0

Tính giá NOOT NOOT

$0.0000000001969
+1.27%
Thấp 24H $0.0000000001923
$0.0000000001979Cao 24H

Giới thiệu về NOOT ( NOOT )

We are thrilled to welcome you to the official $NOOT Docs, where you can learn all about our decentralized cryptocurrency built on the Binance Smart Chain. $NOOT offers 3% reflections and has a renounced contract, making it a safe and attractive investment opportunity.
KLGD 24 giờ$29.59
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00000002465
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000000001705
Vốn hóa thị trường$82.85K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$82.85K
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông420.69T NOOT
Tổng số lượng của coin420.69T NOOT
Cung cấp tối đa420.69T NOOT
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá NOOT (NOOT)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0000000000001574+0.08%
24H$0.00000000000247+1.27%
7 ngày$0.000000000009895+5.29%
30 ngày-$0.00000000003257-14.19%
1 year-$0.0000000005739-74.45%

Chỉ số độ tin cậy

55.44

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#5233

Phần trăm

TOP 45%

Cập nhật trực tiếp giá NOOT (NOOT)

Giá NOOT hôm nay là $0.0000000001969 với khối lượng giao dịch trong 24h là $29.59 và như vậy NOOT có vốn hóa thị trường là $82.85K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000030%. Giá NOOT đã biến động +1.27% trong 24h qua.

NOOT đạt mức giá cao nhất vào 2023-05-07 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00000002465, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0000000001705. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0000000001705 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00000002465. Cảm xúc xã hội của NOOT hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá NOOT (NOOT)

Điều gì quyết định biến động giá của NOOT (NOOT)?

Giá cao nhất của NOOT trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của NOOT trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của NOOT là bao nhiêu?

Có bao nhiêu NOOT trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của NOOT là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của NOOT là bao nhiêu?

Dự đoán giá của NOOT là bao nhiêu?

NOOT có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua NOOT?

NOOT Tokenomics

Phân tích dữ liệu NOOT

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$11.26K

Tâm lý thị trường

43.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
77.80%$15.76K
Dòng tiền ra bán lẻ
22.20%$4.49K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$11.26K

Dòng tiền vào ($)15.76K
Dòng tiền ra ($)4.49K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2015.76K4.49K11.26K
2024-09-197.31K3.57K3.74K
2024-09-183.67K3.54K130.71
2024-09-175.34K1.56K3.77K
2024-09-163.92K3.02K906.09
2024-09-153.08K2.22K861.63
2024-09-144.65K3.46K1.18K
2024-09-135.72K4.42K1.30K
2024-09-122.73K4.72K-1.99K
2024-09-113.39K1.97K1.42K
2024-09-105.30K1.07K4.22K
2024-09-092.35K1.05K1.29K
2024-09-084.98K4.70K276.24
2024-09-0711.24K5.17K6.06K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
16G1xYBbiNG78LSuZdMqp6tux5xvVp9Wxh
42.36%
1HL1T7bX7XBxkuFsGyJ5ELk4DftiwrVg4U
1.76%
1Gv8R7PL5LFKumyjKjJVFYRt89qA94aKrm
1.41%
bc1p3tkr048je4aagl4w3jg8s5epwnd6d27h4rlnvvjymjw6ywc2008qglku4k
1.40%
16PRFkwnUvz1AQv9hoaDfh4PKRXtg3JRUz
0.74%
Các vấn đề khác
52.33%

