Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium tính bằng Cuban Peso (CUP) là $39.25. Với 263,784,000.00 RAY đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Raydium trong CUP ở mức $248,497,189,632.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Raydium tính bằng CUP đã tăng theo $2.72, mức tăng +6.56%. Trong lịch sử,Raydium tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $403.92. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Raydium tính bằng CUP được ghi nhận là $3.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi RAY sang CUP
Giao dịch Raydium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RAY/USDT Spot | $ 1.63 | +4.52% | |
RAY/ETH Spot | $ 0.0006522 | +2.03% | |
RAY/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.64 | +5.08% |
Bảng chuyển đổi Raydium sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi RAY sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RAY | 39.25CUP |
2RAY | 78.50CUP |
3RAY | 117.75CUP |
4RAY | 157.00CUP |
5RAY | 196.26CUP |
6RAY | 235.51CUP |
7RAY | 274.76CUP |
8RAY | 314.01CUP |
9RAY | 353.26CUP |
10RAY | 392.52CUP |
100RAY | 3,925.20CUP |
500RAY | 19,626.00CUP |
1000RAY | 39,252.00CUP |
5000RAY | 196,260.00CUP |
10000RAY | 392,520.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang RAY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.02547RAY |
2CUP | 0.05095RAY |
3CUP | 0.07642RAY |
4CUP | 0.1019RAY |
5CUP | 0.1273RAY |
6CUP | 0.1528RAY |
7CUP | 0.1783RAY |
8CUP | 0.2038RAY |
9CUP | 0.2292RAY |
10CUP | 0.2547RAY |
10000CUP | 254.76RAY |
50000CUP | 1,273.82RAY |
100000CUP | 2,547.64RAY |
500000CUP | 12,738.20RAY |
1000000CUP | 25,476.40RAY |
Chuyển đổi Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
RAY chuyển đổi sang USD | $1.64 USD |
RAY chuyển đổi sang EUR | €1.51 EUR |
RAY chuyển đổi sang INR | ₹136.47 INR |
RAY chuyển đổi sang IDR | Rp26655.13 IDR |
RAY chuyển đổi sang CAD | $2.24 CAD |
RAY chuyển đổi sang GBP | £1.28 GBP |
RAY chuyển đổi sang THB | ฿60.24 THB |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
RAY chuyển đổi sang RUB | ₽146.66 RUB |
RAY chuyển đổi sang BRL | R$8.62 BRL |
RAY chuyển đổi sang AED | د.إ6.03 AED |
RAY chuyển đổi sang TRY | ₺52.83 TRY |
RAY chuyển đổi sang CNY | ¥11.90 CNY |
RAY chuyển đổi sang JPY | ¥256.59 JPY |
RAY chuyển đổi sang HKD | $12.84 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.45 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003284 |
ETH | 0.00819 |
FIDA | 62.00 |
SOL | 0.1382 |
PEPE | 2,542,200.52 |
POPCAT | 22.25 |
CAT | 536,236.73 |
USBT | 21.31 |
FTN | 9.15 |
BABYDOGE | 9,768,067,016.75 |
TAO | 0.0493 |
REEF | 4,867.82 |
TURBO | 3,559.30 |
MEW | 3,747.67 |
Cách đổi từ Raydium sang Cuban Peso
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Video cách mua Raydium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Cuban Peso(CUP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Cuban Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Cuban Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Cuban Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cuban Peso (CUP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)
Tin nóng hàng ngày | Bitcoin và Ethereum sụp đổ, Grayscale kiện SEC về việc từ chối ETF Bitcoin giao ngay giữa những bất ổn của thị trường
Sơ lược về ngành công nghiệp tiền điện tử hàng ngày
Raydium (RAY) là gì? Nền tảng thanh khoản tiền điện tử với sách đặt hàng trung tâm
Mỗi blockchain Lớp-1 ngày nay đều đi kèm với các nền tảng cấu trúc cốt lõi cho DeFi và đối với Solana thì có Raydium