logo Raydium

Chuyển đổi Raydium (RAY) sang Ethiopian Birr (ETB)

RAY/ETB: 1 RAY ≈ Br94.74 ETB

logo Raydium
RAY
logo ETB
ETB

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Raydium tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br94.74. Với 263,784,000.00 RAY đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Raydium trong ETB ở mức Br1,438,014,950,536.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Raydium tính bằng ETB đã tăng theo Br4.58, mức tăng +4.35%. Trong lịch sử,Raydium tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br968.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Raydium tính bằng ETB được ghi nhận là Br7.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi RAY sang ETB

Br94.74+4.99%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Raydium

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RaydiumRAY/USDT
Spot
$ 1.64
+5.05%
logo RaydiumRAY/ETH
Spot
$ 0.0006441
-1.07%
logo RaydiumRAY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.64
+4.37%

Bảng chuyển đổi Raydium sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi RAY sang ETB

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1RAY
94.74ETB
2RAY
189.49ETB
3RAY
284.24ETB
4RAY
378.98ETB
5RAY
473.73ETB
6RAY
568.48ETB
7RAY
663.22ETB
8RAY
757.97ETB
9RAY
852.72ETB
10RAY
947.46ETB
100RAY
9,474.68ETB
500RAY
47,373.41ETB
1000RAY
94,746.83ETB
5000RAY
473,734.18ETB
10000RAY
947,468.36ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang RAY

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1ETB
0.01055RAY
2ETB
0.0211RAY
3ETB
0.03166RAY
4ETB
0.04221RAY
5ETB
0.05277RAY
6ETB
0.06332RAY
7ETB
0.07388RAY
8ETB
0.08443RAY
9ETB
0.09498RAY
10ETB
0.1055RAY
10000ETB
105.54RAY
50000ETB
527.72RAY
100000ETB
1,055.44RAY
500000ETB
5,277.22RAY
1000000ETB
10,554.44RAY

Chuyển đổi Raydium phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ETB
ETB
logo GTGT
1.02
logo USDTUSDT
8.68
logo BTCBTC
0.0001369
logo ETHETH
0.003405
logo FIDAFIDA
26.16
logo PEPEPEPE
1,060,143.94
logo SOLSOL
0.05767
logo CATCAT
225,193.70
logo POPCATPOPCAT
9.19
logo USBTUSBT
8.30
logo FTNFTN
3.81
logo TURBOTURBO
1,478.87
logo BABYDOGEBABYDOGE
4,086,911,487.42
logo TAOTAO
0.02052
logo REEFREEF
1,948.64
logo MEWMEW
1,573.42

Cách đổi từ Raydium sang Ethiopian Birr

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Video cách mua Raydium

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Ethiopian Birr(ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.