocol là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Zebec Protocol trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Zebec Protocol là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Zebec Protocol là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Zebec Protocol là bao nhiêu?
Zebec Protocol có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Zebec Protocol?
Zebec Protocol Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
25
Ngày
2024-10-15
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Cộng đồng & Phần thưởng | 50.00% | 41.67% | 8.33% |
Đội ngũ & Cố vấn | 20.00% | 10.27% | 9.73% |
Người đóng góp | 20.00% | 0% | 20.00% |
Vòng riêng tư | 10.98% | 5.64% | 5.34% |
Vòng tài trợ hạt giống | 9.28% | 4.77% | 4.51% |
Bán công khai | 5.74% | 11.49% | -5.74% |
Market Making | 4.00% | 3.33% | 0.67% |
Bán Công Khai (Mở Khóa) | 0.16% | 0% | 0.16% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Cộng đồng & Phần thưởng 5.00B 50.00% | 5.00B | 0% | 0 | ZBCN 4.16B ZBCN 832.99M Apr 15, 2022 Mar 15, 2025 | 2024-10-15 2.77% | |
Đội ngũ & Cố vấn 2.00B 20.00% | 2.00B | 0% | 1 Y | ZBCN 1.02B ZBCN 972.85M Mar 15, 2023 Mar 15, 2026 | 2024-10-15 2.70% | |
Người đóng góp 20.00B 20.00% | 20.00B | 0% | 0 | ZBCN 0 ZBCN 20.00B | -- | -- |
Vòng riêng tư 1.09B 10.98% | 1.09B | 0% | 1 Y | ZBCN 563.54M ZBCN 533.76M Mar 15, 2023 Mar 15, 2026 | 2024-10-15 2.70% | |
Vòng tài trợ hạt giống 928.33M 9.28% | 928.33M | 0% | 1 Y | ZBCN 476.76M ZBCN 451.56M Mar 15, 2023 Mar 15, 2026 | 2024-10-15 2.70% | |
Bán công khai 574.35M 5.74% | 574.35M | 57.40% | 0 | ZBCN 1.14B ZBCN -574.35M Mar 15, 2022 Mar 15, 2023 | -- | |
Market Making 400.00M 4.00% | 400.00M | 0% | 0 | ZBCN 333.36M ZBCN 66.63M Apr 15, 2022 Mar 15, 2025 | 2024-10-15 2.77% | |
Bán Công Khai (Mở Khóa) 165.00M 0.16% | 165.00M | 0% | 0 | ZBCN 0 ZBCN 165.00M | -- | -- |
Tổng hạn mức | ZBCN 1.83B | ZBCN 7.71B7.72% ZBCN 22.44B22.45% |
Phân tích dữ liệu Zebec Protocol
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$4.57M
Tâm lý thị trường
44.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 80.92% | $5.98M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 19.08% | $1.41M |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$4.57M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 5.98M | 1.41M | 4.57M |
2024-09-19 | 10.76M | 2.56M | 8.19M |
2024-09-18 | 9.30M | 2.14M | 7.15M |
2024-09-17 | 8.66M | 3.31M | 5.34M |
2024-09-16 | 8.92M | 1.47M | 7.44M |
2024-09-15 | 8.17M | 1.20M | 6.96M |
2024-09-14 | 9.30M | 1.64M | 7.65M |
2024-09-13 | 7.77M | 826.23K | 6.95M |
2024-09-12 | 9.15M | 1.70M | 7.45M |
2024-09-11 | 7.54M | 606.89K | 6.93M |
2024-09-10 | 8.71M | 619.42K | 8.09M |
2024-09-09 | 7.18M | 486.48K | 6.69M |
2024-09-08 | 6.39M | 760.78K | 5.63M |
2024-09-07 | 9.73M | 697.28K | 9.03M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
6BGzhqge7kGdsXrjJxEGR2DwxHz6E69GSoUqyrKzJDvt | 24.96% |
