Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Congolese Franc (CDF) là FC1,054.79. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng CDF hiện là FC3,160,498,917,698,625.83. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở CDF đã giảm FC-13.28, mức giảm -3.02%. Trong lịch sử, Kava tính bằng CDF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FC25,235.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng CDF được ghi nhận là FC684.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang CDF
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3812 | -3.76% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.381 | -5.29% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi KAVA sang CDF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 1,054.79CDF |
2KAVA | 2,109.59CDF |
3KAVA | 3,164.39CDF |
4KAVA | 4,219.19CDF |
5KAVA | 5,273.99CDF |
6KAVA | 6,328.79CDF |
7KAVA | 7,383.59CDF |
8KAVA | 8,438.39CDF |
9KAVA | 9,493.19CDF |
10KAVA | 10,547.99CDF |
100KAVA | 105,479.99CDF |
500KAVA | 527,399.99CDF |
1000KAVA | 1,054,799.99CDF |
5000KAVA | 5,273,999.96CDF |
10000KAVA | 10,547,999.93CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CDF | 0.000948KAVA |
2CDF | 0.001896KAVA |
3CDF | 0.002844KAVA |
4CDF | 0.003792KAVA |
5CDF | 0.00474KAVA |
6CDF | 0.005688KAVA |
7CDF | 0.006636KAVA |
8CDF | 0.007584KAVA |
9CDF | 0.008532KAVA |
10CDF | 0.00948KAVA |
1000000CDF | 948.04KAVA |
5000000CDF | 4,740.23KAVA |
10000000CDF | 9,480.47KAVA |
50000000CDF | 47,402.35KAVA |
100000000CDF | 94,804.70KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
KAVA chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
KAVA chuyển đổi sang INR | ₹31.83 INR |
KAVA chuyển đổi sang IDR | Rp6217.74 IDR |
KAVA chuyển đổi sang CAD | $0.52 CAD |
KAVA chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
KAVA chuyển đổi sang THB | ฿14.05 THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang RUB | ₽34.21 RUB |
KAVA chuyển đổi sang BRL | R$2.01 BRL |
KAVA chuyển đổi sang AED | د.إ1.41 AED |
KAVA chuyển đổi sang TRY | ₺12.32 TRY |
KAVA chuyển đổi sang CNY | ¥2.77 CNY |
KAVA chuyển đổi sang JPY | ¥59.85 JPY |
KAVA chuyển đổi sang HKD | $3.00 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CDF
- ETH chuyển đổi sang CDF
- USDT chuyển đổi sang CDF
- BNB chuyển đổi sang CDF
- SOL chuyển đổi sang CDF
- USDC chuyển đổi sang CDF
- XRP chuyển đổi sang CDF
- STETH chuyển đổi sang CDF
- SMART chuyển đổi sang CDF
- DOGE chuyển đổi sang CDF
- TON chuyển đổi sang CDF
- TRX chuyển đổi sang CDF
- ADA chuyển đổi sang CDF
- AVAX chuyển đổi sang CDF
- WBTC chuyển đổi sang CDF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02126 |
USDT | 0.1806 |
BTC | 0.000002848 |
ETH | 0.00007099 |
FIDA | 0.5376 |
PEPE | 22,055.14 |
SOL | 0.001199 |
CAT | 4,693.08 |
POPCAT | 0.1934 |
FTN | 0.0793 |
USBT | 0.1685 |
TURBO | 30.88 |
BABYDOGE | 84,755,048.63 |
TAO | 0.0004274 |
REEF | 42.36 |
MEW | 32.60 |
Cách đổi từ Kava sang Congolese Franc
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.