Tính giá Hacken Token HAI
Giới thiệu về Hacken Token ( HAI )
Xu hướng giá Hacken Token (HAI)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.00004667 | -0.13% |
24H | -$0.0001874 | -0.52% |
7 ngày | $0.002112 | +6.26% |
30 ngày | -$0.002832 | -7.32% |
1 year | $0.01316 | +58.02% |
Chỉ số độ tin cậy
82.64
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#497
Phần trăm
TOP 5%
Cập nhật trực tiếp giá Hacken Token (HAI)
Giá Hacken Token hôm nay là $0.03586 với khối lượng giao dịch trong 24h là $122.38K và như vậy Hacken Token có vốn hóa thị trường là $23.09M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0012%. Giá Hacken Token đã biến động -0.52% trong 24h qua.
Hacken Token đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-12 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.4658, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-05-21 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002342. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002342 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.4658. Cảm xúc xã hội của Hacken Token hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Hacken Token (HAI)
Điều gì quyết định biến động giá của Hacken Token (HAI)?
Giá cao nhất của Hacken Token trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Hacken Token trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Hacken Token là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Hacken Token trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Hacken Token là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Hacken Token là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Hacken Token là bao nhiêu?
Hacken Token có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Hacken Token?
Hacken Token Tokenomics
Phân tích dữ liệu Hacken Token
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$52.61K
Tâm lý thị trường
38.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 66.90% | $104.13K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 33.10% | $51.51K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$52.61K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 104.13K | 51.51K | 52.61K |
2024-09-19 | 147.29K | 77.88K | 69.40K |
2024-09-18 | 175.56K | 99.13K | 76.42K |
2024-09-17 | 133.02K | 84.72K | 48.30K |
2024-09-16 | 159.90K | 88.37K | 71.52K |
2024-09-15 | 170.33K | 50.86K | 119.46K |
2024-09-14 | 171.18K | 64.21K | 106.96K |
2024-09-13 | 147.69K | 68.76K | 78.92K |
2024-09-12 | 148.56K | 72.30K | 76.25K |
2024-09-11 | 170.92K | 69.89K | 101.02K |
2024-09-10 | 132.90K | 55.53K | 77.36K |
2024-09-09 | 183.12K | 77.65K | 105.46K |
2024-09-08 | 255.74K | 93.66K | 162.08K |
2024-09-07 | 210.18K | 87.49K | 122.68K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 11.72% |
0x55098e524eb59af482d0e1f4b39fa48a3968a383 | 7.50% |
0xea37e022c018b3bb28cc447152f92393cf61d699 | 5.94% |
0xa7199ed615bb67e14dc391a17eba9b2947539541 | 5.76% |
0xb395c9911280276bf183cfd8003f636a78fa76cc | 4.27% |
Các vấn đề khác | 64.81% |
Xu hướng nắm giữ Hacken Token
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 1.01M | 11.72% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
2 | 650.30K | 7.5% | 0.00/385.59K | 0x55...a383 |
3 | 515.61K | 5.94% | -14.02K/16.33K | 0xea...d699 |
4 | 499.75K | 5.76% | 0.00/0.00 | 0xa7...9541 |
5 | 370.30K | 4.27% | 0.00/0.00 | 0xb3...76cc |
6 | 267.84K | 3.09% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
7 | 194.94K | 2.25% | 0.00/0.00 | 0x86...383e |
8 | 184.83K | 2.13% | 0.00/0.00 | 0x74...4646 |
9 | 183.51K | 2.12% | 0.00/0.00 | 0x50...c9f2 |
10 | 174.39K | 2.01% | 0.00/174.39K | 0xbc...7ba7 |
11 | 159.35K | 1.84% | 0.00/0.00 | 0x62...3fd3 |
12 | 155.00K | 1.79% | 0.00/0.00 | 0x15...b523 |
13 | 149.29K | 1.72% | 0.00/0.00 | 0x13...dfed |
14 | 131.25K | 1.51% | 0.00/0.00 | 0x72...1127 |
15 | 121.32K | 1.4% | 0.00/0.00 | 0x2f...ef29 |
16 | 104.17K | 1.2% | 0.00/-155.00 | 0xbe...e618 |
17 | 91.95K | 1.06% | 0.00/0.00 | 0xb9...eb49 |
18 | 87.19K | 1.01% | 0.00/0.00 | 0x20...fe28 |
19 | 81.12K | 0.94% | 0.00/0.00 | 0x73...35bb |
20 | 78.81K | 0.91% | 0.00/0.00 | 0xbf...c89a |
21 | 72.79K | 0.84% | 0.00/0.00 | 0x52...9f42 |
22 | 71.72K | 0.83% | 0.00/0.00 | 0x01...641b |
23 | 66.05K | 0.76% | 0.00/0.00 | 0xae...a874 |
24 | 65.69K | 0.76% | 0.00/0.00 | 0x2b...2f7e |
25 | 63.92K | 0.74% | 0.00/0.00 | 0xfd...0305 |
26 | 62.15K | 0.72% | 0.00/0.00 | 0x83...9bd7 |
27 | 56.09K | 0.65% | 0.00/0.00 | 0x1b...3f3f |
28 | 55.69K | 0.64% | 0.00/0.00 | 0x17...74fc |
29 | 51.14K | 0.59% | 0.00/0.00 | 0x3e...a234 |
30 | 50.17K | 0.58% | 0.00/0.00 | 0x20...f3ca |
31 | 47.74K | 0.55% | 0.00/18.33K | 0x3b...0268 |
32 | 46.92K | 0.54% | 0.00/0.00 | 0xdc...c417 |
33 | 45.54K | 0.53% | 0.00/0.00 | 0x04...8f29 |
34 | 43.50K | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x99...0e42 |
35 | 42.25K | 0.49% | 0.00/0.00 | 0x91...b6d9 |
36 | 41.36K | 0.48% | 0.00/0.00 | 0x70...8f60 |
37 | 40.61K | 0.47% | 0.00/0.00 | 0x0e...6269 |
