Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr3.93. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong NOK ở mức kr41,162,489,990.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng NOK đã tăng theo kr0.0607, mức tăng +1.63%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr4.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng NOK được ghi nhận là kr0.3139.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang NOK
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.3759 | +2.11% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi CAD sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 3.93NOK |
2CAD | 7.86NOK |
3CAD | 11.79NOK |
4CAD | 15.73NOK |
5CAD | 19.66NOK |
6CAD | 23.59NOK |
7CAD | 27.53NOK |
8CAD | 31.46NOK |
9CAD | 35.39NOK |
10CAD | 39.33NOK |
100CAD | 393.30NOK |
500CAD | 1,966.52NOK |
1000CAD | 3,933.04NOK |
5000CAD | 19,665.23NOK |
10000CAD | 39,330.47NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 0.2542CAD |
2NOK | 0.5085CAD |
3NOK | 0.7627CAD |
4NOK | 1.01CAD |
5NOK | 1.27CAD |
6NOK | 1.52CAD |
7NOK | 1.77CAD |
8NOK | 2.03CAD |
9NOK | 2.28CAD |
10NOK | 2.54CAD |
1000NOK | 254.25CAD |
5000NOK | 1,271.27CAD |
10000NOK | 2,542.55CAD |
50000NOK | 12,712.78CAD |
100000NOK | 25,425.57CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang USD | $0.37 USD |
CAD chuyển đổi sang EUR | €0.34 EUR |
CAD chuyển đổi sang INR | ₹31.04 INR |
CAD chuyển đổi sang IDR | Rp6061.89 IDR |
CAD chuyển đổi sang CAD | $0.51 CAD |
CAD chuyển đổi sang GBP | £0.29 GBP |
CAD chuyển đổi sang THB | ฿13.70 THB |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang RUB | ₽33.35 RUB |
CAD chuyển đổi sang BRL | R$1.96 BRL |
CAD chuyển đổi sang AED | د.إ1.37 AED |
CAD chuyển đổi sang TRY | ₺12.01 TRY |
CAD chuyển đổi sang CNY | ¥2.71 CNY |
CAD chuyển đổi sang JPY | ¥58.35 JPY |
CAD chuyển đổi sang HKD | $2.92 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.62 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007531 |
ETH | 0.0187 |
FIDA | 122.27 |
PEPE | 5,695,595.67 |
SOL | 0.3181 |
POPCAT | 51.27 |
MEW | 8,595.65 |
CAT | 1,210,281.61 |
USBT | 56.08 |
REEF | 11,083.32 |
FTN | 21.06 |
TIA | 7.99 |
TAO | 0.1156 |
BABYDOGE | 20,791,477,282.71 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang Norwegian Krone
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.