Holo Thị trường hôm nay
Holo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Holo tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾0.004915. Với 177,619,000,000.00 HOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Holo trong GEL ở mức ₾2,437,035,231.89. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Holo tính bằng GEL đã tăng theo ₾0.0001088, mức tăng +2.26%. Trong lịch sử,Holo tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾0.08727. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Holo tính bằng GEL được ghi nhận là ₾0.0006146.
Biểu đồ giá chuyển đổi HOT sang GEL
Giao dịch Holo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
HOT/USDT Spot | $ 0.001761 | +2.14% | |
HOT/ETH Spot | $ 0.000000693 | -1.98% | |
HOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.001759 | +2.03% |
Bảng chuyển đổi Holo sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi HOT sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HOT | 0.00GEL |
2HOT | 0.00GEL |
3HOT | 0.01GEL |
4HOT | 0.01GEL |
5HOT | 0.02GEL |
6HOT | 0.02GEL |
7HOT | 0.03GEL |
8HOT | 0.03GEL |
9HOT | 0.04GEL |
10HOT | 0.04GEL |
100000HOT | 491.54GEL |
500000HOT | 2,457.73GEL |
1000000HOT | 4,915.47GEL |
5000000HOT | 24,577.39GEL |
10000000HOT | 49,154.79GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang HOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 203.43HOT |
2GEL | 406.87HOT |
3GEL | 610.31HOT |
4GEL | 813.75HOT |
5GEL | 1,017.19HOT |
6GEL | 1,220.63HOT |
7GEL | 1,424.07HOT |
8GEL | 1,627.51HOT |
9GEL | 1,830.95HOT |
10GEL | 2,034.38HOT |
100GEL | 20,343.89HOT |
500GEL | 101,719.48HOT |
1000GEL | 203,438.96HOT |
5000GEL | 1,017,194.80HOT |
10000GEL | 2,034,389.60HOT |
Chuyển đổi Holo phổ biến
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
HOT chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
HOT chuyển đổi sang INR | ₹0.15 INR |
HOT chuyển đổi sang IDR | Rp28.59 IDR |
HOT chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
HOT chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
HOT chuyển đổi sang THB | ฿0.06 THB |
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang RUB | ₽0.16 RUB |
HOT chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
HOT chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
HOT chuyển đổi sang TRY | ₺0.06 TRY |
HOT chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
HOT chuyển đổi sang JPY | ¥0.28 JPY |
HOT chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.09 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.002826 |
ETH | 0.07027 |
FIDA | 540.84 |
PEPE | 21,898,289.10 |
SOL | 1.19 |
CAT | 4,649,535.50 |
POPCAT | 191.06 |
USBT | 173.25 |
FTN | 78.60 |
TURBO | 30,436.51 |
BABYDOGE | 84,770,245,077.03 |
TAO | 0.4221 |
REEF | 40,333.24 |
MEW | 32,568.72 |
Cách đổi từ Holo sang Georgian Lari
Nhập số lượng HOT của bạn
Nhập số lượng HOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holo hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holo.