Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Astar Token tính bằng Cuban Peso (CUP) là $1.58. Với 7,187,450,000.00 ASTR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Astar Token trong CUP ở mức $273,238,099,200.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Astar Token tính bằng CUP đã tăng theo $0.06575, mức tăng +4.41%. Trong lịch sử,Astar Token tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $40.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Astar Token tính bằng CUP được ghi nhận là $0.7378.
Biểu đồ giá chuyển đổi ASTR sang CUP
Giao dịch Astar Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ASTR/USDT Spot | $ 0.06601 | +3.17% | |
ASTR/BTC Spot | $ 0.000001042 | +1.95% | |
ASTR/ETH Spot | $ 0.00002599 | -1.10% | |
ASTR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0659 | +2.89% |
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi ASTR sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ASTR | 1.58CUP |
2ASTR | 3.16CUP |
3ASTR | 4.75CUP |
4ASTR | 6.33CUP |
5ASTR | 7.92CUP |
6ASTR | 9.50CUP |
7ASTR | 11.08CUP |
8ASTR | 12.67CUP |
9ASTR | 14.25CUP |
10ASTR | 15.84CUP |
100ASTR | 158.40CUP |
500ASTR | 792.00CUP |
1000ASTR | 1,584.00CUP |
5000ASTR | 7,920.00CUP |
10000ASTR | 15,840.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang ASTR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.6313ASTR |
2CUP | 1.26ASTR |
3CUP | 1.89ASTR |
4CUP | 2.52ASTR |
5CUP | 3.15ASTR |
6CUP | 3.78ASTR |
7CUP | 4.41ASTR |
8CUP | 5.05ASTR |
9CUP | 5.68ASTR |
10CUP | 6.31ASTR |
1000CUP | 631.31ASTR |
5000CUP | 3,156.56ASTR |
10000CUP | 6,313.13ASTR |
50000CUP | 31,565.65ASTR |
100000CUP | 63,131.31ASTR |
Chuyển đổi Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang USD | $0.07 USD |
ASTR chuyển đổi sang EUR | €0.06 EUR |
ASTR chuyển đổi sang INR | ₹5.53 INR |
ASTR chuyển đổi sang IDR | Rp1080.88 IDR |
ASTR chuyển đổi sang CAD | $0.09 CAD |
ASTR chuyển đổi sang GBP | £0.05 GBP |
ASTR chuyển đổi sang THB | ฿2.44 THB |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang RUB | ₽5.95 RUB |
ASTR chuyển đổi sang BRL | R$0.35 BRL |
ASTR chuyển đổi sang AED | د.إ0.24 AED |
ASTR chuyển đổi sang TRY | ₺2.14 TRY |
ASTR chuyển đổi sang CNY | ¥0.48 CNY |
ASTR chuyển đổi sang JPY | ¥10.40 JPY |
ASTR chuyển đổi sang HKD | $0.52 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.44 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003283 |
ETH | 0.008199 |
FIDA | 64.12 |
SOL | 0.1386 |
PEPE | 2,554,043.56 |
POPCAT | 22.27 |
CAT | 543,709.92 |
USBT | 23.24 |
FTN | 9.15 |
BABYDOGE | 9,685,417,635.20 |
TAO | 0.04956 |
REEF | 4,983.21 |
TURBO | 3,547.24 |
MEW | 3,761.20 |
Cách đổi từ Astar Token sang Cuban Peso
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.