Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S1,650.62. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong VES ở mức Bs.S529,654,989,829.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng VES đã tăng theo Bs.S19.72, mức tăng +1.60%. Trong lịch sử,Compound tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S33,266.03. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S940.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang VES
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.18 | +2.30% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.85 | +1.86% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi COMP sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 1,650.62VES |
2COMP | 3,301.24VES |
3COMP | 4,951.87VES |
4COMP | 6,602.49VES |
5COMP | 8,253.12VES |
6COMP | 9,903.74VES |
7COMP | 11,554.36VES |
8COMP | 13,204.99VES |
9COMP | 14,855.61VES |
10COMP | 16,506.24VES |
100COMP | 165,062.41VES |
500COMP | 825,312.09VES |
1000COMP | 1,650,624.19VES |
5000COMP | 8,253,120.96VES |
10000COMP | 16,506,241.92VES |
Bảng chuyển đổi VES sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 0.0006058COMP |
2VES | 0.001211COMP |
3VES | 0.001817COMP |
4VES | 0.002423COMP |
5VES | 0.003029COMP |
6VES | 0.003634COMP |
7VES | 0.00424COMP |
8VES | 0.004846COMP |
9VES | 0.005452COMP |
10VES | 0.006058COMP |
1000000VES | 605.83COMP |
5000000VES | 3,029.15COMP |
10000000VES | 6,058.31COMP |
50000000VES | 30,291.57COMP |
100000000VES | 60,583.14COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang USD | $45.04 USD |
COMP chuyển đổi sang EUR | €41.40 EUR |
COMP chuyển đổi sang INR | ₹3743.68 INR |
COMP chuyển đổi sang IDR | Rp731193.64 IDR |
COMP chuyển đổi sang CAD | $61.40 CAD |
COMP chuyển đổi sang GBP | £35.22 GBP |
COMP chuyển đổi sang THB | ฿1652.56 THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang RUB | ₽4023.07 RUB |
COMP chuyển đổi sang BRL | R$236.44 BRL |
COMP chuyển đổi sang AED | د.إ165.41 AED |
COMP chuyển đổi sang TRY | ₺1449.25 TRY |
COMP chuyển đổi sang CNY | ¥326.33 CNY |
COMP chuyển đổi sang JPY | ¥7038.67 JPY |
COMP chuyển đổi sang HKD | $352.22 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.61 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002155 |
ETH | 0.005351 |
FIDA | 41.49 |
PEPE | 1,662,907.87 |
SOL | 0.09073 |
CAT | 354,957.25 |
POPCAT | 14.52 |
USBT | 12.76 |
FTN | 5.99 |
TURBO | 2,314.98 |
BABYDOGE | 6,412,581,671.56 |
TAO | 0.03208 |
REEF | 3,082.16 |
MEW | 2,469.90 |
Cách đổi từ Compound sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.