Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Special Drawing Rights (XDR) là SDR34.47. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong XDR ở mức SDR228,913,260.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng XDR đã tăng theo SDR0.809, mức tăng +1.82%. Trong lịch sử,Compound tính bằng XDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SDR688.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng XDR được ghi nhận là SDR19.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang XDR
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.59 | +2.44% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.49 | +2.83% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi COMP sang XDR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 34.47XDR |
2COMP | 68.94XDR |
3COMP | 103.41XDR |
4COMP | 137.88XDR |
5COMP | 172.35XDR |
6COMP | 206.82XDR |
7COMP | 241.29XDR |
8COMP | 275.76XDR |
9COMP | 310.23XDR |
10COMP | 344.70XDR |
100COMP | 3,447.05XDR |
500COMP | 17,235.29XDR |
1000COMP | 34,470.59XDR |
5000COMP | 172,352.99XDR |
10000COMP | 344,705.99XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XDR | 0.02901COMP |
2XDR | 0.05802COMP |
3XDR | 0.08703COMP |
4XDR | 0.116COMP |
5XDR | 0.145COMP |
6XDR | 0.174COMP |
7XDR | 0.203COMP |
8XDR | 0.232COMP |
9XDR | 0.261COMP |
10XDR | 0.2901COMP |
10000XDR | 290.10COMP |
50000XDR | 1,450.51COMP |
100000XDR | 2,901.02COMP |
500000XDR | 14,505.11COMP |
1000000XDR | 29,010.22COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang USD | $45.31 USD |
COMP chuyển đổi sang EUR | €41.64 EUR |
COMP chuyển đổi sang INR | ₹3766.13 INR |
COMP chuyển đổi sang IDR | Rp735576.91 IDR |
COMP chuyển đổi sang CAD | $61.77 CAD |
COMP chuyển đổi sang GBP | £35.43 GBP |
COMP chuyển đổi sang THB | ฿1662.47 THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang RUB | ₽4047.19 RUB |
COMP chuyển đổi sang BRL | R$237.86 BRL |
COMP chuyển đổi sang AED | د.إ166.40 AED |
COMP chuyển đổi sang TRY | ₺1457.94 TRY |
COMP chuyển đổi sang CNY | ¥328.29 CNY |
COMP chuyển đổi sang JPY | ¥7080.87 JPY |
COMP chuyển đổi sang HKD | $354.33 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XDR
- ETH chuyển đổi sang XDR
- USDT chuyển đổi sang XDR
- BNB chuyển đổi sang XDR
- SOL chuyển đổi sang XDR
- USDC chuyển đổi sang XDR
- XRP chuyển đổi sang XDR
- STETH chuyển đổi sang XDR
- SMART chuyển đổi sang XDR
- DOGE chuyển đổi sang XDR
- TON chuyển đổi sang XDR
- TRX chuyển đổi sang XDR
- ADA chuyển đổi sang XDR
- AVAX chuyển đổi sang XDR
- WBTC chuyển đổi sang XDR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 77.60 |
USDT | 661.28 |
BTC | 0.01035 |
ETH | 0.258 |
FIDA | 1,799.42 |
PEPE | 78,463,240.31 |
SOL | 4.40 |
POPCAT | 690.49 |
MEW | 115,126.77 |
CAT | 16,642,461.03 |
USBT | 806.44 |
REEF | 147,730.98 |
FTN | 289.12 |
TIA | 108.96 |
TAO | 1.56 |
BABYDOGE | 283,243,324,364.13 |
Cách đổi từ Compound sang Special Drawing Rights
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.