zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync tính bằng Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc12.81. Với 3,675,000,000.00 ZK đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của zkSync trong CVE ở mức Esc4,771,907,976,830.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của zkSync tính bằng CVE đã tăng theo Esc0.2137, mức tăng +1.67%. Trong lịch sử,zkSync tính bằng CVE đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Esc37.17. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của zkSync tính bằng CVE được ghi nhận là Esc3.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZK sang CVE
Giao dịch zkSync
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZK/USDT Spot | $ 0.1265 | +3.39% | |
ZK/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1265 | +3.66% |
Bảng chuyển đổi zkSync sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi ZK sang CVE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZK | 12.81CVE |
2ZK | 25.63CVE |
3ZK | 38.45CVE |
4ZK | 51.27CVE |
5ZK | 64.09CVE |
6ZK | 76.90CVE |
7ZK | 89.72CVE |
8ZK | 102.54CVE |
9ZK | 115.36CVE |
10ZK | 128.18CVE |
100ZK | 1,281.83CVE |
500ZK | 6,409.16CVE |
1000ZK | 12,818.32CVE |
5000ZK | 64,091.62CVE |
10000ZK | 128,183.24CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang ZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CVE | 0.07801ZK |
2CVE | 0.156ZK |
3CVE | 0.234ZK |
4CVE | 0.312ZK |
5CVE | 0.39ZK |
6CVE | 0.468ZK |
7CVE | 0.546ZK |
8CVE | 0.6241ZK |
9CVE | 0.7021ZK |
10CVE | 0.7801ZK |
10000CVE | 780.13ZK |
50000CVE | 3,900.66ZK |
100000CVE | 7,801.33ZK |
500000CVE | 39,006.65ZK |
1000000CVE | 78,013.31ZK |
Chuyển đổi zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang USD | $0.13 USD |
ZK chuyển đổi sang EUR | €0.12 EUR |
ZK chuyển đổi sang INR | ₹10.48 INR |
ZK chuyển đổi sang IDR | Rp2047.63 IDR |
ZK chuyển đổi sang CAD | $0.17 CAD |
ZK chuyển đổi sang GBP | £0.10 GBP |
ZK chuyển đổi sang THB | ฿4.63 THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang RUB | ₽11.27 RUB |
ZK chuyển đổi sang BRL | R$0.66 BRL |
ZK chuyển đổi sang AED | د.إ0.46 AED |
ZK chuyển đổi sang TRY | ₺4.06 TRY |
ZK chuyển đổi sang CNY | ¥0.91 CNY |
ZK chuyển đổi sang JPY | ¥19.71 JPY |
ZK chuyển đổi sang HKD | $0.99 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CVE
- ETH chuyển đổi sang CVE
- USDT chuyển đổi sang CVE
- BNB chuyển đổi sang CVE
- SOL chuyển đổi sang CVE
- USDC chuyển đổi sang CVE
- XRP chuyển đổi sang CVE
- STETH chuyển đổi sang CVE
- SMART chuyển đổi sang CVE
- DOGE chuyển đổi sang CVE
- TON chuyển đổi sang CVE
- TRX chuyển đổi sang CVE
- ADA chuyển đổi sang CVE
- AVAX chuyển đổi sang CVE
- WBTC chuyển đổi sang CVE
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5775 |
USDT | 4.93 |
BTC | 0.00007757 |
ETH | 0.001935 |
FIDA | 14.15 |
SOL | 0.03259 |
PEPE | 591,763.86 |
POPCAT | 5.14 |
CAT | 129,806.76 |
USBT | 5.34 |
FTN | 2.14 |
BABYDOGE | 2,222,678,602.15 |
TAO | 0.01168 |
REEF | 1,130.48 |
MEW | 862.61 |
TURBO | 817.01 |
Cách đổi từ zkSync sang Cape Verdean Escudo
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Cape Verdean Escudo(CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)
ZkEVM là gì?
Bản cập nhật zkEVM có cải thiện khả năng mở rộng không?
Vai trò của ZK-Rollups trong lĩnh vực DeFi
The increase in the adoption of the blockchain technology has resulted in the problem of congestion on the network resulting in slower transactions.