logo Raydium

Chuyển đổi Raydium (RAY) sang Macedonian Denar (MKD)

RAY/MKD: 1 RAY ≈ ден93.46 MKD

logo Raydium
RAY
logo MKD
MKD

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Raydium tính bằng Macedonian Denar (MKD) là ден93.46. Với 263,784,000.00 RAY đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Raydium trong MKD ở mức ден1,398,910,537,825.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Raydium tính bằng MKD đã tăng theo ден7.17, mức tăng +7.16%. Trong lịch sử,Raydium tính bằng MKD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ден954.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Raydium tính bằng MKD được ghi nhận là ден7.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi RAY sang MKD

ден93.51+6.25%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Raydium

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RaydiumRAY/USDT
Spot
$ 1.64
+6.18%
logo RaydiumRAY/ETH
Spot
$ 0.0006522
+2.38%
logo RaydiumRAY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.65
+5.83%

Bảng chuyển đổi Raydium sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi RAY sang MKD

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1RAY
93.46MKD
2RAY
186.92MKD
3RAY
280.38MKD
4RAY
373.84MKD
5RAY
467.30MKD
6RAY
560.76MKD
7RAY
654.22MKD
8RAY
747.68MKD
9RAY
841.14MKD
10RAY
934.61MKD
100RAY
9,346.10MKD
500RAY
46,730.53MKD
1000RAY
93,461.06MKD
5000RAY
467,305.32MKD
10000RAY
934,610.65MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang RAY

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1MKD
0.01069RAY
2MKD
0.02139RAY
3MKD
0.03209RAY
4MKD
0.04279RAY
5MKD
0.05349RAY
6MKD
0.06419RAY
7MKD
0.07489RAY
8MKD
0.08559RAY
9MKD
0.09629RAY
10MKD
0.1069RAY
10000MKD
106.99RAY
50000MKD
534.98RAY
100000MKD
1,069.96RAY
500000MKD
5,349.82RAY
1000000MKD
10,699.64RAY

Chuyển đổi Raydium phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MKD
MKD
logo GTGT
1.03
logo USDTUSDT
8.81
logo BTCBTC
0.0001385
logo ETHETH
0.00346
logo FIDAFIDA
26.86
logo SOLSOL
0.05838
logo PEPEPEPE
1,066,532.39
logo POPCATPOPCAT
9.37
logo CATCAT
228,976.18
logo USBTUSBT
9.70
logo FTNFTN
3.84
logo BABYDOGEBABYDOGE
4,086,486,410.15
logo REEFREEF
2,135.96
logo TAOTAO
0.02089
logo TURBOTURBO
1,492.06
logo MEWMEW
1,559.59

Cách đổi từ Raydium sang Macedonian Denar

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Video cách mua Raydium

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Macedonian Denar(MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.