Beldex Thị trường hôm nay
Beldex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beldex tính bằng Comorian Franc (KMF) là CF24.40. Với 6,679,670,000.00 BDX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Beldex tính bằng KMF hiện là CF73,680,703,490,830.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Beldex ở KMF đã giảm CF-0.08135, mức giảm -0.49%. Trong lịch sử, Beldex tính bằng KMF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CF69.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Beldex tính bằng KMF được ghi nhận là CF2.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi BDX sang KMF
Giao dịch Beldex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BDX/USDT Spot | $ 0.05402 | -0.69% | |
BDX/BTC Spot | $ 0.0000008561 | -0.14% |
Bảng chuyển đổi Beldex sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi BDX sang KMF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDX | 24.40KMF |
2BDX | 48.81KMF |
3BDX | 73.21KMF |
4BDX | 97.62KMF |
5BDX | 122.02KMF |
6BDX | 146.43KMF |
7BDX | 170.84KMF |
8BDX | 195.24KMF |
9BDX | 219.65KMF |
10BDX | 244.05KMF |
100BDX | 2,440.59KMF |
500BDX | 12,202.99KMF |
1000BDX | 24,405.98KMF |
5000BDX | 122,029.90KMF |
10000BDX | 244,059.80KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang BDX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KMF | 0.04097BDX |
2KMF | 0.08194BDX |
3KMF | 0.1229BDX |
4KMF | 0.1638BDX |
5KMF | 0.2048BDX |
6KMF | 0.2458BDX |
7KMF | 0.2868BDX |
8KMF | 0.3277BDX |
9KMF | 0.3687BDX |
10KMF | 0.4097BDX |
10000KMF | 409.73BDX |
50000KMF | 2,048.67BDX |
100000KMF | 4,097.35BDX |
500000KMF | 20,486.78BDX |
1000000KMF | 40,973.56BDX |
Chuyển đổi Beldex phổ biến
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang USD | $0.05 USD |
BDX chuyển đổi sang EUR | €0.05 EUR |
BDX chuyển đổi sang INR | ₹4.51 INR |
BDX chuyển đổi sang IDR | Rp881.52 IDR |
BDX chuyển đổi sang CAD | $0.07 CAD |
BDX chuyển đổi sang GBP | £0.04 GBP |
BDX chuyển đổi sang THB | ฿1.99 THB |
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang RUB | ₽4.85 RUB |
BDX chuyển đổi sang BRL | R$0.29 BRL |
BDX chuyển đổi sang AED | د.إ0.20 AED |
BDX chuyển đổi sang TRY | ₺1.75 TRY |
BDX chuyển đổi sang CNY | ¥0.39 CNY |
BDX chuyển đổi sang JPY | ¥8.49 JPY |
BDX chuyển đổi sang HKD | $0.42 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KMF
- ETH chuyển đổi sang KMF
- USDT chuyển đổi sang KMF
- BNB chuyển đổi sang KMF
- SOL chuyển đổi sang KMF
- USDC chuyển đổi sang KMF
- XRP chuyển đổi sang KMF
- STETH chuyển đổi sang KMF
- SMART chuyển đổi sang KMF
- DOGE chuyển đổi sang KMF
- TON chuyển đổi sang KMF
- TRX chuyển đổi sang KMF
- ADA chuyển đổi sang KMF
- AVAX chuyển đổi sang KMF
- WBTC chuyển đổi sang KMF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1306 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.00001755 |
ETH | 0.0004332 |
FIDA | 3.23 |
SOL | 0.007462 |
PEPE | 136,629.15 |
CAT | 28,199.28 |
POPCAT | 1.21 |
CATI | 1.09 |
FTN | 0.4844 |
ZBU | 0.2327 |
TAO | 0.002696 |
TURBO | 188.37 |
USBT | 1.15 |
BABYDOGE | 537,919,978.65 |
Cách đổi từ Beldex sang Comorian Franc
Nhập số lượng BDX của bạn
Nhập số lượng BDX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beldex hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beldex.