Wootrade Thị trường hôm nay
Wootrade đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wootrade tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.05472. Với 1,823,550,000.00 WOO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Wootrade trong KWD ở mức د.ك30,598,504.24. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Wootrade tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.00141, mức tăng +3.38%. Trong lịch sử,Wootrade tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك0.5457. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Wootrade tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.00678.
Biểu đồ giá chuyển đổi WOO sang KWD
Giao dịch Wootrade
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WOO/USDT Spot | $ 0.1786 | +2.34% | |
WOO/ETH Spot | $ 0.00007006 | -2.30% | |
WOO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1781 | +1.48% |
Bảng chuyển đổi Wootrade sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi WOO sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WOO | 0.05KWD |
2WOO | 0.1KWD |
3WOO | 0.16KWD |
4WOO | 0.21KWD |
5WOO | 0.27KWD |
6WOO | 0.32KWD |
7WOO | 0.38KWD |
8WOO | 0.43KWD |
9WOO | 0.49KWD |
10WOO | 0.54KWD |
10000WOO | 547.28KWD |
50000WOO | 2,736.40KWD |
100000WOO | 5,472.81KWD |
500000WOO | 27,364.05KWD |
1000000WOO | 54,728.10KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang WOO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 18.27WOO |
2KWD | 36.54WOO |
3KWD | 54.81WOO |
4KWD | 73.08WOO |
5KWD | 91.36WOO |
6KWD | 109.63WOO |
7KWD | 127.90WOO |
8KWD | 146.17WOO |
9KWD | 164.44WOO |
10KWD | 182.72WOO |
100KWD | 1,827.21WOO |
500KWD | 9,136.07WOO |
1000KWD | 18,272.14WOO |
5000KWD | 91,360.74WOO |
10000KWD | 182,721.49WOO |
Chuyển đổi Wootrade phổ biến
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang USD | $0.18 USD |
WOO chuyển đổi sang EUR | €0.16 EUR |
WOO chuyển đổi sang INR | ₹14.84 INR |
WOO chuyển đổi sang IDR | Rp2897.83 IDR |
WOO chuyển đổi sang CAD | $0.24 CAD |
WOO chuyển đổi sang GBP | £0.14 GBP |
WOO chuyển đổi sang THB | ฿6.55 THB |
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang RUB | ₽15.94 RUB |
WOO chuyển đổi sang BRL | R$0.94 BRL |
WOO chuyển đổi sang AED | د.إ0.66 AED |
WOO chuyển đổi sang TRY | ₺5.74 TRY |
WOO chuyển đổi sang CNY | ¥1.29 CNY |
WOO chuyển đổi sang JPY | ¥27.90 JPY |
WOO chuyển đổi sang HKD | $1.40 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 191.58 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02561 |
ETH | 0.6362 |
FIDA | 4,363.89 |
PEPE | 193,358,940.24 |
SOL | 10.80 |
POPCAT | 1,743.78 |
MEW | 289,969.64 |
CAT | 41,184,668.08 |
USBT | 1,944.19 |
REEF | 370,819.34 |
FTN | 716.86 |
TIA | 270.98 |
TAO | 3.88 |
BABYDOGE | 704,596,803,638.87 |
Cách đổi từ Wootrade sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wootrade hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wootrade.
Video cách mua Wootrade
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wootrade sang Kuwaiti Dinar(KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wootrade sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wootrade sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wootrade sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wootrade (WOO)
Goldman Sachs Dan Barclays Berinvestasi Di Elwood Platform Perdagangan Crypto Inggris
Will Elwood’s partnership with Goldman Sach be successful?