DsyVfTSEAckX2cMxeC4MKFzxVn1oA1jhtNJvQtVNCkkx | 23.71% |
E4zQ4ZPdmYYpB3xhTh2ZGsRz8hdT2uhwq4pdbAuh3eQ5 | 7.61% |
5L4EM1G2uTCrrXgvbwtQqrJkbU9qNDcpLbZ5yKCsb4yB | 7.17% |
F557stRURviVWBaRzidvstNEqSNjMaiTAur3WpKTK9o1 | 5.56% |
Các vấn đề khác | 30.99% |
Xu hướng nắm giữ Zebec Protocol
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 24.96B | 24.96% | 0.00/-3.12B | 6bgz...jdvt |
2 | 23.71B | 23.71% | 0.00/-220.31M | dsyv...ckkx |
3 | 7.60B | 7.61% | 0.00/1.61B | e4zq...3eq5 |
4 | 7.16B | 7.17% | 0.00/5.39B | 5l4e...b4yb |
5 | 5.55B | 5.56% | 0.00/-1.66B | f557...k9o1 |
6 | 3.04B | 3.05% | 0.00/-914.42M | hdbk...meon |
7 | 2.57B | 2.58% | 0.00/-773.61M | gcwp...qbha |
8 | 2.32B | 2.33% | 0.00/2.32B | 9cl7...mbqk |
9 | 1.12B | 1.12% | 0.00/103.45M | 8zmr...eskl |
10 | 1.11B | 1.12% | 0.00/606.46M | 5gsb...hqwm |
11 | 1.11B | 1.11% | 0.00/-333.33M | 6jnr...umje |
12 | 1.07B | 1.07% | 0.00/133.90M | 2owc...dkou |
13 | 912.99M | 0.91% | 0.00/185.17M | hxzk...g8ab |
14 | 797.96M | 0.8% | 0.00/73.44M | pduz...jjpp |
15 | 797.20M | 0.8% | 0.00/73.44M | bj4h...jkyz |
16 | 738.16M | 0.74% | 0.00/20.98M | bxsc...kfnw |
17 | 729.59M | 0.73% | 0.00/204.84M | ts5c...zs9w |
18 | 725.31M | 0.73% | 0.00/725.31M | 87yn...fxng |
19 | 497.16M | 0.5% | 0.00/63.88M | 6twz...jgmp |
20 | 476.50M | 0.48% | 0.00/476.50M | 7yec...wztl |
21 | 436.40M | 0.44% | 0.00/436.40M | cu5r...nzmk |
22 | 411.82M | 0.41% | 0.00/68.16M | frwf...1rnq |
23 | 365.61M | 0.37% | 0.00/365.61M | 59ao...aj5m |
24 | 359.19M | 0.36% | 0.00/359.19M | 4dcr...rgfe |
25 | 359.19M | 0.36% | 0.00/359.19M | 9yfw...9zbk |
26 | 359.19M | 0.36% | 0.00/359.19M | 4we1...2nof |
27 | 359.19M | 0.36% | 0.00/359.19M | 2dex...iv9x |
28 | 359.19M | 0.36% | 0.00/359.19M | h85u...dims |
29 | 359.19M | 0.36% | 0.00/359.19M | 7qv5...pyh9 |
30 | 359.19M | 0.36% | 0.00/359.19M | 6fon...baxe |
31 | 359.19M | 0.36% | 0.00/359.19M | 2po3...qc5w |
32 | 305.47M | 0.31% | 0.00/111.67M | hv1d...aknk |
33 | 293.75M | 0.29% | 0.00/0.00 | apxp...tutq |
34 | 292.83M | 0.29% | 0.00/12.35M | 9ldl...supc |
35 | 288.99M | 0.29% | 0.00/0.00 | cwk8...ymxg |
36 | 278.35M | 0.28% | 0.00/20.98M | 77iw...jndt |
37 | 248.29M | 0.25% | 0.00/31.03M | df2j...sspn |
38 | 246.17M | 0.25% | 0.00/34.62M | 8nx5...k8rz |
39 | 227.45M | 0.23% | 0.00/191.67M | eaho...iehw |
40 | 223.03M | 0.22% | 0.00/129.32M | 5kco...3c7p |
41 | 188.02M | 0.19% | 0.00/20.69M | hnpp...yfag |
42 | 170.54M | 0.17% | 0.00/170.54M | 32as...pn8v |
43 | 158.12M | 0.16% | 0.00/51.72M | 77g6...u3xk |
44 | 142.30M | 0.14% | 0.00/142.30M | 3bb3...n1ku |
45 | 134.32M | 0.13% | 0.00/7.71M | 17lv...ct1t |
46 | 121.02M | 0.12% | 0.00/-300.01M | 6r7w...mu9h |
47 | 118.15M | 0.12% | 0.00/118.15M | a9ke...2jay |
48 | 112.14M | 0.11% | 0.00/10.34M | bvbr...c4ny |
49 | 109.18M | 0.11% | 0.00/10.07M | 3myq...jdwq |
50 | 107.05M | 0.11% | 0.00/62.07M | 83mc...aql8 |
51 | 93.37M | 0.09% | 0.00/24.17M | fg2r...mjtd |
52 | 92.89M | 0.09% | 0.00/92.89M | cspj...ft13 |
