SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S27.24. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng VES hiện là Bs.S485,159,431,103.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở VES đã giảm Bs.S-0.1205, mức giảm -0.49%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S153.07. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S9.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang VES
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7456 | -0.46% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002933 | -4.46% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7445 | -0.77% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi SFP sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 27.24VES |
2SFP | 54.48VES |
3SFP | 81.72VES |
4SFP | 108.96VES |
5SFP | 136.20VES |
6SFP | 163.44VES |
7SFP | 190.68VES |
8SFP | 217.92VES |
9SFP | 245.16VES |
10SFP | 272.40VES |
100SFP | 2,724.00VES |
500SFP | 13,620.02VES |
1000SFP | 27,240.04VES |
5000SFP | 136,200.24VES |
10000SFP | 272,400.48VES |
Bảng chuyển đổi VES sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 0.03671SFP |
2VES | 0.07342SFP |
3VES | 0.1101SFP |
4VES | 0.1468SFP |
5VES | 0.1835SFP |
6VES | 0.2202SFP |
7VES | 0.2569SFP |
8VES | 0.2936SFP |
9VES | 0.3303SFP |
10VES | 0.3671SFP |
10000VES | 367.10SFP |
50000VES | 1,835.53SFP |
100000VES | 3,671.06SFP |
500000VES | 18,355.32SFP |
1000000VES | 36,710.65SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang USD | $0.75 USD |
SFP chuyển đổi sang EUR | €0.69 EUR |
SFP chuyển đổi sang INR | ₹62.25 INR |
SFP chuyển đổi sang IDR | Rp12157.88 IDR |
SFP chuyển đổi sang CAD | $1.02 CAD |
SFP chuyển đổi sang GBP | £0.59 GBP |
SFP chuyển đổi sang THB | ฿27.48 THB |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang RUB | ₽66.89 RUB |
SFP chuyển đổi sang BRL | R$3.93 BRL |
SFP chuyển đổi sang AED | د.إ2.75 AED |
SFP chuyển đổi sang TRY | ₺24.10 TRY |
SFP chuyển đổi sang CNY | ¥5.43 CNY |
SFP chuyển đổi sang JPY | ¥117.04 JPY |
SFP chuyển đổi sang HKD | $5.86 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.61 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002169 |
ETH | 0.005373 |
FIDA | 41.03 |
SOL | 0.09252 |
PEPE | 1,677,789.84 |
CAT | 358,828.83 |
POPCAT | 14.87 |
CATI | 13.85 |
TURBO | 2,294.91 |
FTN | 5.96 |
BABYDOGE | 6,592,991,523.00 |
USBT | 14.38 |
TAO | 0.03292 |
ZBU | 2.87 |
Cách đổi từ SafePal sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.