38 | 39.52K | 0.46% | 0.00/-44.92K | 0x5c...418d |
39 | 36.93K | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x0c...50a9 |
40 | 36.06K | 0.42% | 0.00/0.00 | 0x7f...2679 |
41 | 35.92K | 0.41% | 0.00/0.00 | 0x91...d7be |
42 | 34.38K | 0.4% | 0.00/11.36K | 0xb1...f81b |
43 | 34.21K | 0.39% | 0.00/0.00 | 0xef...46c9 |
44 | 33.56K | 0.39% | 0.00/0.00 | 0x00...a459 |
45 | 33.56K | 0.39% | 0.00/2.72K | 0xcc...8fce |
46 | 33.29K | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x83...dc69 |
47 | 33.24K | 0.38% | 0.00/0.00 | 0xa4...2219 |
48 | 32.10K | 0.37% | 0.00/0.00 | 0xd7...8dea |
49 | 30.62K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x88...5639 |
50 | 30.02K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0xcd...6a3d |
51 | 30.00K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0xa0...a6ab |
52 | 30.00K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x2f...f0f2 |
53 | 28.66K | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x61...f8df |
54 | 26.60K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x90...2550 |
55 | 26.58K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0xf4...75a4 |
56 | 25.79K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xe6...3319 |
57 | 25.65K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x84...b2db |
58 | 25.08K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xd6...a612 |
59 | 25.03K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x4e...b771 |
60 | 25.01K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xfa...0f7d |
61 | 24.78K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xe6...6703 |
62 | 23.24K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0xa8...fa3d |
63 | 23.00K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x41...9f30 |
64 | 22.90K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x9b...d2d3 |
65 | 22.40K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x02...fc6f |
66 | 22.30K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0xf6...074a |
67 | 22.20K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x38...ff05 |
68 | 21.97K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x03...60e9 |
69 | 21.89K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x73...3fe2 |
70 | 21.27K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xa4...bb65 |
71 | 21.26K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xb6...0dff |
72 | 21.13K | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xb0...ec40 |
73 | 19.89K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xb6...6459 |
74 | 19.76K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x20...464d |
75 | 18.91K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x62...d7ee |
76 | 18.68K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xdd...7fb2 |
77 | 18.48K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xa9...c670 |
78 | 18.05K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x5c...53ec |
79 | 17.31K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x7f...c942 |
80 | 17.24K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x3c...df4c |
81 | 16.22K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x8f...5212 |
82 | 15.94K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xab...b8ce |
83 | 15.69K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xa7...6105 |
84 | 15.50K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xe7...c188 |
85 | 15.00K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x83...1b08 |
86 | 14.87K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x80...4799 |
87 | 14.50K | 0.17% | 0.00/14.50K | 0x58...348a |
88 | 14.00K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x0e...2d79 |
89 | 13.92K | 0.16% | 13.92K/13.92K | 0x7f...d29b |
90 | 13.71K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x55...3291 |
91 | 12.89K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x42...f009 |
92 | 12.78K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xa0...cd5b |
93 | 12.52K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x54...e34e |
94 | 12.46K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xb8...ac88 |
95 | 12.34K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xb0...931a |
96 | 12.27K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x2c...e250 |
97 | 11.91K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xd0...32d2 |
98 | 11.76K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xd1...7186 |
99 | 11.64K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xa7...c313 |
100 | 11.57K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x88...370d |
Hacken Token (HAI) Tin tức
SEABC 2024 kép lại với thành công vang dội và trở thành cột mốc quan trọng của Blockchain tại Đông Nam Á
Hội nghị Blockchain Đông Nam Á _SEABC_ 2024, được tổ chức tại Landmark 81, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, đánh dấu một chương quan trọng đối với cộng đồng blockchain, Gate Web3 dẫn đầu với tư cách là đối tác độc quyền.
