Tính giá LIQUID QASH
Giới thiệu về LIQUID ( QASH )
Xu hướng giá LIQUID (QASH)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00001 | +0.083% |
24H | -$0.0007991 | -6.21% |
7 ngày | -$0.0008695 | -6.72% |
30 ngày | -$0.00136 | -10.13% |
1 year | -$0.001969 | -14.03% |
Chỉ số độ tin cậy
58.02
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#4771
Phần trăm
TOP 35%
Cập nhật trực tiếp giá LIQUID (QASH)
Giá LIQUID hôm nay là $0.01207 với khối lượng giao dịch trong 24h là $563.40 và như vậy LIQUID có vốn hóa thị trường là $9.81M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00043%. Giá LIQUID đã biến động -6.21% trong 24h qua.
LIQUID đạt mức giá cao nhất vào 2018-01-13 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $2.56, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-01-02 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0002015. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0002015 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $2.56. Cảm xúc xã hội của LIQUID hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá LIQUID (QASH)
Điều gì quyết định biến động giá của LIQUID (QASH)?
Giá cao nhất của LIQUID trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của LIQUID trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của LIQUID là bao nhiêu?
Có bao nhiêu LIQUID trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của LIQUID là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của LIQUID là bao nhiêu?
Dự đoán giá của LIQUID là bao nhiêu?
LIQUID có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua LIQUID?
LIQUID Tokenomics
Phân tích dữ liệu LIQUID
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$168.64
Tâm lý thị trường
15.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 41.34% | $402.78 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 58.66% | $571.42 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$168.64
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 402.78 | 571.42 | -168.64 |
2024-09-19 | 26.62K | 11.02K | 15.60K |
2024-09-17 | 66.89 | -- | 66.89 |
2024-09-16 | 81.79 | 39.86 | 41.93 |
2024-09-11 | 20.00 | -- | 20.00 |
2024-09-09 | 138.90 | -- | 138.90 |
2024-09-07 | 278.16 | -- | 278.16 |
2024-09-06 | 9.80 | -- | 9.80 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x000000000000000000000000000000000000dead | 51.26% |
0x9fa8a9cd0bd7cbfc503513bc94cd3b3a9ca90e35 | 18.69% |
0xd0c6f16cc58f1b23c51d1529b95fec2740218f0a | 10.42% |
0x742d35cc6634c0532925a3b844bc454e4438f44e | 3.23% |
0x91b5db4703faae430db1d9e1d3117a36edc446a9 | 1.08% |
Các vấn đề khác | 15.32% |
Xu hướng nắm giữ LIQUID
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 512.57M | 51.26% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
2 | 186.89M | 18.69% | 0.00/0.00 | 0x9f...0e35 |
3 | 104.18M | 10.42% | 0.00/0.00 | 0xd0...8f0a |
4 | 32.25M | 3.23% | 0.00/0.00 | 0x74...f44e |
5 | 10.80M | 1.08% | 0.00/0.00 | 0x91...46a9 |
6 | 6.88M | 0.69% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
7 | 6.23M | 0.62% | 0.00/0.00 | 0xb9...f192 |
8 | 5.10M | 0.51% | 0.00/0.00 | 0xe6...b745 |
9 | 4.45M | 0.45% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
10 | 4.25M | 0.43% | 0.00/0.00 | 0xfb...a306 |
11 | 3.95M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x57...1908 |
12 | 3.81M | 0.38% | 0.00/0.00 | 0xab...4744 |
13 | 3.76M | 0.38% | 0.00/0.00 | 0xc7...90bc |
14 | 3.62M | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x87...0cfa |
15 | 3.27M | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x09...1896 |
16 | 3.21M | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x82...034e |
17 | 3.05M | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x89...04b9 |
18 | 2.86M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x23...a4d3 |
19 | 2.37M | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xe2...3eb8 |
20 | 2.25M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x14...a8be |
21 | 2.23M | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x11...362f |
22 | 2.21M | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x48...8e82 |
23 | 1.82M | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x55...9946 |
24 | 1.72M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xf1...ae04 |
25 | 1.59M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xd5...f0f2 |
26 | 1.42M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x8b...1d99 |
27 | 1.32M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x4e...c207 |
28 | 1.19M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xf2...e788 |
29 | 1.10M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xbe...74da |
30 | 1.08M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x13...8bb2 |
31 | 1.04M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x4e...175c |
32 | 1.01M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x9a...1620 |
33 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xf5...55bf |
34 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x27...782e |
35 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xbe...9f00 |
36 | 997.13K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb2...7921 |
37 | 930.44K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x1c...fdcd |
38 | 909.31K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x41...d4a4 |
