FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br76.97. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token trong ETB ở mức Br1,456,629,382,480.05. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token tính bằng ETB đã tăng theo Br0.817, mức tăng +0.7%. Trong lịch sử,FTX Token tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br4,843.49. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng ETB được ghi nhận là Br44.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang ETB
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.33 | +1.25% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000526 | -3.13% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.33 | +0.93% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi FTT sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 76.97ETB |
2FTT | 153.94ETB |
3FTT | 230.92ETB |
4FTT | 307.89ETB |
5FTT | 384.86ETB |
6FTT | 461.84ETB |
7FTT | 538.81ETB |
8FTT | 615.78ETB |
9FTT | 692.76ETB |
10FTT | 769.73ETB |
100FTT | 7,697.35ETB |
500FTT | 38,486.76ETB |
1000FTT | 76,973.53ETB |
5000FTT | 384,867.66ETB |
10000FTT | 769,735.33ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.01299FTT |
2ETB | 0.02598FTT |
3ETB | 0.03897FTT |
4ETB | 0.05196FTT |
5ETB | 0.06495FTT |
6ETB | 0.07794FTT |
7ETB | 0.09094FTT |
8ETB | 0.1039FTT |
9ETB | 0.1169FTT |
10ETB | 0.1299FTT |
10000ETB | 129.91FTT |
50000ETB | 649.57FTT |
100000ETB | 1,299.14FTT |
500000ETB | 6,495.73FTT |
1000000ETB | 12,991.47FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang USD | $1.34 USD |
FTT chuyển đổi sang EUR | €1.23 EUR |
FTT chuyển đổi sang INR | ₹111.15 INR |
FTT chuyển đổi sang IDR | Rp21708.53 IDR |
FTT chuyển đổi sang CAD | $1.82 CAD |
FTT chuyển đổi sang GBP | £1.05 GBP |
FTT chuyển đổi sang THB | ฿49.06 THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang RUB | ₽119.44 RUB |
FTT chuyển đổi sang BRL | R$7.02 BRL |
FTT chuyển đổi sang AED | د.إ4.91 AED |
FTT chuyển đổi sang TRY | ₺43.03 TRY |
FTT chuyển đổi sang CNY | ¥9.69 CNY |
FTT chuyển đổi sang JPY | ¥208.97 JPY |
FTT chuyển đổi sang HKD | $10.46 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.01 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001368 |
ETH | 0.003417 |
FIDA | 26.46 |
SOL | 0.05781 |
PEPE | 1,057,434.88 |
POPCAT | 9.26 |
CAT | 226,526.24 |
USBT | 9.78 |
FTN | 3.81 |
BABYDOGE | 4,028,183,329.03 |
TAO | 0.02072 |
REEF | 2,088.39 |
TURBO | 1,473.45 |
MEW | 1,553.45 |
Cách đổi từ FTX Token sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.