SUN Thị trường hôm nay
SUN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SUN tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr0.2678. Với 9,822,290,000.00 SUN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SUN trong NOK ở mức kr27,530,299,054.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SUN tính bằng NOK đã tăng theo kr0.005787, mức tăng +2.45%. Trong lịch sử,SUN tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr695.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SUN tính bằng NOK được ghi nhận là kr0.04838.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUN sang NOK
Giao dịch SUN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUN/USDT Spot | $ 0.02558 | +2.24% | |
SUN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02559 | +2.05% |
Bảng chuyển đổi SUN sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi SUN sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUN | 0.26NOK |
2SUN | 0.53NOK |
3SUN | 0.8NOK |
4SUN | 1.07NOK |
5SUN | 1.33NOK |
6SUN | 1.60NOK |
7SUN | 1.87NOK |
8SUN | 2.14NOK |
9SUN | 2.41NOK |
10SUN | 2.67NOK |
1000SUN | 267.80NOK |
5000SUN | 1,339.04NOK |
10000SUN | 2,678.09NOK |
50000SUN | 13,390.46NOK |
100000SUN | 26,780.93NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang SUN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 3.73SUN |
2NOK | 7.46SUN |
3NOK | 11.20SUN |
4NOK | 14.93SUN |
5NOK | 18.66SUN |
6NOK | 22.40SUN |
7NOK | 26.13SUN |
8NOK | 29.87SUN |
9NOK | 33.60SUN |
10NOK | 37.33SUN |
100NOK | 373.39SUN |
500NOK | 1,866.99SUN |
1000NOK | 3,733.99SUN |
5000NOK | 18,669.99SUN |
10000NOK | 37,339.99SUN |
Chuyển đổi SUN phổ biến
SUN | 1 SUN |
---|---|
SUN chuyển đổi sang USD | $0.03 USD |
SUN chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
SUN chuyển đổi sang INR | ₹2.13 INR |
SUN chuyển đổi sang IDR | Rp415.60 IDR |
SUN chuyển đổi sang CAD | $0.03 CAD |
SUN chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
SUN chuyển đổi sang THB | ฿0.94 THB |
SUN | 1 SUN |
---|---|
SUN chuyển đổi sang RUB | ₽2.29 RUB |
SUN chuyển đổi sang BRL | R$0.13 BRL |
SUN chuyển đổi sang AED | د.إ0.09 AED |
SUN chuyển đổi sang TRY | ₺0.82 TRY |
SUN chuyển đổi sang CNY | ¥0.19 CNY |
SUN chuyển đổi sang JPY | ¥4.00 JPY |
SUN chuyển đổi sang HKD | $0.20 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.64 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007531 |
ETH | 0.0186 |
FIDA | 139.93 |
SOL | 0.321 |
PEPE | 5,826,177.62 |
CAT | 1,244,293.69 |
POPCAT | 52.15 |
FTN | 20.80 |
TURBO | 8,042.87 |
USBT | 49.35 |
BABYDOGE | 22,750,919,805.80 |
TAO | 0.1145 |
CATI | 44.75 |
MEW | 8,832.43 |
Cách đổi từ SUN sang Norwegian Krone
Nhập số lượng SUN của bạn
Nhập số lượng SUN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SUN hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SUN.