zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.1015. Với 3,675,000,000.00 ZK đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của zkSync tính bằng KYD hiện là $310,946,476.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của zkSync ở KYD đã giảm $-0.0002999, mức giảm -0.71%. Trong lịch sử, zkSync tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.3058. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của zkSync tính bằng KYD được ghi nhận là $0.02816.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZK sang KYD
Giao dịch zkSync
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZK/USDT Spot | $ 0.1218 | -1.19% | |
ZK/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1216 | -1.61% |
Bảng chuyển đổi zkSync sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi ZK sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZK | 0.1KYD |
2ZK | 0.2KYD |
3ZK | 0.3KYD |
4ZK | 0.4KYD |
5ZK | 0.5KYD |
6ZK | 0.6KYD |
7ZK | 0.71KYD |
8ZK | 0.81KYD |
9ZK | 0.91KYD |
10ZK | 1.01KYD |
1000ZK | 101.53KYD |
5000ZK | 507.68KYD |
10000ZK | 1,015.37KYD |
50000ZK | 5,076.88KYD |
100000ZK | 10,153.76KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang ZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 9.84ZK |
2KYD | 19.69ZK |
3KYD | 29.54ZK |
4KYD | 39.39ZK |
5KYD | 49.24ZK |
6KYD | 59.09ZK |
7KYD | 68.93ZK |
8KYD | 78.78ZK |
9KYD | 88.63ZK |
10KYD | 98.48ZK |
100KYD | 984.85ZK |
500KYD | 4,924.28ZK |
1000KYD | 9,848.56ZK |
5000KYD | 49,242.83ZK |
10000KYD | 98,485.67ZK |
Chuyển đổi zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang USD | $0.12 USD |
ZK chuyển đổi sang EUR | €0.11 EUR |
ZK chuyển đổi sang INR | ₹10.13 INR |
ZK chuyển đổi sang IDR | Rp1978.15 IDR |
ZK chuyển đổi sang CAD | $0.17 CAD |
ZK chuyển đổi sang GBP | £0.10 GBP |
ZK chuyển đổi sang THB | ฿4.47 THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang RUB | ₽10.88 RUB |
ZK chuyển đổi sang BRL | R$0.64 BRL |
ZK chuyển đổi sang AED | د.إ0.45 AED |
ZK chuyển đổi sang TRY | ₺3.92 TRY |
ZK chuyển đổi sang CNY | ¥0.88 CNY |
ZK chuyển đổi sang JPY | ¥19.04 JPY |
ZK chuyển đổi sang HKD | $0.95 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 71.05 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.009528 |
ETH | 0.2363 |
FIDA | 1,785.25 |
SOL | 4.07 |
PEPE | 73,631,611.35 |
CAT | 15,866,515.08 |
POPCAT | 659.51 |
CATI | 583.28 |
TURBO | 100,278.09 |
FTN | 262.55 |
BABYDOGE | 289,880,671,027.60 |
USBT | 641.73 |
TAO | 1.45 |
ZBU | 126.24 |
Cách đổi từ zkSync sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Cayman Islands Dollar(KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)
ZkEVM là gì?
Bản cập nhật zkEVM có cải thiện khả năng mở rộng không?
Vai trò của ZK-Rollups trong lĩnh vực DeFi
The increase in the adoption of the blockchain technology has resulted in the problem of congestion on the network resulting in slower transactions.