39 | 903.03K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xde...c16c |
40 | 900.00K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x6f...7cab |
41 | 702.69K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x4a...7201 |
42 | 662.16K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xbd...75c2 |
43 | 652.56K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x30...4dda |
44 | 583.98K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x44...dc47 |
45 | 526.82K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xf0...6de4 |
46 | 500.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xbc...cd1b |
47 | 496.68K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xdd...d021 |
48 | 496.14K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe3...2087 |
49 | 471.50K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xd2...3d63 |
50 | 463.04K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x03...9b45 |
51 | 446.69K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x17...6470 |
52 | 437.31K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x2b...c27d |
53 | 436.72K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x82...d6a4 |
54 | 429.45K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xf6...b08e |
55 | 429.16K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x9a...b4d2 |
56 | 428.14K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x1c...558c |
57 | 417.48K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x51...f767 |
58 | 414.64K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x55...9866 |
59 | 408.33K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa8...fd39 |
60 | 397.99K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xc8...7a36 |
61 | 390.22K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xfd...17d6 |
62 | 376.81K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xfb...5d73 |
63 | 370.37K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x0a...bbd3 |
64 | 362.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa0...7687 |
65 | 352.51K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x43...1bbb |
66 | 350.79K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x57...ed43 |
67 | 346.06K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xdf...3fa4 |
68 | 334.87K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x04...da73 |
69 | 332.71K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x30...c067 |
70 | 317.98K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xea...1737 |
71 | 308.01K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe4...6293 |
72 | 301.43K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd2...dba6 |
73 | 299.90K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x2a...2d24 |
74 | 295.38K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x50...1b62 |
75 | 276.65K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa8...eaae |
76 | 270.67K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc7...8cf5 |
77 | 268.33K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa8...2605 |
78 | 264.22K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x56...0ff8 |
79 | 262.16K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x52...5d34 |
80 | 250.74K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x22...86f1 |
81 | 250.04K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x8a...b082 |
82 | 250.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x52...bc07 |
83 | 250.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x81...7b37 |
84 | 248.26K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe7...3797 |
85 | 243.47K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x95...5fb3 |
86 | 238.48K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x81...cbf0 |
87 | 238.47K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x5f...fe2a |
88 | 232.96K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x44...ca09 |
89 | 231.68K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1a...c3ac |
90 | 231.65K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2f...e3fe |
91 | 229.99K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb0...55b8 |
92 | 225.64K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb1...af83 |
93 | 211.99K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xf6...f3e6 |
94 | 210.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3b...e111 |
95 | 208.83K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x0f...2c04 |
96 | 208.75K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3a...8fff |
97 | 208.59K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd3...e15b |
98 | 206.94K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xda...24a1 |
99 | 204.81K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x60...05a8 |
100 | 200.09K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb6...d6e6 |
Thông báo LIQUID (QASH)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $9.94M | 71.71K QASH | $0.01223 | N/A |
2024-09-19 | $10.77M | 1.85M QASH | $0.01325 | $0.01223 |
2024-09-18 | $9.89M | 1.85K QASH | $0.01216 | $0.01325 |
2024-09-17 | $10.01M | 8.72K QASH | $0.01231 | $0.01216 |
2024-09-16 | $9.89M | 1.07K QASH | $0.01215 | $0.01231 |
2024-09-15 | $10.51M | 94.41 QASH | $0.01293 | $0.01215 |
2024-09-14 | $10.54M | 94.41 QASH | $0.01296 | $0.01293 |
2024-09-13 | $10.16M | 92.16 QASH | $0.0125 | $0.01296 |