logo ConstitutionDAO

Chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) sang Gibraltar Pound (GIP)

PEOPLE/GIP: 1 PEOPLE ≈ £0.04915 GIP

logo ConstitutionDAO
PEOPLE
logo GIP
GIP

Lần cập nhật mới nhất:

ConstitutionDAO Thị trường hôm nay

ConstitutionDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ConstitutionDAO tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £0.04915. Với 5,066,580,000.00 PEOPLE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ConstitutionDAO tính bằng GIP hiện là £194,848,802.61. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ConstitutionDAO ở GIP đã giảm £0.00003129, mức giảm -1.70%. Trong lịch sử, ConstitutionDAO tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.1447. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ConstitutionDAO tính bằng GIP được ghi nhận là £0.0007192.

Biểu đồ giá chuyển đổi PEOPLE sang GIP

£0.04915-2.14%
Cập nhật lúc:

Giao dịch ConstitutionDAO

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDT
Spot
$ 0.06304
-2.03%
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDC
Spot
$ 0.06315
-1.68%
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.06304
-2.57%

Bảng chuyển đổi ConstitutionDAO sang Gibraltar Pound

Bảng chuyển đổi PEOPLE sang GIP

logo ConstitutionDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo GIP
1PEOPLE
0.04GIP
2PEOPLE
0.09GIP
3PEOPLE
0.14GIP
4PEOPLE
0.19GIP
5PEOPLE
0.24GIP
6PEOPLE
0.29GIP
7PEOPLE
0.34GIP
8PEOPLE
0.39GIP
9PEOPLE
0.44GIP
10PEOPLE
0.49GIP
10000PEOPLE
491.59GIP
50000PEOPLE
2,457.98GIP
100000PEOPLE
4,915.97GIP
500000PEOPLE
24,579.86GIP
1000000PEOPLE
49,159.73GIP

Bảng chuyển đổi GIP sang PEOPLE

logo GIPSố lượng
Chuyển thànhlogo ConstitutionDAO
1GIP
20.34PEOPLE
2GIP
40.68PEOPLE
3GIP
61.02PEOPLE
4GIP
81.36PEOPLE
5GIP
101.70PEOPLE
6GIP
122.05PEOPLE
7GIP
142.39PEOPLE
8GIP
162.73PEOPLE
9GIP
183.07PEOPLE
10GIP
203.41PEOPLE
100GIP
2,034.18PEOPLE
500GIP
10,170.92PEOPLE
1000GIP
20,341.85PEOPLE
5000GIP
101,709.26PEOPLE
10000GIP
203,418.52PEOPLE

Chuyển đổi ConstitutionDAO phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GIP
GIP
logo GTGT
75.48
logo USDTUSDT
639.14
logo BTCBTC
0.01014
logo ETHETH
0.2502
logo FIDAFIDA
1,888.15
logo SOLSOL
4.31
logo PEPEPEPE
78,935,530.99
logo CATCAT
16,291,733.43
logo POPCATPOPCAT
708.58
logo CATICATI
633.06
logo FTNFTN
279.85
logo ZBUZBU
134.44
logo TAOTAO
1.56
logo TURBOTURBO
108,828.85
logo USBTUSBT
667.85
logo BABYDOGEBABYDOGE
310,775,549,209.07

Cách đổi từ ConstitutionDAO sang Gibraltar Pound

01

Nhập số lượng PEOPLE của bạn

Nhập số lượng PEOPLE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Gibraltar Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ConstitutionDAO hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ConstitutionDAO.

Video cách mua ConstitutionDAO

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ConstitutionDAO sang Gibraltar Pound(GIP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO sang Gibraltar Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi ConstitutionDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?

Tìm hiểu thêm về ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.