ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Samoan Tala (WST) là WS$87.99. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash trong WST ở mức WS$3,635,633,420.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash tính bằng WST đã tăng theo WS$2.70, mức tăng +3.26%. Trong lịch sử,ZCash tính bằng WST đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là WS$8,722.58. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng WST được ghi nhận là WS$43.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang WST
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 32.20 | +3.37% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0005033 | -0.21% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 32.17 | +3.21% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi ZEC sang WST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 87.99WST |
2ZEC | 175.98WST |
3ZEC | 263.97WST |
4ZEC | 351.97WST |
5ZEC | 439.96WST |
6ZEC | 527.95WST |
7ZEC | 615.95WST |
8ZEC | 703.94WST |
9ZEC | 791.93WST |
10ZEC | 879.92WST |
100ZEC | 8,799.29WST |
500ZEC | 43,996.47WST |
1000ZEC | 87,992.94WST |
5000ZEC | 439,964.70WST |
10000ZEC | 879,929.40WST |
Bảng chuyển đổi WST sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WST | 0.01136ZEC |
2WST | 0.02272ZEC |
3WST | 0.03409ZEC |
4WST | 0.04545ZEC |
5WST | 0.05682ZEC |
6WST | 0.06818ZEC |
7WST | 0.07955ZEC |
8WST | 0.09091ZEC |
9WST | 0.1022ZEC |
10WST | 0.1136ZEC |
10000WST | 113.64ZEC |
50000WST | 568.22ZEC |
100000WST | 1,136.45ZEC |
500000WST | 5,682.27ZEC |
1000000WST | 11,364.54ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang USD | $32.19 USD |
ZEC chuyển đổi sang EUR | €29.59 EUR |
ZEC chuyển đổi sang INR | ₹2675.60 INR |
ZEC chuyển đổi sang IDR | Rp522582.67 IDR |
ZEC chuyển đổi sang CAD | $43.88 CAD |
ZEC chuyển đổi sang GBP | £25.17 GBP |
ZEC chuyển đổi sang THB | ฿1181.08 THB |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang RUB | ₽2875.28 RUB |
ZEC chuyển đổi sang BRL | R$168.98 BRL |
ZEC chuyển đổi sang AED | د.إ118.22 AED |
ZEC chuyển đổi sang TRY | ₺1035.78 TRY |
ZEC chuyển đổi sang CNY | ¥233.23 CNY |
ZEC chuyển đổi sang JPY | ¥5030.52 JPY |
ZEC chuyển đổi sang HKD | $251.73 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang WST
- ETH chuyển đổi sang WST
- USDT chuyển đổi sang WST
- BNB chuyển đổi sang WST
- SOL chuyển đổi sang WST
- USDC chuyển đổi sang WST
- XRP chuyển đổi sang WST
- STETH chuyển đổi sang WST
- SMART chuyển đổi sang WST
- DOGE chuyển đổi sang WST
- TON chuyển đổi sang WST
- TRX chuyển đổi sang WST
- ADA chuyển đổi sang WST
- AVAX chuyển đổi sang WST
- WBTC chuyển đổi sang WST
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.49 |
USDT | 182.96 |
BTC | 0.002869 |
ETH | 0.07196 |
FIDA | 504.18 |
PEPE | 21,763,913.94 |
POPCAT | 199.59 |
SOL | 1.23 |
MEW | 33,273.18 |
CAT | 4,696,094.26 |
USBT | 325.45 |
REEF | 43,873.30 |
FTN | 80.14 |
TIA | 29.98 |
TAO | 0.4352 |
BABYDOGE | 78,913,665,391.36 |
Cách đổi từ ZCash sang Samoan Tala
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.