Gate Web3 nhìn lại Đêm tiệc sớm Hội nghị Blockchain Đông Nam Á SEABC
Vào tối ngày 9 tháng 3, Gate Web3, chào đón Hội nghị Blockchain Đông Nam Á _SEABC_, đã tổ chức một "Đêm tiệc sớm SEABC" đáng nhớ tại The Clay với sự tài trợ của Huawei Cloud.
Gate Web3 bắt tay với Huawei Cloud tổ chức buổi Đêm tiệc sớm độc quyền tiền đề cho buổi khai mạc SEABC 2024
Để chào đón Hội nghị Blockchain Đông Nam Á _SEABC_ được mong chờ từ lâu, Gate Web3 vui mừng thông báo sẽ tổ chức một Đêm tiệc sớm hoành tráng vào tối ngày 9/3.
Gate Web3 chung tay với truyền thông Đông Nam Á tạo sự kiện Blockchain! GateWeb3与东南亚媒体合作举办区块链活动! 翻译反馈
Gate Web3 vinh dự thông báo rằng, với tư cách là đối tác độc quyền đầu tiên của các sự kiện Blockchain tập trung vào Đông Nam Á
Chiliz Chain để trao quyền cho các thương hiệu, tổ chức thể thao và những người ủng hộ
Hiện tại, nhiều người đã quen thuộc với Socios, một chuỗi khối cho phép các đội và câu lạc bộ trong lĩnh vực thể thao và giải trí tương tác với người hâm mộ của họ thông qua mã thông báo của người hâm mộ.
Khóa học giao dịch sụp đổ | Hiểu cách hoạt động của Chaikin Money Flow (CMF) trong thị trường tiền điện tử
Khóa học giao dịch sụp đổ | Hiểu cách hoạt động của Chaikin Money Flow _CMF_ trong thị trường tiền điện tử
Thông báo Hacken Token (HAI)
Xem thêmGate.io đã hoàn tất quá trình di chuyển Saitama (SAITAMA) sang SaitaChain (STCHAIN)
Gate.io hỗ trợ kế hoạch nâng cấp THORChain (RUNE)
Nâng cấp GateChain v1.1.6: Giới thiệu giải pháp EIP1559 điều chỉnh cơ chế Gas và kế hoạch đốt
Gate.io điều chỉnh độ chính xác về giá tối thiểu của các cặp giao dịch giao ngay BlockChainPeople (BCP)
Gate.io Has Added Merlin Chain (MERL) Perpetual Contract
Gate.io hỗ trợ nâng cấp BNB Smart Chain (BEP20)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $21.80M | 8.39M HAI | $0.03397 | N/A |
2024-09-18 | $20.63M | 14.31M HAI | $0.03212 | $0.03397 |
2024-09-17 | $19.84M | 7.90M HAI | $0.03069 | $0.03212 |
2024-09-16 | $20.75M | 5.65M HAI | $0.03215 | $0.03069 |
2024-09-15 | $21.42M | 6.61M HAI | $0.03322 | $0.03215 |
2024-09-14 | $21.93M | 9.35M HAI | $0.03408 | $0.03322 |
2024-09-13 | $21.73M | 10.01M HAI | $0.03371 | $0.03408 |