Amp Thị trường hôm nay
Amp đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amp tính bằng Jersey Pound (JEP) là £0.003022. Với 80,722,600,000.00 AMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Amp tính bằng JEP hiện là £190,838,726.73. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Amp ở JEP đã giảm £0.00003598, mức giảm -0.38%. Trong lịch sử, Amp tính bằng JEP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.09451. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Amp tính bằng JEP được ghi nhận là £0.001102.
Biểu đồ giá chuyển đổi AMP sang JEP
Giao dịch Amp
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AMP/USDT Spot | $ 0.003863 | -0.12% | |
AMP/ETH Spot | $ 0.00000154 | -3.75% | |
AMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.003871 | -0.26% |
Bảng chuyển đổi Amp sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi AMP sang JEP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMP | 0.00JEP |
2AMP | 0.00JEP |
3AMP | 0.00JEP |
4AMP | 0.01JEP |
5AMP | 0.01JEP |
6AMP | 0.01JEP |
7AMP | 0.02JEP |
8AMP | 0.02JEP |
9AMP | 0.02JEP |
10AMP | 0.03JEP |
100000AMP | 302.20JEP |
500000AMP | 1,511.01JEP |
1000000AMP | 3,022.02JEP |
5000000AMP | 15,110.12JEP |
10000000AMP | 30,220.24JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang AMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JEP | 330.90AMP |
2JEP | 661.80AMP |
3JEP | 992.71AMP |
4JEP | 1,323.61AMP |
5JEP | 1,654.51AMP |
6JEP | 1,985.42AMP |
7JEP | 2,316.32AMP |
8JEP | 2,647.23AMP |
9JEP | 2,978.13AMP |
10JEP | 3,309.03AMP |
100JEP | 33,090.39AMP |
500JEP | 165,451.97AMP |
1000JEP | 330,903.95AMP |
5000JEP | 1,654,519.78AMP |
10000JEP | 3,309,039.57AMP |
Chuyển đổi Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
AMP chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
AMP chuyển đổi sang INR | ₹0.32 INR |
AMP chuyển đổi sang IDR | Rp63.48 IDR |
AMP chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
AMP chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
AMP chuyển đổi sang THB | ฿0.14 THB |
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang RUB | ₽0.35 RUB |
AMP chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
AMP chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
AMP chuyển đổi sang TRY | ₺0.13 TRY |
AMP chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
AMP chuyển đổi sang JPY | ¥0.61 JPY |
AMP chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JEP
- ETH chuyển đổi sang JEP
- USDT chuyển đổi sang JEP
- BNB chuyển đổi sang JEP
- SOL chuyển đổi sang JEP
- USDC chuyển đổi sang JEP
- XRP chuyển đổi sang JEP
- STETH chuyển đổi sang JEP
- SMART chuyển đổi sang JEP
- DOGE chuyển đổi sang JEP
- TON chuyển đổi sang JEP
- TRX chuyển đổi sang JEP
- ADA chuyển đổi sang JEP
- AVAX chuyển đổi sang JEP
- WBTC chuyển đổi sang JEP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.71 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01018 |
ETH | 0.2528 |
FIDA | 1,902.20 |
PEPE | 79,170,196.27 |
SOL | 4.34 |
CAT | 17,126,882.32 |
POPCAT | 697.90 |
FTN | 280.94 |
USBT | 586.90 |
TURBO | 108,916.02 |
BABYDOGE | 311,457,041,325.17 |
TAO | 1.56 |
REEF | 144,035.01 |
MEW | 119,131.59 |
Cách đổi từ Amp sang Jersey Pound
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.