Xu hướng nắm giữ NOOT

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1423.58M42.36%
0.00/0.00
16g1...9wxh
217.57M1.76%
0.00/0.00
1hl1...vg4u
314.09M1.41%
0.00/0.00
1gv8...akrm
414.00M1.4%
0.00/0.00
bc1p...ku4k
57.41M0.74%
0.00/0.00
16pr...jruz
67.30M0.73%
0.00/0.00
bc1p...x4fn
77.00M0.7%
0.00/0.00
bc1p...vfwy
87.00M0.7%
0.00/0.00
bc1p...2t8r
96.54M0.65%
0.00/0.00
17mb...f2bv
106.21M0.62%
0.00/0.00
bc1p...3sdw
116.00M0.6%
0.00/0.00
bc1p...m43n
126.00M0.6%
0.00/0.00
bc1p...x409
135.75M0.58%
0.00/0.00
1b2v...mgwe
144.00M0.4%
0.00/0.00
bc1p...zend
154.00M0.4%
0.00/0.00
bc1p...ep8u
164.00M0.4%
0.00/0.00
bc1p...eusx
173.86M0.39%
0.00/0.00
bc1p...dptl
183.51M0.35%
0.00/0.00
bc1p...m35s
193.34M0.33%
0.00/0.00
14a9...o45u
203.16M0.32%
0.00/0.00
bc1p...lk3e
213.07M0.31%
0.00/0.00
bc1p...ptss
223.00M0.3%
0.00/0.00
bc1p...udfl
233.00M0.3%
0.00/0.00
bc1p...wsj4
243.00M0.3%
0.00/0.00
bc1p...9284
253.00M0.3%
0.00/0.00
bc1p...5y2u
263.00M0.3%
0.00/0.00
bc1p...cd4z
273.00M0.3%
0.00/0.00
bc1p...wqaw
283.00M0.3%
0.00/0.00
bc1p...lpy6
293.00M0.3%
0.00/0.00
bc1p...sad5
303.00M0.3%
0.00/0.00
bc1p...dwn7
312.84M0.28%
0.00/0.00
bc1p...9clf
322.78M0.28%
0.00/0.00
bc1q...cwsh
332.50M0.25%
0.00/0.00
bc1q...aykf
342.48M0.25%
0.00/0.00
1mov...pmbc
352.47M0.25%
0.00/0.00
bc1p...zxw9
362.47M0.25%
0.00/0.00
bc1p...h4v6
372.46M0.25%
0.00/0.00
bc1q...dkeu
382.30M0.23%
0.00/0.00
bc1q...9nqf
392.14M0.21%
0.00/0.00
bc1p...6hmc
402.10M0.21%
0.00/0.00
bc1q...kk27
412.00M0.2%
0.00/0.00
1e9d...zbqa
422.00M0.2%
0.00/0.00
bc1p...z5fz
432.00M0.2%
0.00/0.00
bc1p...eykx
442.00M0.2%
0.00/0.00
bc1p...tv5y
452.00M0.2%
0.00/0.00
bc1p...a3up
462.00M0.2%
0.00/0.00
bc1p...f9xs
472.00M0.2%
0.00/0.00
bc1p...wgrv
481.99M0.2%
0.00/0.00
bc1p...yuw8
491.93M0.19%
0.00/0.00
16nt...dxhv
501.90M0.19%
0.00/0.00
bc1p...2jqf
511.74M0.17%
0.00/0.00
16jx...hbwl
521.73M0.17%
0.00/0.00
bc1q...hw7y
531.71M0.17%
0.00/0.00
bc1q...ju6z
541.68M0.17%
0.00/0.00
bc1p...cpfm
551.50M0.15%
0.00/0.00
bc1p...azvp
561.50M0.15%
0.00/0.00
bc1p...qkem
571.49M0.15%
0.00/0.00
1ln9...mvvm
581.47M0.15%
0.00/0.00
bc1p...ysre
591.44M0.14%
0.00/0.00
15uu...7aye
601.40M0.14%
0.00/0.00
bc1p...y5ew
611.40M0.14%
0.00/0.00
bc1q...863r
621.39M0.14%
0.00/0.00
bc1q...zzsr
631.36M0.14%
0.00/0.00
15kd...tdwg
641.35M0.14%
0.00/0.00
bc1p...2wnl
651.35M0.14%
0.00/0.00
bc1p...8m7s
661.33M0.13%
0.00/0.00
bc1p...8lk0
671.30M0.13%
0.00/0.00
3lzb...epek
681.30M0.13%
0.00/0.00
bc1p...lgkn
691.30M0.13%
0.00/0.00
bc1q...83pz
701.29M0.13%
0.00/0.00
bc1p...qlts
711.27M0.13%
0.00/0.00
1kmq...71q7
721.27M0.13%
0.00/0.00
bc1p...hcrg
731.25M0.12%
0.00/0.00
bc1p...qw3q
741.25M0.12%
0.00/0.00
bc1p...s6jx
751.24M0.12%
0.00/0.00
bc1p...szl4
761.24M0.12%
0.00/0.00
bc1p...dqpx
771.23M0.12%
0.00/0.00
bc1p...nqdv
781.21M0.12%
0.00/0.00
bc1p...t99l
791.21M0.12%
0.00/0.00
bc1p...fe0t
801.15M0.11%
0.00/0.00
bc1p...wmd7
811.12M0.11%
0.00/0.00
1plv...xujh
821.12M0.11%
0.00/0.00
bc1p...z3uh
831.10M0.11%
0.00/0.00
bc1p...lppj
841.10M0.11%
0.00/0.00
bc1p...snlc
851.10M0.11%
0.00/0.00
bc1p...xhwf
861.09M0.11%
0.00/0.00
1ncd...nweq
871.00M0.1%
0.00/0.00
34wn...oy2z
881.00M0.1%
0.00/0.00
1mkv...bkor
891.00M0.1%
0.00/0.00
1j3r...cw8w
901.00M0.1%
0.00/0.00
14v8...7ah7
911.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...ehw5
921.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...knz4
931.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...2gnw
941.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...d49z
951.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...2ech
961.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...r92l
971.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...twyh
981.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...u786
991.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...dagt
1001.00M0.1%
0.00/0.00
bc1p...uk63
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$81.81K150.25B NOOT$0.0000000001944N/A
2024-09-19$80.86K83.55B NOOT$0.0000000001922$0.0000000001944
2024-09-18$78.87K100.00B NOOT$0.0000000001874$0.0000000001922
2024-09-17$76.95K348.53B NOOT$0.0000000001829$0.0000000001874
2024-09-16$79.47K1.13T NOOT$0.0000000001889$0.0000000001829
2024-09-15$80.92K46.54B NOOT$0.0000000001923$0.0000000001889
2024-09-14$81.00K46.54B NOOT$0.0000000001925$0.0000000001923
2024-09-13$79.56K35.42B NOOT$0.0000000001891$0.0000000001925