Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng Aruban Florin (AWG) là ƒ0.6819. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong AWG ở mức ƒ1,220,762,100.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng AWG đã tăng theo ƒ0.01503, mức tăng +2.47%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng AWG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ0.7195. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng AWG được ghi nhận là ƒ0.0537.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang AWG
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.381 | +2.50% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi CAD sang AWG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 0.68AWG |
2CAD | 1.36AWG |
3CAD | 2.04AWG |
4CAD | 2.72AWG |
5CAD | 3.40AWG |
6CAD | 4.09AWG |
7CAD | 4.77AWG |
8CAD | 5.45AWG |
9CAD | 6.13AWG |
10CAD | 6.81AWG |
1000CAD | 681.99AWG |
5000CAD | 3,409.95AWG |
10000CAD | 6,819.90AWG |
50000CAD | 34,099.50AWG |
100000CAD | 68,199.00AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AWG | 1.46CAD |
2AWG | 2.93CAD |
3AWG | 4.39CAD |
4AWG | 5.86CAD |
5AWG | 7.33CAD |
6AWG | 8.79CAD |
7AWG | 10.26CAD |
8AWG | 11.73CAD |
9AWG | 13.19CAD |
10AWG | 14.66CAD |
100AWG | 146.62CAD |
500AWG | 733.14CAD |
1000AWG | 1,466.29CAD |
5000AWG | 7,331.48CAD |
10000AWG | 14,662.97CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
CAD chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
CAD chuyển đổi sang INR | ₹31.66 INR |
CAD chuyển đổi sang IDR | Rp6183.65 IDR |
CAD chuyển đổi sang CAD | $0.52 CAD |
CAD chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
CAD chuyển đổi sang THB | ฿13.98 THB |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang RUB | ₽34.02 RUB |
CAD chuyển đổi sang BRL | R$2.00 BRL |
CAD chuyển đổi sang AED | د.إ1.40 AED |
CAD chuyển đổi sang TRY | ₺12.26 TRY |
CAD chuyển đổi sang CNY | ¥2.76 CNY |
CAD chuyển đổi sang JPY | ¥59.53 JPY |
CAD chuyển đổi sang HKD | $2.98 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AWG
- ETH chuyển đổi sang AWG
- USDT chuyển đổi sang AWG
- BNB chuyển đổi sang AWG
- SOL chuyển đổi sang AWG
- USDC chuyển đổi sang AWG
- XRP chuyển đổi sang AWG
- STETH chuyển đổi sang AWG
- SMART chuyển đổi sang AWG
- DOGE chuyển đổi sang AWG
- TON chuyển đổi sang AWG
- TRX chuyển đổi sang AWG
- ADA chuyển đổi sang AWG
- AVAX chuyển đổi sang AWG
- WBTC chuyển đổi sang AWG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.07 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.00444 |
ETH | 0.11 |
FIDA | 831.09 |
SOL | 1.89 |
PEPE | 34,353,659.93 |
CAT | 7,391,432.05 |
POPCAT | 307.49 |
CATI | 269.85 |
TURBO | 46,666.93 |
FTN | 122.30 |
BABYDOGE | 134,480,578,180.41 |
USBT | 292.24 |
TAO | 0.6783 |
ZBU | 58.75 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang Aruban Florin
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.