Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas tính bằng Peruvian Sol (PEN) là S/14.10. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong PEN ở mức S/3,423,454,220.28. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng PEN đã tăng theo S/1.26, mức tăng +9.84%. Trong lịch sử,Gas tính bằng PEN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là S/342.76. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng PEN được ghi nhận là S/2.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang PEN
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GAS/USDT Spot | $ 3.78 | +9.84% | |
GAS/BTC Spot | $ 0.00006059 | +11.89% | |
GAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.80 | +11.11% |
Bảng chuyển đổi Gas sang Peruvian Sol
Bảng chuyển đổi GAS sang PEN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GAS | 14.10PEN |
2GAS | 28.21PEN |
3GAS | 42.32PEN |
4GAS | 56.42PEN |
5GAS | 70.53PEN |
6GAS | 84.64PEN |
7GAS | 98.74PEN |
8GAS | 112.85PEN |
9GAS | 126.96PEN |
10GAS | 141.07PEN |
100GAS | 1,410.71PEN |
500GAS | 7,053.56PEN |
1000GAS | 14,107.13PEN |
5000GAS | 70,535.65PEN |
10000GAS | 141,071.30PEN |
Bảng chuyển đổi PEN sang GAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PEN | 0.07088GAS |
2PEN | 0.1417GAS |
3PEN | 0.2126GAS |
4PEN | 0.2835GAS |
5PEN | 0.3544GAS |
6PEN | 0.4253GAS |
7PEN | 0.4962GAS |
8PEN | 0.567GAS |
9PEN | 0.6379GAS |
10PEN | 0.7088GAS |
10000PEN | 708.86GAS |
50000PEN | 3,544.30GAS |
100000PEN | 7,088.61GAS |
500000PEN | 35,443.06GAS |
1000000PEN | 70,886.13GAS |
Chuyển đổi Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang USD | $3.78 USD |
GAS chuyển đổi sang EUR | €3.48 EUR |
GAS chuyển đổi sang INR | ₹314.27 INR |
GAS chuyển đổi sang IDR | Rp61381.95 IDR |
GAS chuyển đổi sang CAD | $5.15 CAD |
GAS chuyển đổi sang GBP | £2.96 GBP |
GAS chuyển đổi sang THB | ฿138.73 THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang RUB | ₽337.73 RUB |
GAS chuyển đổi sang BRL | R$19.85 BRL |
GAS chuyển đổi sang AED | د.إ13.89 AED |
GAS chuyển đổi sang TRY | ₺121.66 TRY |
GAS chuyển đổi sang CNY | ¥27.39 CNY |
GAS chuyển đổi sang JPY | ¥590.88 JPY |
GAS chuyển đổi sang HKD | $29.57 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PEN
- ETH chuyển đổi sang PEN
- USDT chuyển đổi sang PEN
- BNB chuyển đổi sang PEN
- SOL chuyển đổi sang PEN
- USDC chuyển đổi sang PEN
- XRP chuyển đổi sang PEN
- STETH chuyển đổi sang PEN
- SMART chuyển đổi sang PEN
- DOGE chuyển đổi sang PEN
- TON chuyển đổi sang PEN
- TRX chuyển đổi sang PEN
- ADA chuyển đổi sang PEN
- AVAX chuyển đổi sang PEN
- WBTC chuyển đổi sang PEN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.86 |
USDT | 134.11 |
BTC | 0.002142 |
ETH | 0.05282 |
FIDA | 402.02 |
SOL | 0.922 |
PEPE | 16,685,316.51 |
CAT | 3,474,432.63 |
CATI | 141.05 |
POPCAT | 152.47 |
FTN | 58.73 |
ZBU | 28.25 |
TAO | 0.3317 |
USBT | 148.35 |
SUI | 89.81 |
UXLINK | 204.19 |
Cách đổi từ Gas sang Peruvian Sol
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Peruvian Sol
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Peruvian Sol hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Peruvian Sol hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.