BTG Thị trường hôm nay
BTG đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTG tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛93,790.20. Với 17,513,900.00 BTG đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của BTG trong KHR ở mức ៛6,712,976,559,144,769.56. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của BTG tính bằng KHR đã tăng theo ៛2,084.22, mức tăng +2.86%. Trong lịch sử,BTG tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛1,864,565.58. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của BTG tính bằng KHR được ghi nhận là ៛17,368.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi BTG sang KHR
Giao dịch BTG
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BTG/USDT Spot | $ 22.95 | +3.14% | |
BTG/BTC Spot | $ 0.0003624 | +1.51% |
Bảng chuyển đổi BTG sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi BTG sang KHR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTG | 93,790.20KHR |
2BTG | 187,580.40KHR |
3BTG | 281,370.61KHR |
4BTG | 375,160.81KHR |
5BTG | 468,951.01KHR |
6BTG | 562,741.22KHR |
7BTG | 656,531.42KHR |
8BTG | 750,321.62KHR |
9BTG | 844,111.83KHR |
10BTG | 937,902.03KHR |
100BTG | 9,379,020.33KHR |
500BTG | 46,895,101.67KHR |
1000BTG | 93,790,203.34KHR |
5000BTG | 468,951,016.72KHR |
10000BTG | 937,902,033.45KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang BTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KHR | 0.00001066BTG |
2KHR | 0.00002132BTG |
3KHR | 0.00003198BTG |
4KHR | 0.00004264BTG |
5KHR | 0.00005331BTG |
6KHR | 0.00006397BTG |
7KHR | 0.00007463BTG |
8KHR | 0.00008529BTG |
9KHR | 0.00009595BTG |
10KHR | 0.0001066BTG |
10000000KHR | 106.62BTG |
50000000KHR | 533.10BTG |
100000000KHR | 1,066.20BTG |
500000000KHR | 5,331.04BTG |
1000000000KHR | 10,662.09BTG |
Chuyển đổi BTG phổ biến
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang USD | $22.96 USD |
BTG chuyển đổi sang EUR | €21.10 EUR |
BTG chuyển đổi sang INR | ₹1908.41 INR |
BTG chuyển đổi sang IDR | Rp372739.92 IDR |
BTG chuyển đổi sang CAD | $31.30 CAD |
BTG chuyển đổi sang GBP | £17.95 GBP |
BTG chuyển đổi sang THB | ฿842.43 THB |
BTG | 1 BTG |
---|---|
BTG chuyển đổi sang RUB | ₽2050.84 RUB |
BTG chuyển đổi sang BRL | R$120.53 BRL |
BTG chuyển đổi sang AED | د.إ84.32 AED |
BTG chuyển đổi sang TRY | ₺738.78 TRY |
BTG chuyển đổi sang CNY | ¥166.35 CNY |
BTG chuyển đổi sang JPY | ¥3588.10 JPY |
BTG chuyển đổi sang HKD | $179.55 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KHR
- ETH chuyển đổi sang KHR
- USDT chuyển đổi sang KHR
- BNB chuyển đổi sang KHR
- SOL chuyển đổi sang KHR
- USDC chuyển đổi sang KHR
- XRP chuyển đổi sang KHR
- STETH chuyển đổi sang KHR
- SMART chuyển đổi sang KHR
- DOGE chuyển đổi sang KHR
- TON chuyển đổi sang KHR
- TRX chuyển đổi sang KHR
- ADA chuyển đổi sang KHR
- AVAX chuyển đổi sang KHR
- WBTC chuyển đổi sang KHR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0143 |
USDT | 0.1223 |
BTC | 0.000001925 |
ETH | 0.00004808 |
FIDA | 0.3732 |
SOL | 0.0008126 |
PEPE | 14,837.19 |
POPCAT | 0.1304 |
CAT | 3,185.63 |
USBT | 0.1376 |
FTN | 0.05356 |
BABYDOGE | 56,810,704.40 |
REEF | 29.56 |
TAO | 0.000291 |
TURBO | 20.72 |
MEW | 21.84 |
Cách đổi từ BTG sang Cambodian Riel
Nhập số lượng BTG của bạn
Nhập số lượng BTG bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BTG hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BTG.