Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Vanuatu Vatu (VUV) là VT86.93. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng VUV hiện là VT4,919,640,696,219.51. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở VUV đã giảm VT-0.594, mức giảm -0.47%. Trong lịch sử, Safe tính bằng VUV đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là VT532.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng VUV được ghi nhận là VT73.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang VUV
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.7317 | -0.59% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7314 | +0.01% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Vanuatu Vatu
Bảng chuyển đổi SAFE sang VUV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 86.93VUV |
2SAFE | 173.87VUV |
3SAFE | 260.81VUV |
4SAFE | 347.74VUV |
5SAFE | 434.68VUV |
6SAFE | 521.62VUV |
7SAFE | 608.55VUV |
8SAFE | 695.49VUV |
9SAFE | 782.43VUV |
10SAFE | 869.36VUV |
100SAFE | 8,693.69VUV |
500SAFE | 43,468.46VUV |
1000SAFE | 86,936.93VUV |
5000SAFE | 434,684.67VUV |
10000SAFE | 869,369.35VUV |
Bảng chuyển đổi VUV sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VUV | 0.0115SAFE |
2VUV | 0.023SAFE |
3VUV | 0.0345SAFE |
4VUV | 0.04601SAFE |
5VUV | 0.05751SAFE |
6VUV | 0.06901SAFE |
7VUV | 0.08051SAFE |
8VUV | 0.09202SAFE |
9VUV | 0.1035SAFE |
10VUV | 0.115SAFE |
10000VUV | 115.02SAFE |
50000VUV | 575.12SAFE |
100000VUV | 1,150.25SAFE |
500000VUV | 5,751.29SAFE |
1000000VUV | 11,502.59SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang USD | $0.73 USD |
SAFE chuyển đổi sang EUR | €0.67 EUR |
SAFE chuyển đổi sang INR | ₹60.86 INR |
SAFE chuyển đổi sang IDR | Rp11886.77 IDR |
SAFE chuyển đổi sang CAD | $1.00 CAD |
SAFE chuyển đổi sang GBP | £0.57 GBP |
SAFE chuyển đổi sang THB | ฿26.87 THB |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang RUB | ₽65.40 RUB |
SAFE chuyển đổi sang BRL | R$3.84 BRL |
SAFE chuyển đổi sang AED | د.إ2.69 AED |
SAFE chuyển đổi sang TRY | ₺23.56 TRY |
SAFE chuyển đổi sang CNY | ¥5.31 CNY |
SAFE chuyển đổi sang JPY | ¥114.43 JPY |
SAFE chuyển đổi sang HKD | $5.73 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VUV
- ETH chuyển đổi sang VUV
- USDT chuyển đổi sang VUV
- BNB chuyển đổi sang VUV
- SOL chuyển đổi sang VUV
- USDC chuyển đổi sang VUV
- XRP chuyển đổi sang VUV
- STETH chuyển đổi sang VUV
- SMART chuyển đổi sang VUV
- DOGE chuyển đổi sang VUV
- TON chuyển đổi sang VUV
- TRX chuyển đổi sang VUV
- ADA chuyển đổi sang VUV
- AVAX chuyển đổi sang VUV
- WBTC chuyển đổi sang VUV
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4927 |
USDT | 4.20 |
BTC | 0.00006629 |
ETH | 0.00165 |
FIDA | 10.89 |
SOL | 0.02788 |
PEPE | 502,534.37 |
POPCAT | 4.45 |
CAT | 107,925.28 |
USBT | 3.75 |
FTN | 1.82 |
REEF | 929.41 |
TAO | 0.01001 |
MEW | 741.40 |
BABYDOGE | 1,837,651,907.19 |
TURBO | 688.96 |
Cách đổi từ Safe sang Vanuatu Vatu
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Vanuatu Vatu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vanuatu Vatu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Vanuatu Vatu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.