StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.5025. Với 2,461,000,000.00 GMT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của StepN trong ILS ở mức ₪4,523,421,063.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của StepN tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.02779, mức tăng +6.17%. Trong lịch sử,StepN tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪15.27. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của StepN tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.05486.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMT sang ILS
Giao dịch StepN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMT/USDT Spot | $ 0.1373 | +6.26% | |
GMT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1372 | +6.11% |
Bảng chuyển đổi StepN sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi GMT sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMT | 0.5ILS |
2GMT | 1.00ILS |
3GMT | 1.50ILS |
4GMT | 2.01ILS |
5GMT | 2.51ILS |
6GMT | 3.01ILS |
7GMT | 3.51ILS |
8GMT | 4.02ILS |
9GMT | 4.52ILS |
10GMT | 5.02ILS |
1000GMT | 502.54ILS |
5000GMT | 2,512.70ILS |
10000GMT | 5,025.40ILS |
50000GMT | 25,127.02ILS |
100000GMT | 50,254.05ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang GMT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 1.98GMT |
2ILS | 3.97GMT |
3ILS | 5.96GMT |
4ILS | 7.95GMT |
5ILS | 9.94GMT |
6ILS | 11.93GMT |
7ILS | 13.92GMT |
8ILS | 15.91GMT |
9ILS | 17.90GMT |
10ILS | 19.89GMT |
100ILS | 198.98GMT |
500ILS | 994.94GMT |
1000ILS | 1,989.88GMT |
5000ILS | 9,949.44GMT |
10000ILS | 19,898.89GMT |
Chuyển đổi StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
GMT chuyển đổi sang USD | $0.14 USD |
GMT chuyển đổi sang EUR | €0.13 EUR |
GMT chuyển đổi sang INR | ₹11.40 INR |
GMT chuyển đổi sang IDR | Rp2227.35 IDR |
GMT chuyển đổi sang CAD | $0.19 CAD |
GMT chuyển đổi sang GBP | £0.11 GBP |
GMT chuyển đổi sang THB | ฿5.03 THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
GMT chuyển đổi sang RUB | ₽12.26 RUB |
GMT chuyển đổi sang BRL | R$0.72 BRL |
GMT chuyển đổi sang AED | د.إ0.50 AED |
GMT chuyển đổi sang TRY | ₺4.41 TRY |
GMT chuyển đổi sang CNY | ¥0.99 CNY |
GMT chuyển đổi sang JPY | ¥21.44 JPY |
GMT chuyển đổi sang HKD | $1.07 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.00 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002151 |
ETH | 0.05368 |
FIDA | 370.67 |
SOL | 0.9043 |
PEPE | 16,323,032.81 |
POPCAT | 143.64 |
CAT | 3,482,407.78 |
USBT | 122.93 |
FTN | 59.49 |
REEF | 30,067.61 |
TAO | 0.3253 |
MEW | 23,962.38 |
BABYDOGE | 60,650,133,036.06 |
TURBO | 22,435.36 |
Cách đổi từ StepN sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.