Tính giá NOOT NOOT
Giới thiệu về NOOT ( NOOT )
Xu hướng giá NOOT (NOOT)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0000000000001574 | +0.08% |
24H | $0.00000000000247 | +1.27% |
7 ngày | $0.000000000009895 | +5.29% |
30 ngày | -$0.00000000003257 | -14.19% |
1 year | -$0.0000000005739 | -74.45% |
Chỉ số độ tin cậy
55.44
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#5233
Phần trăm
TOP 45%
Cập nhật trực tiếp giá NOOT (NOOT)
Giá NOOT hôm nay là $0.0000000001969 với khối lượng giao dịch trong 24h là $29.59 và như vậy NOOT có vốn hóa thị trường là $82.85K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000030%. Giá NOOT đã biến động +1.27% trong 24h qua.
NOOT đạt mức giá cao nhất vào 2023-05-07 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00000002465, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0000000001705. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0000000001705 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00000002465. Cảm xúc xã hội của NOOT hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá NOOT (NOOT)
Điều gì quyết định biến động giá của NOOT (NOOT)?
Giá cao nhất của NOOT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của NOOT trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của NOOT là bao nhiêu?
Có bao nhiêu NOOT trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của NOOT là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của NOOT là bao nhiêu?
Dự đoán giá của NOOT là bao nhiêu?
NOOT có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua NOOT?
NOOT Tokenomics
Phân tích dữ liệu NOOT
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$11.26K
Tâm lý thị trường
43.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 77.80% | $15.76K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 22.20% | $4.49K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$11.26K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 15.76K | 4.49K | 11.26K |
2024-09-19 | 7.31K | 3.57K | 3.74K |
2024-09-18 | 3.67K | 3.54K | 130.71 |
2024-09-17 | 5.34K | 1.56K | 3.77K |
2024-09-16 | 3.92K | 3.02K | 906.09 |
2024-09-15 | 3.08K | 2.22K | 861.63 |
2024-09-14 | 4.65K | 3.46K | 1.18K |
2024-09-13 | 5.72K | 4.42K | 1.30K |
2024-09-12 | 2.73K | 4.72K | -1.99K |
2024-09-11 | 3.39K | 1.97K | 1.42K |
2024-09-10 | 5.30K | 1.07K | 4.22K |
2024-09-09 | 2.35K | 1.05K | 1.29K |
2024-09-08 | 4.98K | 4.70K | 276.24 |
2024-09-07 | 11.24K | 5.17K | 6.06K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
16G1xYBbiNG78LSuZdMqp6tux5xvVp9Wxh | 42.36% |
1HL1T7bX7XBxkuFsGyJ5ELk4DftiwrVg4U | 1.76% |
1Gv8R7PL5LFKumyjKjJVFYRt89qA94aKrm | 1.41% |
bc1p3tkr048je4aagl4w3jg8s5epwnd6d27h4rlnvvjymjw6ywc2008qglku4k | 1.40% |
16PRFkwnUvz1AQv9hoaDfh4PKRXtg3JRUz | 0.74% |
Các vấn đề khác | 52.33% |
Xu hướng nắm giữ NOOT
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 423.58M | 42.36% | 0.00/0.00 | 16g1...9wxh |
2 | 17.57M | 1.76% | 0.00/0.00 | 1hl1...vg4u |
3 | 14.09M | 1.41% | 0.00/0.00 | 1gv8...akrm |
4 | 14.00M | 1.4% | 0.00/0.00 | bc1p...ku4k |
5 | 7.41M | 0.74% | 0.00/0.00 | 16pr...jruz |
6 | 7.30M | 0.73% | 0.00/0.00 | bc1p...x4fn |
7 | 7.00M | 0.7% | 0.00/0.00 | bc1p...vfwy |
8 | 7.00M | 0.7% | 0.00/0.00 | bc1p...2t8r |
9 | 6.54M | 0.65% | 0.00/0.00 | 17mb...f2bv |
10 | 6.21M | 0.62% | 0.00/0.00 | bc1p...3sdw |
11 | 6.00M | 0.6% | 0.00/0.00 | bc1p...m43n |
12 | 6.00M | 0.6% | 0.00/0.00 | bc1p...x409 |
13 | 5.75M | 0.58% | 0.00/0.00 | 1b2v...mgwe |
14 | 4.00M | 0.4% | 0.00/0.00 | bc1p...zend |
15 | 4.00M | 0.4% | 0.00/0.00 | bc1p...ep8u |
16 | 4.00M | 0.4% | 0.00/0.00 | bc1p...eusx |
17 | 3.86M | 0.39% | 0.00/0.00 | bc1p...dptl |
18 | 3.51M | 0.35% | 0.00/0.00 | bc1p...m35s |
19 | 3.34M | 0.33% | 0.00/0.00 | 14a9...o45u |
20 | 3.16M | 0.32% | 0.00/0.00 | bc1p...lk3e |
21 | 3.07M | 0.31% | 0.00/0.00 | bc1p...ptss |
22 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...udfl |
23 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...wsj4 |
24 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...9284 |
25 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...5y2u |
26 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...cd4z |
27 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...wqaw |
28 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...lpy6 |
29 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...sad5 |
30 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | bc1p...dwn7 |
31 | 2.84M | 0.28% | 0.00/0.00 | bc1p...9clf |
32 | 2.78M | 0.28% | 0.00/0.00 | bc1q...cwsh |
33 | 2.50M | 0.25% | 0.00/0.00 | bc1q...aykf |
34 | 2.48M | 0.25% | 0.00/0.00 | 1mov...pmbc |
35 | 2.47M | 0.25% | 0.00/0.00 | bc1p...zxw9 |
36 | 2.47M | 0.25% | 0.00/0.00 | bc1p...h4v6 |
