logo StepN

Chuyển đổi StepN (GMT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GMT/UAH: 1 GMT ≈ ₴5.52 UAH

logo StepN
GMT
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất:

StepN Thị trường hôm nay

StepN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của StepN tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.52. Với 2,461,000,000.00 GMT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của StepN trong UAH ở mức ₴549,812,286,043.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của StepN tính bằng UAH đã tăng theo ₴0.3276, mức tăng +5.54%. Trong lịch sử,StepN tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴168.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của StepN tính bằng UAH được ghi nhận là ₴0.6068.

Biểu đồ giá chuyển đổi GMT sang UAH

₴5.52+4.19%
Cập nhật lúc:

Giao dịch StepN

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo StepNGMT/USDT
Spot
$ 0.1365
+4.19%
logo StepNGMT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1363
+4.93%

Bảng chuyển đổi StepN sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GMT sang UAH

logo StepNSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GMT
5.52UAH
2GMT
11.04UAH
3GMT
16.56UAH
4GMT
22.08UAH
5GMT
27.61UAH
6GMT
33.13UAH
7GMT
38.65UAH
8GMT
44.17UAH
9GMT
49.70UAH
10GMT
55.22UAH
100GMT
552.22UAH
500GMT
2,761.13UAH
1000GMT
5,522.27UAH
5000GMT
27,611.35UAH
10000GMT
55,222.71UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GMT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo StepN
1UAH
0.181GMT
2UAH
0.3621GMT
3UAH
0.5432GMT
4UAH
0.7243GMT
5UAH
0.9054GMT
6UAH
1.08GMT
7UAH
1.26GMT
8UAH
1.44GMT
9UAH
1.62GMT
10UAH
1.81GMT
1000UAH
181.08GMT
5000UAH
905.42GMT
10000UAH
1,810.84GMT
50000UAH
9,054.24GMT
100000UAH
18,108.49GMT

Chuyển đổi StepN phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
1.45
logo USDTUSDT
12.35
logo BTCBTC
0.0001946
logo ETHETH
0.004836
logo FIDAFIDA
32.52
logo SOLSOL
0.0817
logo PEPEPEPE
1,476,412.02
logo POPCATPOPCAT
13.33
logo CATCAT
320,174.22
logo USBTUSBT
9.07
logo FTNFTN
5.42
logo TAOTAO
0.02935
logo REEFREEF
2,811.94
logo MEWMEW
2,210.12
logo BABYDOGEBABYDOGE
5,355,336,290.29
logo TURBOTURBO
1,958.39

Cách đổi từ StepN sang Ukrainian Hryvnia

01

Nhập số lượng GMT của bạn

Nhập số lượng GMT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.

Video cách mua StepN

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Ukrainian Hryvnia(UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tìm hiểu thêm về StepN (GMT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.