logo Kusama

Chuyển đổi Kusama (KSM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

KSM/UAH: 1 KSM ≈ ₴854.03 UAH

logo Kusama
KSM
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Kusama Thị trường hôm nay

Kusama đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kusama tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴854.03. Với 15,483,800.00 KSM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kusama trong UAH ở mức ₴534,978,047,726.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kusama tính bằng UAH đã tăng theo ₴2.02, mức tăng +0.23%. Trong lịch sử,Kusama tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴25,152.02. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kusama tính bằng UAH được ghi nhận là ₴35.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi KSM sang UAH

₴854.03+0.04%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Kusama

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo KusamaKSM/USDT
Spot
$ 21.11
+0.04%
logo KusamaKSM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 21.16
+0.91%

Bảng chuyển đổi Kusama sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi KSM sang UAH

logo KusamaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1KSM
854.03UAH
2KSM
1,708.06UAH
3KSM
2,562.09UAH
4KSM
3,416.12UAH
5KSM
4,270.15UAH
6KSM
5,124.18UAH
7KSM
5,978.21UAH
8KSM
6,832.24UAH
9KSM
7,686.27UAH
10KSM
8,540.30UAH
100KSM
85,403.03UAH
500KSM
427,015.19UAH
1000KSM
854,030.38UAH
5000KSM
4,270,151.91UAH
10000KSM
8,540,303.82UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang KSM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Kusama
1UAH
0.00117KSM
2UAH
0.002341KSM
3UAH
0.003512KSM
4UAH
0.004683KSM
5UAH
0.005854KSM
6UAH
0.007025KSM
7UAH
0.008196KSM
8UAH
0.009367KSM
9UAH
0.01053KSM
10UAH
0.0117KSM
100000UAH
117.09KSM
500000UAH
585.45KSM
1000000UAH
1,170.91KSM
5000000UAH
5,854.59KSM
10000000UAH
11,709.18KSM

Chuyển đổi Kusama phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
1.45
logo USDTUSDT
12.35
logo BTCBTC
0.0001946
logo ETHETH
0.004841
logo FIDAFIDA
32.67
logo PEPEPEPE
1,474,650.41
logo SOLSOL
0.08233
logo POPCATPOPCAT
13.32
logo CATCAT
315,523.23
logo USBTUSBT
13.16
logo FTNFTN
5.42
logo REEFREEF
2,856.52
logo MEWMEW
2,235.71
logo TAOTAO
0.02979
logo BABYDOGEBABYDOGE
5,389,431,837.92
logo TURBOTURBO
1,933.15

Cách đổi từ Kusama sang Ukrainian Hryvnia

01

Nhập số lượng KSM của bạn

Nhập số lượng KSM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kusama hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kusama.

Video cách mua Kusama

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kusama sang Ukrainian Hryvnia(UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kusama sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kusama sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kusama sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tìm hiểu thêm về Kusama (KSM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.