37 | 2.46M | 0.25% | 0.00/0.00 | bc1q...dkeu |
38 | 2.30M | 0.23% | 0.00/0.00 | bc1q...9nqf |
39 | 2.14M | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1p...6hmc |
40 | 2.10M | 0.21% | 0.00/0.00 | bc1q...kk27 |
41 | 2.00M | 0.2% | 0.00/0.00 | 1e9d...zbqa |
42 | 2.00M | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...z5fz |
43 | 2.00M | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...eykx |
44 | 2.00M | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...tv5y |
45 | 2.00M | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...a3up |
46 | 2.00M | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...f9xs |
47 | 2.00M | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...wgrv |
48 | 1.99M | 0.2% | 0.00/0.00 | bc1p...yuw8 |
49 | 1.93M | 0.19% | 0.00/0.00 | 16nt...dxhv |
50 | 1.90M | 0.19% | 0.00/0.00 | bc1p...2jqf |
51 | 1.74M | 0.17% | 0.00/0.00 | 16jx...hbwl |
52 | 1.73M | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1q...hw7y |
53 | 1.71M | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1q...ju6z |
54 | 1.68M | 0.17% | 0.00/0.00 | bc1p...cpfm |
55 | 1.50M | 0.15% | 0.00/0.00 | bc1p...azvp |
56 | 1.50M | 0.15% | 0.00/0.00 | bc1p...qkem |
57 | 1.49M | 0.15% | 0.00/0.00 | 1ln9...mvvm |
58 | 1.47M | 0.15% | 0.00/0.00 | bc1p...ysre |
59 | 1.44M | 0.14% | 0.00/0.00 | 15uu...7aye |
60 | 1.40M | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...y5ew |
61 | 1.40M | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1q...863r |
62 | 1.39M | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1q...zzsr |
63 | 1.36M | 0.14% | 0.00/0.00 | 15kd...tdwg |
64 | 1.35M | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...2wnl |
65 | 1.35M | 0.14% | 0.00/0.00 | bc1p...8m7s |
66 | 1.33M | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...8lk0 |
67 | 1.30M | 0.13% | 0.00/0.00 | 3lzb...epek |
68 | 1.30M | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...lgkn |
69 | 1.30M | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1q...83pz |
70 | 1.29M | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...qlts |
71 | 1.27M | 0.13% | 0.00/0.00 | 1kmq...71q7 |
72 | 1.27M | 0.13% | 0.00/0.00 | bc1p...hcrg |
73 | 1.25M | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...qw3q |
74 | 1.25M | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...s6jx |
75 | 1.24M | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...szl4 |
76 | 1.24M | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...dqpx |
77 | 1.23M | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...nqdv |
78 | 1.21M | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...t99l |
79 | 1.21M | 0.12% | 0.00/0.00 | bc1p...fe0t |
80 | 1.15M | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...wmd7 |
81 | 1.12M | 0.11% | 0.00/0.00 | 1plv...xujh |
82 | 1.12M | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...z3uh |
83 | 1.10M | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...lppj |
84 | 1.10M | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...snlc |
85 | 1.10M | 0.11% | 0.00/0.00 | bc1p...xhwf |
86 | 1.09M | 0.11% | 0.00/0.00 | 1ncd...nweq |
87 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 34wn...oy2z |
88 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 1mkv...bkor |
89 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 1j3r...cw8w |
90 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 14v8...7ah7 |
91 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...ehw5 |
92 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...knz4 |
93 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...2gnw |
94 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...d49z |
95 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...2ech |
96 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...r92l |
97 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...twyh |
98 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...u786 |
99 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...dagt |
100 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | bc1p...uk63 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $81.81K | 150.25B NOOT | $0.0000000001944 | N/A |
2024-09-19 | $80.86K | 83.55B NOOT | $0.0000000001922 | $0.0000000001944 |
2024-09-18 | $78.87K | 100.00B NOOT | $0.0000000001874 | $0.0000000001922 |
2024-09-17 | $76.95K | 348.53B NOOT | $0.0000000001829 | $0.0000000001874 |
2024-09-16 | $79.47K | 1.13T NOOT | $0.0000000001889 | $0.0000000001829 |
2024-09-15 | $80.92K | 46.54B NOOT | $0.0000000001923 | $0.0000000001889 |
2024-09-14 | $81.00K | 46.54B NOOT | $0.0000000001925 | $0.0000000001923 |
2024-09-13 | $79.56K | 35.42B NOOT | $0.0000000001891 | $0.0000000001925 |