Amp Thị trường hôm nay
Amp đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amp tính bằng Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA2.37. Với 80,722,600,000.00 AMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Amp trong XAF ở mức FCFA115,409,889,806,142.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Amp tính bằng XAF đã tăng theo FCFA0.08014, mức tăng +3.49%. Trong lịch sử,Amp tính bằng XAF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA72.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Amp tính bằng XAF được ghi nhận là FCFA0.8492.
Biểu đồ giá chuyển đổi AMP sang XAF
Giao dịch Amp
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AMP/USDT Spot | $ 0.003937 | +3.17% | |
AMP/ETH Spot | $ 0.00000155 | -1.27% | |
AMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.003923 | +3.54% |
Bảng chuyển đổi Amp sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi AMP sang XAF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMP | 2.37XAF |
2AMP | 4.74XAF |
3AMP | 7.11XAF |
4AMP | 9.49XAF |
5AMP | 11.86XAF |
6AMP | 14.23XAF |
7AMP | 16.60XAF |
8AMP | 18.98XAF |
9AMP | 21.35XAF |
10AMP | 23.72XAF |
100AMP | 237.25XAF |
500AMP | 1,186.25XAF |
1000AMP | 2,372.50XAF |
5000AMP | 11,862.51XAF |
10000AMP | 23,725.02XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang AMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XAF | 0.4214AMP |
2XAF | 0.8429AMP |
3XAF | 1.26AMP |
4XAF | 1.68AMP |
5XAF | 2.10AMP |
6XAF | 2.52AMP |
7XAF | 2.95AMP |
8XAF | 3.37AMP |
9XAF | 3.79AMP |
10XAF | 4.21AMP |
1000XAF | 421.49AMP |
5000XAF | 2,107.47AMP |
10000XAF | 4,214.95AMP |
50000XAF | 21,074.79AMP |
100000XAF | 42,149.58AMP |
Chuyển đổi Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
AMP chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
AMP chuyển đổi sang INR | ₹0.33 INR |
AMP chuyển đổi sang IDR | Rp63.90 IDR |
AMP chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
AMP chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
AMP chuyển đổi sang THB | ฿0.14 THB |
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang RUB | ₽0.35 RUB |
AMP chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
AMP chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
AMP chuyển đổi sang TRY | ₺0.13 TRY |
AMP chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
AMP chuyển đổi sang JPY | ¥0.62 JPY |
AMP chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XAF
- ETH chuyển đổi sang XAF
- USDT chuyển đổi sang XAF
- BNB chuyển đổi sang XAF
- SOL chuyển đổi sang XAF
- USDC chuyển đổi sang XAF
- XRP chuyển đổi sang XAF
- STETH chuyển đổi sang XAF
- SMART chuyển đổi sang XAF
- DOGE chuyển đổi sang XAF
- TON chuyển đổi sang XAF
- TRX chuyển đổi sang XAF
- ADA chuyển đổi sang XAF
- AVAX chuyển đổi sang XAF
- WBTC chuyển đổi sang XAF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09706 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001307 |
ETH | 0.000326 |
FIDA | 2.33 |
SOL | 0.005491 |
PEPE | 99,677.39 |
POPCAT | 0.8708 |
CAT | 21,041.65 |
USBT | 0.7187 |
FTN | 0.3618 |
REEF | 184.68 |
TAO | 0.001981 |
MEW | 147.68 |
BABYDOGE | 373,274,550.60 |
TURBO | 138.14 |
Cách đổi từ Amp sang Central African Cfa Franc
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.