53 | 91.03M | 0.09% | 0.00/0.00 | ha4y...zmgc |
54 | 87.99M | 0.09% | 0.00/0.00 | gvbz...gqnc |
55 | 87.34M | 0.09% | 0.00/87.34M | fods...xplf |
56 | 85.38M | 0.09% | 0.00/61.82M | hvo8...gk3z |
57 | 83.68M | 0.08% | 0.00/0.00 | 9hdn...4yy7 |
58 | 82.77M | 0.08% | 0.00/82.77M | 6prz...yney |
59 | 81.41M | 0.08% | 0.00/81.41M | azd1...4mqs |
60 | 80.65M | 0.08% | 0.00/80.65M | 7myf...b9vb |
61 | 78.65M | 0.08% | 0.00/0.00 | 6628...l4ax |
62 | 78.01M | 0.08% | 0.00/28.33M | endj...edmk |
63 | 69.18M | 0.07% | 0.00/10.49M | dpyd...8mod |
64 | 63.78M | 0.06% | 0.00/0.00 | edfu...2gtf |
65 | 63.20M | 0.06% | 0.00/5.22M | 9dan...b1mr |
66 | 62.50M | 0.06% | 0.00/62.50M | dqkd...u2wf |
67 | 61.74M | 0.06% | 0.00/0.00 | 42ep...q5wq |
68 | 60.21M | 0.06% | 0.00/8.89M | 5jmp...uuad |
69 | 58.89M | 0.06% | 0.00/0.00 | 7det...dtkb |
70 | 58.55M | 0.06% | 0.00/0.00 | 5s4r...pskl |
71 | 56.86M | 0.06% | 0.00/5.24M | eazz...iq1x |
72 | 56.74M | 0.06% | 0.00/-25.92M | c4kg...jemm |
73 | 56.07M | 0.06% | 0.00/5.17M | 8wgd...iomb |
74 | 54.42M | 0.05% | 0.00/5.17M | cbab...5nh1 |
75 | 53.32M | 0.05% | 0.00/0.00 | fw1a...vyka |
76 | 52.93M | 0.05% | 0.00/2.58M | 2hjt...dy37 |
77 | 52.31M | 0.05% | 0.00/10.49M | hgyq...t7ln |
78 | 51.20M | 0.05% | 0.00/0.00 | 7bj7...mmct |
79 | 51.04M | 0.05% | 0.00/9.52M | fuuj...mass |
80 | 49.52M | 0.05% | 0.00/0.00 | 7rle...jrkp |
81 | 48.98M | 0.05% | 0.00/11.46M | 9cyr...mwgt |
82 | 46.38M | 0.05% | 0.00/0.00 | avr3...m197 |
83 | 46.07M | 0.05% | 0.00/46.07M | 8z7w...5qyn |
84 | 45.78M | 0.05% | 0.00/4.19M | 876j...ivpa |
85 | 45.54M | 0.05% | 0.00/4.19M | echj...eurp |
86 | 45.49M | 0.05% | 0.00/4.19M | g1e8...xeqw |
87 | 45.49M | 0.05% | 0.00/4.19M | fztb...yoqm |
88 | 42.80M | 0.04% | 0.00/0.00 | 2hx5...67ib |
89 | 41.50M | 0.04% | 0.00/0.00 | dmeb...gzmv |
90 | 40.60M | 0.04% | 0.00/12.45M | gboa...nzsk |
91 | 40.00M | 0.04% | 0.00/40.00M | cr71...dm1g |
92 | 36.60M | 0.04% | 0.00/4.29M | 4brz...t4sp |
93 | 36.09M | 0.04% | 0.00/-13.21M | 77xn...rxnp |
94 | 35.38M | 0.04% | 0.00/10.34M | aaqf...cf4x |
95 | 33.94M | 0.03% | 0.00/6.29M | dzbg...plmt |
96 | 33.84M | 0.03% | 0.00/10.37M | hnzs...ekgn |
97 | 33.35M | 0.03% | 0.00/0.00 | e7fi...nxxm |
98 | 33.28M | 0.03% | 0.00/14.17M | axmg...gyxw |
99 | 31.70M | 0.03% | 0.00/31.70M | 6ysm...xtwp |
100 | 31.65M | 0.03% | 0.00/0.00 | 3q2x...ryp9 |
Thông báo Zebec Protocol (ZBCN)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $87.70M | 13.22B ZBCN | $0.001395 | N/A |
2024-09-19 | $92.68M | 17.98B ZBCN | $0.001471 | $0.001395 |
2024-09-18 | $79.64M | 14.26B ZBCN | $0.001309 | $0.001471 |
2024-09-17 | $65.23M | 15.07B ZBCN | $0.001083 | $0.001309 |
2024-09-16 | $81.70M | 11.25B ZBCN | $0.001354 | $0.001083 |
2024-09-15 | $82.06M | 12.92B ZBCN | $0.001356 | $0.001354 |
2024-09-14 | $79.28M | 15.46B ZBCN | $0.001308 | $0.001356 |
2024-09-13 | $68.16M | 15.10B ZBCN | $0.001129 | $0.001308 |