Wootrade Thị trường hôm nay
Wootrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wootrade tính bằng Congolese Franc (CDF) là FC478.14. Với 1,823,640,000.00 WOO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Wootrade trong CDF ở mức FC2,412,777,647,254,910.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Wootrade tính bằng CDF đã tăng theo FC0.00, mức tăng +0.51%. Trong lịch sử,Wootrade tính bằng CDF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FC4,925.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Wootrade tính bằng CDF được ghi nhận là FC61.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi WOO sang CDF
Giao dịch Wootrade
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WOO/USDT Spot | $ 0.1728 | -0.8% | |
WOO/ETH Spot | $ 0.000068 | -4.65% | |
WOO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1724 | -0.69% |
Bảng chuyển đổi Wootrade sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi WOO sang CDF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WOO | 478.14CDF |
2WOO | 956.29CDF |
3WOO | 1,434.43CDF |
4WOO | 1,912.58CDF |
5WOO | 2,390.73CDF |
6WOO | 2,868.87CDF |
7WOO | 3,347.02CDF |
8WOO | 3,825.17CDF |
9WOO | 4,303.31CDF |
10WOO | 4,781.46CDF |
100WOO | 47,814.64CDF |
500WOO | 239,073.24CDF |
1000WOO | 478,146.48CDF |
5000WOO | 2,390,732.40CDF |
10000WOO | 4,781,464.81CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang WOO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CDF | 0.002091WOO |
2CDF | 0.004182WOO |
3CDF | 0.006274WOO |
4CDF | 0.008365WOO |
5CDF | 0.01045WOO |
6CDF | 0.01254WOO |
7CDF | 0.01463WOO |
8CDF | 0.01673WOO |
9CDF | 0.01882WOO |
10CDF | 0.02091WOO |
100000CDF | 209.14WOO |
500000CDF | 1,045.70WOO |
1000000CDF | 2,091.40WOO |
5000000CDF | 10,457.04WOO |
10000000CDF | 20,914.09WOO |
Chuyển đổi Wootrade phổ biến
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang USD | $0.17 USD |
WOO chuyển đổi sang EUR | €0.16 EUR |
WOO chuyển đổi sang INR | ₹14.53 INR |
WOO chuyển đổi sang IDR | Rp2837.76 IDR |
WOO chuyển đổi sang CAD | $0.24 CAD |
WOO chuyển đổi sang GBP | £0.14 GBP |
WOO chuyển đổi sang THB | ฿6.41 THB |
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang RUB | ₽15.61 RUB |
WOO chuyển đổi sang BRL | R$0.92 BRL |
WOO chuyển đổi sang AED | د.إ0.64 AED |
WOO chuyển đổi sang TRY | ₺5.62 TRY |
WOO chuyển đổi sang CNY | ¥1.27 CNY |
WOO chuyển đổi sang JPY | ¥27.32 JPY |
WOO chuyển đổi sang HKD | $1.37 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CDF
- ETH chuyển đổi sang CDF
- USDT chuyển đổi sang CDF
- BNB chuyển đổi sang CDF
- SOL chuyển đổi sang CDF
- USDC chuyển đổi sang CDF
- XRP chuyển đổi sang CDF
- STETH chuyển đổi sang CDF
- SMART chuyển đổi sang CDF
- DOGE chuyển đổi sang CDF
- TON chuyển đổi sang CDF
- TRX chuyển đổi sang CDF
- ADA chuyển đổi sang CDF
- AVAX chuyển đổi sang CDF
- WBTC chuyển đổi sang CDF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02136 |
USDT | 0.1806 |
BTC | 0.00000287 |
ETH | 0.00007113 |
FIDA | 0.5477 |
PEPE | 22,394.07 |
SOL | 0.001216 |
CAT | 4,829.03 |
POPCAT | 0.1979 |
USBT | 0.1523 |
FTN | 0.07964 |
TURBO | 31.55 |
BABYDOGE | 87,551,607.97 |
TAO | 0.000433 |
REEF | 41.49 |
MEW | 33.71 |
Cách đổi từ Wootrade sang Congolese Franc
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wootrade hiện tại bằng Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wootrade.