StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣14.94. Với 2,461,000,000.00 GMT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của StepN trong XPF ở mức ₣4,031,371,569,453.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của StepN tính bằng XPF đã tăng theo ₣0.9099, mức tăng +6.51%. Trong lịch sử,StepN tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣457.92. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của StepN tính bằng XPF được ghi nhận là ₣1.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMT sang XPF
Giao dịch StepN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMT/USDT Spot | $ 0.1363 | +5.90% | |
GMT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1363 | +4.69% |
Bảng chuyển đổi StepN sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi GMT sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMT | 14.94XPF |
2GMT | 29.88XPF |
3GMT | 44.82XPF |
4GMT | 59.76XPF |
5GMT | 74.71XPF |
6GMT | 89.65XPF |
7GMT | 104.59XPF |
8GMT | 119.53XPF |
9GMT | 134.48XPF |
10GMT | 149.42XPF |
100GMT | 1,494.23XPF |
500GMT | 7,471.16XPF |
1000GMT | 14,942.33XPF |
5000GMT | 74,711.68XPF |
10000GMT | 149,423.37XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang GMT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.06692GMT |
2XPF | 0.1338GMT |
3XPF | 0.2007GMT |
4XPF | 0.2676GMT |
5XPF | 0.3346GMT |
6XPF | 0.4015GMT |
7XPF | 0.4684GMT |
8XPF | 0.5353GMT |
9XPF | 0.6023GMT |
10XPF | 0.6692GMT |
10000XPF | 669.23GMT |
50000XPF | 3,346.19GMT |
100000XPF | 6,692.39GMT |
500000XPF | 33,461.96GMT |
1000000XPF | 66,923.93GMT |
Chuyển đổi StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
GMT chuyển đổi sang USD | $0.14 USD |
GMT chuyển đổi sang EUR | €0.13 EUR |
GMT chuyển đổi sang INR | ₹11.37 INR |
GMT chuyển đổi sang IDR | Rp2220.85 IDR |
GMT chuyển đổi sang CAD | $0.19 CAD |
GMT chuyển đổi sang GBP | £0.11 GBP |
GMT chuyển đổi sang THB | ฿5.02 THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
GMT chuyển đổi sang RUB | ₽12.22 RUB |
GMT chuyển đổi sang BRL | R$0.72 BRL |
GMT chuyển đổi sang AED | د.إ0.50 AED |
GMT chuyển đổi sang TRY | ₺4.40 TRY |
GMT chuyển đổi sang CNY | ¥0.99 CNY |
GMT chuyển đổi sang JPY | ¥21.38 JPY |
GMT chuyển đổi sang HKD | $1.07 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
- WBTC chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.537 |
USDT | 4.56 |
BTC | 0.0000719 |
ETH | 0.001785 |
FIDA | 11.89 |
PEPE | 545,036.58 |
SOL | 0.03039 |
POPCAT | 4.89 |
CAT | 116,449.62 |
USBT | 4.87 |
FTN | 2.00 |
REEF | 1,057.07 |
MEW | 822.81 |
TAO | 0.01097 |
BABYDOGE | 1,988,258,479.75 |
TURBO | 713.10 |
Cách đổi từ StepN sang Cfp Franc
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.