Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲2,869.64. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng PYG hiện là ₲23,312,667,752,890,183.90. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở PYG đã giảm ₲-94.52, mức giảm -2.52%. Trong lịch sử, Kava tính bằng PYG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₲68,421.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng PYG được ghi nhận là ₲1,855.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang PYG
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3825 | -2.47% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3809 | -2.56% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi KAVA sang PYG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 2,869.64PYG |
2KAVA | 5,739.28PYG |
3KAVA | 8,608.92PYG |
4KAVA | 11,478.56PYG |
5KAVA | 14,348.20PYG |
6KAVA | 17,217.84PYG |
7KAVA | 20,087.48PYG |
8KAVA | 22,957.12PYG |
9KAVA | 25,826.76PYG |
10KAVA | 28,696.40PYG |
100KAVA | 286,964.09PYG |
500KAVA | 1,434,820.45PYG |
1000KAVA | 2,869,640.91PYG |
5000KAVA | 14,348,204.59PYG |
10000KAVA | 28,696,409.19PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PYG | 0.0003484KAVA |
2PYG | 0.0006969KAVA |
3PYG | 0.001045KAVA |
4PYG | 0.001393KAVA |
5PYG | 0.001742KAVA |
6PYG | 0.00209KAVA |
7PYG | 0.002439KAVA |
8PYG | 0.002787KAVA |
9PYG | 0.003136KAVA |
10PYG | 0.003484KAVA |
1000000PYG | 348.47KAVA |
5000000PYG | 1,742.37KAVA |
10000000PYG | 3,484.75KAVA |
50000000PYG | 17,423.78KAVA |
100000000PYG | 34,847.56KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
KAVA chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
KAVA chuyển đổi sang INR | ₹31.64 INR |
KAVA chuyển đổi sang IDR | Rp6180.40 IDR |
KAVA chuyển đổi sang CAD | $0.52 CAD |
KAVA chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
KAVA chuyển đổi sang THB | ฿13.97 THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang RUB | ₽34.00 RUB |
KAVA chuyển đổi sang BRL | R$2.00 BRL |
KAVA chuyển đổi sang AED | د.إ1.40 AED |
KAVA chuyển đổi sang TRY | ₺12.25 TRY |
KAVA chuyển đổi sang CNY | ¥2.76 CNY |
KAVA chuyển đổi sang JPY | ¥59.49 JPY |
KAVA chuyển đổi sang HKD | $2.98 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PYG
- ETH chuyển đổi sang PYG
- USDT chuyển đổi sang PYG
- BNB chuyển đổi sang PYG
- SOL chuyển đổi sang PYG
- USDC chuyển đổi sang PYG
- XRP chuyển đổi sang PYG
- STETH chuyển đổi sang PYG
- SMART chuyển đổi sang PYG
- DOGE chuyển đổi sang PYG
- TON chuyển đổi sang PYG
- TRX chuyển đổi sang PYG
- ADA chuyển đổi sang PYG
- AVAX chuyển đổi sang PYG
- WBTC chuyển đổi sang PYG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.007881 |
USDT | 0.06664 |
BTC | 0.000001053 |
ETH | 0.00002609 |
FIDA | 0.1985 |
SOL | 0.0004497 |
PEPE | 8,183.44 |
CAT | 1,747.35 |
POPCAT | 0.07294 |
FTN | 0.02925 |
TURBO | 11.21 |
CATI | 0.06124 |
USBT | 0.06811 |
BABYDOGE | 31,886,497.82 |
TAO | 0.0001606 |
MEW | 12.36 |
Cách đổi từ Kava sang Paraguayan Guaraní
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.